Cúp FA Thái Lan - 29/01/2025 11:00
SVĐ: Thammasat Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
True Bangkok United Nongbua Pitchaya FC
True Bangkok United 4-3-3
Huấn luyện viên: Totchtawan Sripan
4-3-3 Nongbua Pitchaya FC
Huấn luyện viên: Sukrit Yothee
16
Muhsen Saleh Abdullah Ali Al Ghassani
2
Peerapat Notchaiya
2
Peerapat Notchaiya
2
Peerapat Notchaiya
2
Peerapat Notchaiya
26
Suphan Thongsong
26
Suphan Thongsong
26
Suphan Thongsong
26
Suphan Thongsong
26
Suphan Thongsong
26
Suphan Thongsong
9
Abobaker Eisa
69
Pakorn Seekaewnit
69
Pakorn Seekaewnit
69
Pakorn Seekaewnit
69
Pakorn Seekaewnit
46
Jorge Fellipe de Oliveira Figueiro
46
Jorge Fellipe de Oliveira Figueiro
30
Weerayut Srivichai
30
Weerayut Srivichai
30
Weerayut Srivichai
23
Marcus Haber
True Bangkok United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Muhsen Saleh Abdullah Ali Al Ghassani Tiền đạo |
25 | 6 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
93 Mahmoud Khair Mohammed Dhadha Tiền đạo |
22 | 4 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
39 Pokkhao Anan Tiền vệ |
25 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Suphan Thongsong Hậu vệ |
25 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Peerapat Notchaiya Hậu vệ |
25 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Thitiphan Puangjan Tiền vệ |
23 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Rungrath Poomchantuek Tiền đạo |
23 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Patiwat Khammai Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 Jakkaphan Praisuwan Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Manuel Bihr Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Weerathep Pomphan Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Nongbua Pitchaya FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Abobaker Eisa Tiền vệ |
18 | 5 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Marcus Haber Tiền đạo |
17 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
46 Jorge Fellipe de Oliveira Figueiro Hậu vệ |
16 | 4 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
30 Weerayut Srivichai Tiền vệ |
20 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
69 Pakorn Seekaewnit Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Anawin Jujeen Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Kittikoon Jamsuwan Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 4 | 1 | Thủ môn |
27 Wutthichai Marom Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Simen Alexander Santos Lyngbö Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Jong-Woo Park Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Norraseth Lukthong Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
True Bangkok United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Bassel Zakaria Jradi Tiền vệ |
24 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Chayawat Srinawong Tiền đạo |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
90 Philip Frey Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Pratama Arhan Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Nitipong Selanon Hậu vệ |
24 | 2 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
30 Richairo Zivkovic Tiền đạo |
23 | 5 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
51 Kritsada Nontharat Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Supanat Suadsong Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Wisarut Imura Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
96 Boontawee Theppawong Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Warut Mekmusik Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
55 Napat Kuttanan Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Nongbua Pitchaya FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Jakkrawut Songma Tiền đạo |
20 | 2 | 2 | 0 | 1 | Tiền đạo |
19 Judivan Flor da Silva Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Anukun Fomthaisong Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Worawut Sathaporn Hậu vệ |
14 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Paulo Conrado do Carmo Sardin Tiền đạo |
18 | 6 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Saharat Posri Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Wichit Tanee Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Supakorn Poonphol Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Christian Rontini Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Chawin Thirawatsri Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Teerapong Palachom Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
25 Adisak Waenlor Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
True Bangkok United
Nongbua Pitchaya FC
VĐQG Thái Lan
Nongbua Pitchaya FC
2 : 3
(1-0)
True Bangkok United
VĐQG Thái Lan
True Bangkok United
3 : 1
(1-0)
Nongbua Pitchaya FC
VĐQG Thái Lan
Nongbua Pitchaya FC
0 : 1
(0-1)
True Bangkok United
VĐQG Thái Lan
Nongbua Pitchaya FC
1 : 0
(0-0)
True Bangkok United
VĐQG Thái Lan
True Bangkok United
1 : 1
(0-0)
Nongbua Pitchaya FC
True Bangkok United
Nongbua Pitchaya FC
0% 40% 60%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
True Bangkok United
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Lamphun Warrior True Bangkok United |
0 0 (0) (0) |
0.86 +0.5 0.85 |
0.90 2.75 0.73 |
|||
20/01/2025 |
True Bangkok United Nakhon Pathom |
1 1 (1) (0) |
0.90 -1.75 0.88 |
0.87 3.25 0.95 |
B
|
X
|
|
16/01/2025 |
Uthai Thani True Bangkok United |
0 2 (0) (0) |
0.95 +0.75 0.85 |
0.92 3.0 0.92 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
True Bangkok United Buriram United |
3 2 (2) (1) |
0.85 +0.5 0.95 |
1.00 3.0 0.85 |
T
|
T
|
|
04/12/2024 |
True Bangkok United Nam Định |
3 2 (2) (1) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.95 3.0 0.83 |
T
|
T
|
Nongbua Pitchaya FC
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
SCG Muangthong United Nongbua Pitchaya FC |
0 0 (0) (0) |
1.00 -1.5 0.80 |
0.81 3.25 0.81 |
|||
18/01/2025 |
Nongbua Pitchaya FC Lamphun Warrior |
0 0 (0) (0) |
0.68 +0.25 0.70 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
X
|
|
14/01/2025 |
Nakhon Pathom Nongbua Pitchaya FC |
1 1 (1) (1) |
1.03 +0.25 0.83 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
10/01/2025 |
Nongbua Pitchaya FC PT Prachuap FC |
1 0 (1) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.76 2.75 0.86 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Port FC Nongbua Pitchaya FC |
2 1 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.91 |
0.85 3.5 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 10
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 4
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 5
10 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 14