- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Uthai Thani Nongbua Pitchaya FC
Uthai Thani 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Nongbua Pitchaya FC
Huấn luyện viên:
10
Ben Davis
5
Julio Cesar Basilio da Silva
5
Julio Cesar Basilio da Silva
5
Julio Cesar Basilio da Silva
5
Julio Cesar Basilio da Silva
5
Julio Cesar Basilio da Silva
5
Julio Cesar Basilio da Silva
5
Julio Cesar Basilio da Silva
5
Julio Cesar Basilio da Silva
9
Lucas Dias do Nascimento Serafim
9
Lucas Dias do Nascimento Serafim
9
Abobaker Eisa
69
Pakorn Seekaewnit
69
Pakorn Seekaewnit
69
Pakorn Seekaewnit
69
Pakorn Seekaewnit
46
Jorge Fellipe de Oliveira Figueiro
46
Jorge Fellipe de Oliveira Figueiro
30
Weerayut Srivichai
30
Weerayut Srivichai
30
Weerayut Srivichai
23
Marcus Haber
Uthai Thani
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Ben Davis Tiền đạo |
18 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
65 Thitathorn Aksornsri Hậu vệ |
17 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Lucas Dias do Nascimento Serafim Tiền vệ |
17 | 1 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 James Beresford Hậu vệ |
19 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Julio Cesar Basilio da Silva Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 William Weidersjö Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Boonyakait Wongsajaem Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
25 Jonas Schwabe Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Sirimongkol Rattanapoom Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
36 Thu Aung Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Tiago Alves Sales Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Nongbua Pitchaya FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Abobaker Eisa Tiền vệ |
18 | 5 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Marcus Haber Tiền đạo |
17 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
46 Jorge Fellipe de Oliveira Figueiro Hậu vệ |
16 | 4 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
30 Weerayut Srivichai Tiền vệ |
20 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
69 Pakorn Seekaewnit Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Anawin Jujeen Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Kittikoon Jamsuwan Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 4 | 1 | Thủ môn |
27 Wutthichai Marom Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Simen Alexander Santos Lyngbö Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Jong-Woo Park Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Norraseth Lukthong Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Uthai Thani
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Wattanakorn Sawatlakhorn Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Denis Darbellay Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Thanakorn Waiyawut Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
94 Pavarit Boonmalert Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Kwanchai Suklom Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Justin Baas Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Charalambos Charalambous Hậu vệ |
6 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
99 Borko Duronjić Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Narakorn Noomchansakool Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Chakkit Laptrakul Tiền vệ |
17 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Terry Antonis Tiền vệ |
16 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Ricardo Henrique da Silva dos Santos Tiền đạo |
18 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Nongbua Pitchaya FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Christian Rontini Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Chawin Thirawatsri Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Teerapong Palachom Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
25 Adisak Waenlor Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Jakkrawut Songma Tiền đạo |
20 | 2 | 2 | 0 | 1 | Tiền đạo |
19 Judivan Flor da Silva Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Anukun Fomthaisong Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Worawut Sathaporn Hậu vệ |
14 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Paulo Conrado do Carmo Sardin Tiền đạo |
18 | 6 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Saharat Posri Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Wichit Tanee Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Supakorn Poonphol Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Uthai Thani
Nongbua Pitchaya FC
VĐQG Thái Lan
Nongbua Pitchaya FC
3 : 2
(1-2)
Uthai Thani
Cúp Liên Đoàn Thái Lan
Uthai Thani
2 : 0
(0-0)
Nongbua Pitchaya FC
Uthai Thani
Nongbua Pitchaya FC
60% 40% 0%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Uthai Thani
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Rayong Uthai Thani |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Uthai Thani Sukhothai |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.78 2.75 0.84 |
|||
19/01/2025 |
Nakhonratchasima Mazda FC Uthai Thani |
3 2 (2) (1) |
1.01 +0 0.85 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
16/01/2025 |
Uthai Thani True Bangkok United |
0 2 (0) (0) |
0.95 +0.75 0.85 |
0.92 3.0 0.92 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Uthai Thani Ratchaburi Mitrphol FC |
1 2 (0) (1) |
0.85 +0 0.85 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
Nongbua Pitchaya FC
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Nongbua Pitchaya FC BG Pathum United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/01/2025 |
True Bangkok United Nongbua Pitchaya FC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
SCG Muangthong United Nongbua Pitchaya FC |
0 0 (0) (0) |
0.87 -1.5 0.92 |
0.81 3.25 0.81 |
|||
18/01/2025 |
Nongbua Pitchaya FC Lamphun Warrior |
0 0 (0) (0) |
0.68 +0.25 0.70 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
X
|
|
14/01/2025 |
Nakhon Pathom Nongbua Pitchaya FC |
1 1 (1) (1) |
1.03 +0.25 0.83 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 4
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 2
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 6