VĐQG Thái Lan - 01/12/2024 11:00
SVĐ: PAT Stadium
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 1/4 0.91
0.85 3.5 0.85
- - -
- - -
1.30 5.25 6.50
0.89 10 0.92
- - -
- - -
-0.98 -1 1/4 0.77
0.83 1.5 0.80
- - -
- - -
1.72 2.75 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
2’
Đang cập nhật
Adisak Hantes
-
61’
Wasan Samansin
Wichit Tanee
-
Chanukan Karin
Felipe Amorim
62’ -
71’
Paulo Conrado
Marcus Haber
-
Bordin Phala
Pakorn Prempak
73’ -
Pakorn Prempak
Lonsana Doumbouya
74’ -
75’
Wutthichai Marom
Worawut Sathaporn
-
85’
Paulo Conrado
Abo Eisa
-
87’
Đang cập nhật
Prin Goonchorn
-
Felipe Amorim
Teerasak Poeiphimai
88’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
4
71%
29%
1
5
11
6
528
227
18
8
7
2
1
1
Port FC Nongbua Pitchaya FC
Port FC 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Rangsan Viwatchaichok
4-1-4-1 Nongbua Pitchaya FC
Huấn luyện viên: Sukrit Yothee
10
Bordin Phala
35
Isaac Honny
35
Isaac Honny
35
Isaac Honny
35
Isaac Honny
26
Lonsana Doumbouya
35
Isaac Honny
35
Isaac Honny
35
Isaac Honny
35
Isaac Honny
26
Lonsana Doumbouya
11
Paulo Conrado
69
Pakorn Seekaewnit
69
Pakorn Seekaewnit
69
Pakorn Seekaewnit
69
Pakorn Seekaewnit
46
Jorge Fellipe
46
Jorge Fellipe
16
Jakkrawut Songma
16
Jakkrawut Songma
16
Jakkrawut Songma
23
Marcus Haber
Port FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Bordin Phala Tiền vệ |
14 | 7 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Lonsana Doumbouya Tiền đạo |
18 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Asnawi Mangkualam Hậu vệ |
18 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Frans Dhia Putros Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
35 Isaac Honny Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Suphanan Bureerat Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
37 Chanukan Karin Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Sumethee Khokpho Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Irfan Fandi Ahmad Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
44 Worachit Kanitsribumphen Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
62 Chaiyawat Buran Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Nongbua Pitchaya FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Paulo Conrado Tiền vệ |
14 | 6 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Marcus Haber Tiền đạo |
13 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
46 Jorge Fellipe Hậu vệ |
12 | 4 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
16 Jakkrawut Songma Tiền vệ |
16 | 2 | 2 | 0 | 1 | Tiền vệ |
69 Pakorn Seekaewnit Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Wasan Samansin Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Prin Goonchorn Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Jakkrit Songma Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Wutthichai Marom Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
88 Adisak Hantes Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Norraseth Lukthong Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Port FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Chalermsak Aukkee Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Teerasak Poeiphimai Tiền đạo |
22 | 5 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
88 Chayapipat Supunpasuch Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Thanasit Siriphala Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Tanaboon Kesarat Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Chinnawat Wongchai Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Chanin Sae-Ear Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
47 Sittha Boonlha Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Pakorn Prempak Tiền đạo |
23 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Felipe Amorim Tiền đạo |
16 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Kevin Deeromram Hậu vệ |
23 | 1 | 7 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Thiti Thumporn Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Nongbua Pitchaya FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
83 Suchin Yen-arrom Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Abo Eisa Tiền đạo |
14 | 5 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Worawut Sathaporn Hậu vệ |
10 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
99 Jardel Capistrano Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Weerayut Srivichai Tiền vệ |
16 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Anawin Jujeen Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Kittikun Jamsuwan Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 4 | 1 | Thủ môn |
25 Adisak Waenlor Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Teerapong Palachom Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
20 Wichit Tanee Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
95 Panupong Phuakphralap Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Port FC
Nongbua Pitchaya FC
VĐQG Thái Lan
Port FC
2 : 1
(0-1)
Nongbua Pitchaya FC
VĐQG Thái Lan
Nongbua Pitchaya FC
0 : 0
(0-0)
Port FC
VĐQG Thái Lan
Port FC
3 : 0
(0-0)
Nongbua Pitchaya FC
VĐQG Thái Lan
Nongbua Pitchaya FC
0 : 1
(0-1)
Port FC
Port FC
Nongbua Pitchaya FC
40% 40% 20%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Port FC
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/11/2024 |
Port FC Persib |
2 2 (2) (1) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.83 2.75 0.95 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Uthai Thani Port FC |
1 1 (0) (1) |
0.80 +0.75 1.00 |
0.73 2.75 0.89 |
B
|
X
|
|
20/11/2024 |
Port FC BG Pathum United |
1 2 (0) (1) |
0.81 +0 0.93 |
- - - |
B
|
||
07/11/2024 |
Hangzhou Port FC |
1 2 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.88 2.75 0.90 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
True Bangkok United Port FC |
2 0 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.81 3.0 0.77 |
B
|
X
|
Nongbua Pitchaya FC
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Nongbua Pitchaya FC Singha Chiangrai United |
0 2 (0) (0) |
0.83 -0.5 0.96 |
1.02 3.0 0.84 |
B
|
X
|
|
20/11/2024 |
Nongbua Pitchaya FC Khonkaen United |
3 3 (2) (3) |
0.81 +0.25 0.91 |
- - - |
T
|
||
08/11/2024 |
Sukhothai Nongbua Pitchaya FC |
5 2 (2) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.95 3.25 0.91 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Nongbua Pitchaya FC Khonkaen United |
6 1 (3) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.86 2.75 0.98 |
T
|
T
|
|
30/10/2024 |
ACDC Nongbua Pitchaya FC |
1 9 (0) (2) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 12
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
8 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 4
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 7
14 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 16