VĐQG Thái Lan - 10/01/2025 12:00
SVĐ: Pitchaya Stadium (Nong Bua Lamphu (Nong Bua Lam Phu))
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.85 1/4 0.95
0.76 2.75 0.86
- - -
- - -
2.87 3.60 2.10
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
-0.93 0 0.80
-0.97 1.25 0.83
- - -
- - -
3.25 2.30 2.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Jong-uh Park
25’ -
30’
Đang cập nhật
Prasit Jantum
-
Paulo Conrado
Norraseth Lukthong
45’ -
Chawin Thirawatsri
Jakkrawut Songma
46’ -
Đang cập nhật
Weerayut Srivichai
48’ -
55’
Prasit Jantum
Chatmongkol Thongkiri
-
Đang cập nhật
Norraseth Lukthong
58’ -
Jong-uh Park
Saharat Posri
68’ -
72’
Kanarin Thawornsak
Pawee Tanthatemee
-
73’
Amir Ali Chegini
Jeong Woo-geun
-
Weerayut Srivichai
Worawut Sathaporn
74’ -
75’
Đang cập nhật
Pawee Tanthatemee
-
78’
Tauã
Chrigor
-
Marcus Haber
Judivan
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
4
35%
65%
5
3
14
16
241
453
16
13
6
5
1
1
Nongbua Pitchaya FC PT Prachuap FC
Nongbua Pitchaya FC 5-3-2
Huấn luyện viên: Sukrit Yothee
5-3-2 PT Prachuap FC
Huấn luyện viên: Sasom Pobprasert
11
Paulo Conrado do Carmo Sardin
83
Suchin Yen-Arrom
83
Suchin Yen-Arrom
83
Suchin Yen-Arrom
83
Suchin Yen-Arrom
83
Suchin Yen-Arrom
30
Weerayut Srivichai
30
Weerayut Srivichai
30
Weerayut Srivichai
46
Jorge Fellipe de Oliveira Figueiro
46
Jorge Fellipe de Oliveira Figueiro
10
Tauã Ferreira dos Santos
1
Rattanai Songsangchan
1
Rattanai Songsangchan
1
Rattanai Songsangchan
1
Rattanai Songsangchan
88
Jirapan Phasukihan
1
Rattanai Songsangchan
1
Rattanai Songsangchan
1
Rattanai Songsangchan
1
Rattanai Songsangchan
88
Jirapan Phasukihan
Nongbua Pitchaya FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Paulo Conrado do Carmo Sardin Tiền vệ |
15 | 6 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Marcus Haber Tiền đạo |
14 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
46 Jorge Fellipe de Oliveira Figueiro Hậu vệ |
13 | 4 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
30 Weerayut Srivichai Hậu vệ |
17 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Anawin Jujeen Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
83 Suchin Yen-Arrom Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Wutthichai Marom Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
88 Adisak Hantes Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Norraseth Lukthong Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Jong-Woo Park Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Chawin Thirawatsri Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
PT Prachuap FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Tauã Ferreira dos Santos Tiền vệ |
12 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
88 Jirapan Phasukihan Hậu vệ |
18 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
70 Prasid Jantum Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Airton Tirabassi Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Rattanai Songsangchan Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Amirali Chegini Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
77 Keeron Ornchaiphum Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Kannarin Thawornsak Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Iklas Sanron Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
21 Andrija Filipović Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Yotsakorn Burapha Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Nongbua Pitchaya FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Judivan Flor da Silva Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Worawut Sathaporn Hậu vệ |
11 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Kittikoon Jamsuwan Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 4 | 1 | Thủ môn |
3 Teerapong Palachom Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
20 Wichit Tanee Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Abobaker Eisa Tiền đạo |
15 | 5 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Jakkrawut Songma Tiền đạo |
17 | 2 | 2 | 0 | 1 | Tiền đạo |
6 Saharat Posri Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
69 Pakorn Seekaewnit Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Simen Alexander Santos Lyngbö Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Anukun Fomthaisong Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Adisak Waenlor Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
PT Prachuap FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
74 Phon-Ek Jensen Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
91 Chrigor Flores Moraes Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Jesper Nyholm Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Pawee Tanthatemee Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Saharat Pongsuwan Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Saharat Kanyaroj Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
41 Phanthamit Prapanth Tiền đạo |
17 | 4 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Chutipol Thongtae Tiền vệ |
20 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Worawut Sukuna Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Peerawat Akkratum Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Chatmongkol Thongkiri Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
99 Woo-Geun Jeong Tiền đạo |
17 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Nongbua Pitchaya FC
PT Prachuap FC
VĐQG Thái Lan
PT Prachuap FC
4 : 0
(1-0)
Nongbua Pitchaya FC
VĐQG Thái Lan
PT Prachuap FC
5 : 1
(2-0)
Nongbua Pitchaya FC
VĐQG Thái Lan
Nongbua Pitchaya FC
3 : 1
(1-1)
PT Prachuap FC
VĐQG Thái Lan
PT Prachuap FC
2 : 3
(1-0)
Nongbua Pitchaya FC
VĐQG Thái Lan
Nongbua Pitchaya FC
1 : 0
(0-0)
PT Prachuap FC
Nongbua Pitchaya FC
PT Prachuap FC
60% 0% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Nongbua Pitchaya FC
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Port FC Nongbua Pitchaya FC |
2 1 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.91 |
0.85 3.5 0.85 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Nongbua Pitchaya FC Singha Chiangrai United |
0 2 (0) (0) |
0.83 -0.5 0.96 |
1.02 3.0 0.84 |
B
|
X
|
|
20/11/2024 |
Nongbua Pitchaya FC Khonkaen United |
3 3 (2) (3) |
0.81 +0.25 0.91 |
- - - |
T
|
||
08/11/2024 |
Sukhothai Nongbua Pitchaya FC |
5 2 (2) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.95 3.25 0.91 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Nongbua Pitchaya FC Khonkaen United |
6 1 (3) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.86 2.75 0.98 |
T
|
T
|
PT Prachuap FC
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/11/2024 |
PT Prachuap FC Nakhonratchasima Mazda FC |
2 2 (1) (1) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Lamphun Warrior PT Prachuap FC |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
20/11/2024 |
Chonburi FC PT Prachuap FC |
2 1 (2) (0) |
0.79 +0.5 0.95 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
PT Prachuap FC Ratchaburi Mitrphol FC |
3 2 (0) (2) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.93 2.5 0.93 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
SCG Muangthong United PT Prachuap FC |
0 2 (0) (1) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.91 2.75 0.95 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 10
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 18
Sân khách
15 Thẻ vàng đối thủ 9
4 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 25
Tất cả
21 Thẻ vàng đối thủ 19
9 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 43