VĐQG Thái Lan - 15/02/2025 11:00
SVĐ: Nong Bua Lam Phu Provincial Sport Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Nongbua Pitchaya FC Nakhonratchasima Mazda FC
Nongbua Pitchaya FC 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Nakhonratchasima Mazda FC
Huấn luyện viên:
9
Abobaker Eisa
69
Pakorn Seekaewnit
69
Pakorn Seekaewnit
69
Pakorn Seekaewnit
69
Pakorn Seekaewnit
46
Jorge Fellipe de Oliveira Figueiro
46
Jorge Fellipe de Oliveira Figueiro
30
Weerayut Srivichai
30
Weerayut Srivichai
30
Weerayut Srivichai
23
Marcus Haber
10
Deyvison Fernandes de Oliveira
11
Siam Yapp
11
Siam Yapp
11
Siam Yapp
11
Siam Yapp
11
Siam Yapp
11
Siam Yapp
11
Siam Yapp
11
Siam Yapp
23
Dennis Murillo Skrzypiec
23
Dennis Murillo Skrzypiec
Nongbua Pitchaya FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Abobaker Eisa Tiền vệ |
18 | 5 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Marcus Haber Tiền đạo |
17 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
46 Jorge Fellipe de Oliveira Figueiro Hậu vệ |
16 | 4 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
30 Weerayut Srivichai Tiền vệ |
20 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
69 Pakorn Seekaewnit Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Anawin Jujeen Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Kittikoon Jamsuwan Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 4 | 1 | Thủ môn |
27 Wutthichai Marom Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Simen Alexander Santos Lyngbö Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Jong-Woo Park Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Norraseth Lukthong Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Nakhonratchasima Mazda FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Deyvison Fernandes de Oliveira Tiền đạo |
20 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Greg Houla Tiền vệ |
16 | 3 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
23 Dennis Murillo Skrzypiec Tiền đạo |
13 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
29 Nicholas Ansell Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Siam Yapp Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Nattapong Sayriya Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 1 | Hậu vệ |
21 Nattawut Jaroenboot Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Tanachai Noorach Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
30 Nattanan Biesamrit Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
92 Thanison Paibulkijcharoen Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Weerawat Jiraphaksiri Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Nongbua Pitchaya FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Anukun Fomthaisong Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Worawut Sathaporn Hậu vệ |
14 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Paulo Conrado do Carmo Sardin Tiền đạo |
18 | 6 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Saharat Posri Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Wichit Tanee Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Supakorn Poonphol Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Christian Rontini Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Chawin Thirawatsri Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Teerapong Palachom Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
25 Adisak Waenlor Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Jakkrawut Songma Tiền đạo |
20 | 2 | 2 | 0 | 1 | Tiền đạo |
19 Judivan Flor da Silva Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Nakhonratchasima Mazda FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Somkaet Kunmee Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Phiraphat Kamphaeng Tiền đạo |
18 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Watcharin Nuengprakaew Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Prasittichai Perm Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Kenshiro Michael Lontok Daniels Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Thanadol Kaosaart Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Supawit Romphopak Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Jong-Cheon Lee Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
48 Ratthasart Bangsungnoen Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Narongsak Nuangwongsa Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Thanin Plodkaew Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
56 Carlos Eduardo dos Santos Lima Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Nongbua Pitchaya FC
Nakhonratchasima Mazda FC
VĐQG Thái Lan
Nakhonratchasima Mazda FC
2 : 1
(0-0)
Nongbua Pitchaya FC
Hạng Hai TháI Lan
Nakhonratchasima Mazda FC
3 : 0
(1-0)
Nongbua Pitchaya FC
Hạng Hai TháI Lan
Nongbua Pitchaya FC
2 : 3
(1-3)
Nakhonratchasima Mazda FC
VĐQG Thái Lan
Nongbua Pitchaya FC
1 : 1
(1-1)
Nakhonratchasima Mazda FC
VĐQG Thái Lan
Nakhonratchasima Mazda FC
2 : 1
(0-0)
Nongbua Pitchaya FC
Nongbua Pitchaya FC
Nakhonratchasima Mazda FC
20% 80% 0%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Nongbua Pitchaya FC
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/02/2025 |
Uthai Thani Nongbua Pitchaya FC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Nongbua Pitchaya FC BG Pathum United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/01/2025 |
True Bangkok United Nongbua Pitchaya FC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
SCG Muangthong United Nongbua Pitchaya FC |
0 0 (0) (0) |
1.00 -1.5 0.80 |
0.88 3.25 0.91 |
|||
18/01/2025 |
Nongbua Pitchaya FC Lamphun Warrior |
0 0 (0) (0) |
0.68 +0.25 0.70 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
X
|
Nakhonratchasima Mazda FC
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Nakhonratchasima Mazda FC Ratchaburi Mitrphol FC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
True Bangkok United Nakhonratchasima Mazda FC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/01/2025 |
Nakhonratchasima Mazda FC Chonburi FC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Nakhonratchasima Mazda FC Rayong |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.89 2.5 0.89 |
|||
19/01/2025 |
Nakhonratchasima Mazda FC Uthai Thani |
3 2 (2) (1) |
1.01 +0 0.85 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 5
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 5