VĐQG Thái Lan - 24/11/2024 11:00
SVĐ: Pitchaya Stadium (Nong Bua Lamphu (Nong Bua Lam Phu))
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.83 -1 1/2 0.96
-0.98 3.0 0.84
- - -
- - -
1.80 3.75 3.70
0.92 9.5 0.90
- - -
- - -
1.00 -1 3/4 0.80
0.95 1.25 0.76
- - -
- - -
2.30 2.37 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Adisak Waenlor
22’ -
Đang cập nhật
Adisak Waenlor
42’ -
51’
Đang cập nhật
Gionata Verzura
-
54’
Gionata Verzura
Atikun Mheetuam
-
57’
Chitchanok Xaysensourinthone
Thanawat Pimoytha
-
58’
Thakdanai Jaihan
Ongsa Singthong
-
Abo Eisa
Marcus Haber
78’ -
82’
Carlos Iury Bezerra da Silva
Santipap Yaemsaen
-
83’
Tanasak Srisai
Sittichok Kannoo
-
87’
Đang cập nhật
Santipap Yaemsaen
-
Paulo Conrado
Jardel Capistrano
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
5
51%
49%
3
2
13
15
310
301
8
10
2
4
1
2
Nongbua Pitchaya FC Singha Chiangrai United
Nongbua Pitchaya FC 4-4-2
Huấn luyện viên: Sukrit Yothee
4-4-2 Singha Chiangrai United
Huấn luyện viên: Javier Moro Leon
11
Paulo Conrado
30
Weerayut Srivichai
30
Weerayut Srivichai
30
Weerayut Srivichai
30
Weerayut Srivichai
30
Weerayut Srivichai
30
Weerayut Srivichai
30
Weerayut Srivichai
30
Weerayut Srivichai
46
Jorge Fellipe
46
Jorge Fellipe
11
Carlos Iury Bezerra da Silva
1
Apirak Woravong
1
Apirak Woravong
1
Apirak Woravong
1
Apirak Woravong
7
Settasit Suvannaseat
7
Settasit Suvannaseat
88
Harhys Stewart
88
Harhys Stewart
88
Harhys Stewart
30
Suriya Singmui
Nongbua Pitchaya FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Paulo Conrado Tiền đạo |
13 | 6 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Abo Eisa Tiền vệ |
13 | 5 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
46 Jorge Fellipe Hậu vệ |
11 | 4 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
16 Jakkrawut Songma Tiền vệ |
15 | 2 | 2 | 0 | 1 | Tiền vệ |
30 Weerayut Srivichai Tiền vệ |
15 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Adisak Waenlor Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Anawin Jujeen Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
83 Suchin Yen-arrom Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Wutthichai Marom Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
88 Adisak Hantes Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Jong-uh Park Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Singha Chiangrai United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Carlos Iury Bezerra da Silva Tiền vệ |
11 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Suriya Singmui Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Settasit Suvannaseat Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
88 Harhys Stewart Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Apirak Woravong Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
17 Gionata Verzura Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Tanasak Srisai Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Jung-mun Lee Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Chitchanok Xaysensourinthone Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
8 Ralph Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Thakdanai Jaihan Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Nongbua Pitchaya FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Norraseth Lukthong Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Worawut Sathaporn Hậu vệ |
9 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Jakkrit Songma Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Chawin Thirawatsri Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Kittikun Jamsuwan Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 4 | 1 | Thủ môn |
69 Pakorn Seekaewnit Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Marcus Haber Tiền đạo |
12 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
54 Pattaraburin Jannawan Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Thanawut Phochai Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Wichit Tanee Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
99 Jardel Capistrano Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Anukun Fomthaisong Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Singha Chiangrai United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
55 Thanawat Pimoytha Hậu vệ |
10 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
50 Ongsa Singthong Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
40 Chinnawat Prachuabmon Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Piyaphon Phanichakul Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
99 Sittichok Kannoo Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
15 Santipap Yaemsaen Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Kiadtiphon Udom Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Atikun Mheetuam Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
77 Win Naing Tun Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Pattara Soimalai Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Apisorn Phumchat Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Nongbua Pitchaya FC
Singha Chiangrai United
VĐQG Thái Lan
Nongbua Pitchaya FC
1 : 2
(0-1)
Singha Chiangrai United
VĐQG Thái Lan
Singha Chiangrai United
2 : 0
(0-0)
Nongbua Pitchaya FC
VĐQG Thái Lan
Singha Chiangrai United
2 : 1
(1-1)
Nongbua Pitchaya FC
VĐQG Thái Lan
Nongbua Pitchaya FC
1 : 2
(0-1)
Singha Chiangrai United
Nongbua Pitchaya FC
Singha Chiangrai United
20% 0% 80%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Nongbua Pitchaya FC
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/11/2024 |
Nongbua Pitchaya FC Khonkaen United |
3 3 (2) (3) |
0.81 +0.25 0.91 |
- - - |
T
|
||
08/11/2024 |
Sukhothai Nongbua Pitchaya FC |
5 2 (2) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.95 3.25 0.91 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Nongbua Pitchaya FC Khonkaen United |
6 1 (3) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.86 2.75 0.98 |
T
|
T
|
|
30/10/2024 |
ACDC Nongbua Pitchaya FC |
1 9 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
25/10/2024 |
Nongbua Pitchaya FC Ratchaburi Mitrphol FC |
5 3 (4) (0) |
0.80 +0.5 1.00 |
0.89 2.5 0.91 |
T
|
T
|
Singha Chiangrai United
0% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
33.333333333333% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/11/2024 |
Singha Chiangrai United Phetchabun United |
6 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Singha Chiangrai United Nakhonratchasima Mazda FC |
0 2 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Rayong Singha Chiangrai United |
2 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
30/10/2024 |
Sisaket United Singha Chiangrai United |
1 3 (1) (2) |
- - - |
- - - |
|||
27/10/2024 |
Singha Chiangrai United True Bangkok United |
1 2 (1) (2) |
0.85 +1.0 0.95 |
0.92 2.75 0.92 |
H
|
H
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 13
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 10
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 11
11 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 23