GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

VĐQG Thái Lan - 10/02/2025 12:00

SVĐ:

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:00 10/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Uthai Thani Nongbua Pitchaya FC

Đội hình

Uthai Thani 4-4-2

Huấn luyện viên:

Uthai Thani VS Nongbua Pitchaya FC

4-4-2 Nongbua Pitchaya FC

Huấn luyện viên:

10

Ben Davis

5

Julio Cesar Basilio da Silva

5

Julio Cesar Basilio da Silva

5

Julio Cesar Basilio da Silva

5

Julio Cesar Basilio da Silva

5

Julio Cesar Basilio da Silva

5

Julio Cesar Basilio da Silva

5

Julio Cesar Basilio da Silva

5

Julio Cesar Basilio da Silva

9

Lucas Dias do Nascimento Serafim

9

Lucas Dias do Nascimento Serafim

9

Abobaker Eisa

69

Pakorn Seekaewnit

69

Pakorn Seekaewnit

69

Pakorn Seekaewnit

69

Pakorn Seekaewnit

46

Jorge Fellipe de Oliveira Figueiro

46

Jorge Fellipe de Oliveira Figueiro

30

Weerayut Srivichai

30

Weerayut Srivichai

30

Weerayut Srivichai

23

Marcus Haber

Đội hình xuất phát

Uthai Thani

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Ben Davis Tiền đạo

18 2 1 2 0 Tiền đạo

65

Thitathorn Aksornsri Hậu vệ

17 2 0 2 0 Hậu vệ

9

Lucas Dias do Nascimento Serafim Tiền vệ

17 1 5 2 0 Tiền vệ

27

James Beresford Hậu vệ

19 1 1 1 0 Hậu vệ

5

Julio Cesar Basilio da Silva Hậu vệ

16 1 0 3 0 Hậu vệ

8

William Weidersjö Tiền vệ

18 1 0 2 0 Tiền vệ

18

Boonyakait Wongsajaem Thủ môn

20 0 0 2 0 Thủ môn

25

Jonas Schwabe Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Sirimongkol Rattanapoom Tiền vệ

17 0 0 2 0 Tiền vệ

36

Thu Aung Tiền vệ

9 0 0 1 0 Tiền vệ

33

Tiago Alves Sales Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

Nongbua Pitchaya FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Abobaker Eisa Tiền vệ

18 5 3 0 0 Tiền vệ

23

Marcus Haber Tiền đạo

17 4 1 0 0 Tiền đạo

46

Jorge Fellipe de Oliveira Figueiro Hậu vệ

16 4 0 6 0 Hậu vệ

30

Weerayut Srivichai Tiền vệ

20 1 2 2 0 Tiền vệ

69

Pakorn Seekaewnit Tiền vệ

16 1 0 1 0 Tiền vệ

18

Anawin Jujeen Hậu vệ

16 0 1 1 0 Hậu vệ

15

Kittikoon Jamsuwan Thủ môn

18 0 0 4 1 Thủ môn

27

Wutthichai Marom Hậu vệ

17 0 0 3 0 Hậu vệ

2

Simen Alexander Santos Lyngbö Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Jong-Woo Park Tiền vệ

15 0 0 3 0 Tiền vệ

7

Norraseth Lukthong Tiền vệ

18 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Uthai Thani

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Wattanakorn Sawatlakhorn Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

14

Denis Darbellay Hậu vệ

17 0 1 0 0 Hậu vệ

1

Thanakorn Waiyawut Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

94

Pavarit Boonmalert Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Kwanchai Suklom Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

16

Justin Baas Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

3

Charalambos Charalambous Hậu vệ

6 1 0 1 1 Hậu vệ

99

Borko Duronjić Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Narakorn Noomchansakool Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Chakkit Laptrakul Tiền vệ

17 0 2 1 0 Tiền vệ

24

Terry Antonis Tiền vệ

16 0 3 3 0 Tiền vệ

11

Ricardo Henrique da Silva dos Santos Tiền đạo

18 5 0 1 0 Tiền đạo

Nongbua Pitchaya FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Christian Rontini Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Chawin Thirawatsri Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Teerapong Palachom Hậu vệ

16 0 1 4 0 Hậu vệ

25

Adisak Waenlor Tiền vệ

20 1 1 1 0 Tiền vệ

16

Jakkrawut Songma Tiền đạo

20 2 2 0 1 Tiền đạo

19

Judivan Flor da Silva Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

29

Anukun Fomthaisong Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Worawut Sathaporn Hậu vệ

14 1 1 2 0 Hậu vệ

11

Paulo Conrado do Carmo Sardin Tiền đạo

18 6 4 1 0 Tiền đạo

6

Saharat Posri Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Wichit Tanee Tiền vệ

19 0 0 1 0 Tiền vệ

1

Supakorn Poonphol Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

Uthai Thani

Nongbua Pitchaya FC

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Uthai Thani: 1T - 0H - 1B) (Nongbua Pitchaya FC: 1T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
21/09/2024

VĐQG Thái Lan

Nongbua Pitchaya FC

3 : 2

(1-2)

Uthai Thani

09/02/2022

Cúp Liên Đoàn Thái Lan

Uthai Thani

2 : 0

(0-0)

Nongbua Pitchaya FC

Phong độ gần nhất

Uthai Thani

Phong độ

Nongbua Pitchaya FC

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

0% 80% 20%

0.6
TB bàn thắng
0.2
1.4
TB bàn thua
0.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Uthai Thani

0% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thái Lan

01/02/2025

Rayong

Uthai Thani

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Thái Lan

26/01/2025

Uthai Thani

Sukhothai

0 0

(0) (0)

0.85 -0.5 0.95

0.78 2.75 0.84

VĐQG Thái Lan

19/01/2025

Nakhonratchasima Mazda FC

Uthai Thani

3 2

(2) (1)

1.01 +0 0.85

0.85 2.5 0.95

B
T

VĐQG Thái Lan

16/01/2025

Uthai Thani

True Bangkok United

0 2

(0) (0)

0.95 +0.75 0.85

0.92 3.0 0.92

B
X

VĐQG Thái Lan

11/01/2025

Uthai Thani

Ratchaburi Mitrphol FC

1 2

(0) (1)

0.85 +0 0.85

0.85 2.5 0.85

B
T

Nongbua Pitchaya FC

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thái Lan

01/02/2025

Nongbua Pitchaya FC

BG Pathum United

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Cúp FA Thái Lan

29/01/2025

True Bangkok United

Nongbua Pitchaya FC

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Thái Lan

25/01/2025

SCG Muangthong United

Nongbua Pitchaya FC

0 0

(0) (0)

0.87 -1.5 0.92

0.81 3.25 0.81

VĐQG Thái Lan

18/01/2025

Nongbua Pitchaya FC

Lamphun Warrior

0 0

(0) (0)

0.68 +0.25 0.70

0.75 2.5 1.05

T
X

VĐQG Thái Lan

14/01/2025

Nakhon Pathom

Nongbua Pitchaya FC

1 1

(1) (1)

1.03 +0.25 0.83

0.85 2.5 0.95

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 4

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 0

3 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 2

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 2

7 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 6

Thống kê trên 5 trận gần nhất