GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

PT Prachuap FC

Thuộc giải đấu: VĐQG Thái Lan

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Sasom Pobprasert

Sân vận động: Sam Ao Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

22/02

0-0

22/02

BG Pathum United

BG Pathum United

PT Prachuap FC

PT Prachuap FC

0 : 0

0 : 0

PT Prachuap FC

PT Prachuap FC

0-0

16/02

0-0

16/02

Port FC

Port FC

PT Prachuap FC

PT Prachuap FC

0 : 0

0 : 0

PT Prachuap FC

PT Prachuap FC

0-0

02/02

0-0

02/02

Khonkaen United

Khonkaen United

PT Prachuap FC

PT Prachuap FC

0 : 0

0 : 0

PT Prachuap FC

PT Prachuap FC

0-0

29/01

0-0

29/01

PT Prachuap FC

PT Prachuap FC

Buriram United

Buriram United

0 : 0

0 : 0

Buriram United

Buriram United

0-0

26/01

0-0

26/01

PT Prachuap FC

PT Prachuap FC

Singha Chiangrai United

Singha Chiangrai United

0 : 0

0 : 0

Singha Chiangrai United

Singha Chiangrai United

0-0

1.00 -1.0 0.80

0.82 2.5 0.87

0.82 2.5 0.87

19/01

7-8

19/01

Rayong

Rayong

PT Prachuap FC

PT Prachuap FC

3 : 2

2 : 0

PT Prachuap FC

PT Prachuap FC

7-8

0.80 +0.5 1.00

0.85 2.5 0.85

0.85 2.5 0.85

15/01

8-3

15/01

PT Prachuap FC

PT Prachuap FC

Sukhothai

Sukhothai

1 : 1

1 : 0

Sukhothai

Sukhothai

8-3

0.80 -0.75 1.00

0.93 2.75 0.93

0.93 2.75 0.93

10/01

5-4

10/01

Nongbua Pitchaya FC

Nongbua Pitchaya FC

PT Prachuap FC

PT Prachuap FC

1 : 0

1 : 0

PT Prachuap FC

PT Prachuap FC

5-4

0.85 +0.25 0.95

0.76 2.75 0.86

0.76 2.75 0.86

29/11

8-5

29/11

PT Prachuap FC

PT Prachuap FC

Nakhonratchasima Mazda FC

Nakhonratchasima Mazda FC

2 : 2

1 : 1

Nakhonratchasima Mazda FC

Nakhonratchasima Mazda FC

8-5

0.92 -0.5 0.87

0.85 2.5 0.85

0.85 2.5 0.85

24/11

4-5

24/11

Lamphun Warrior

Lamphun Warrior

PT Prachuap FC

PT Prachuap FC

0 : 0

0 : 0

PT Prachuap FC

PT Prachuap FC

4-5

0.92 -0.25 0.87

0.85 2.5 0.85

0.85 2.5 0.85

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

14

Peerawat Akkratum Hậu vệ

142 5 3 16 0 27 Hậu vệ

8

Saharat Kanyaroj Tiền vệ

47 5 1 5 0 31 Tiền vệ

10

Prasid Jantum Tiền vệ

98 3 9 23 1 30 Tiền vệ

11

Saharat Pongsuwan Hậu vệ

84 3 1 6 2 29 Hậu vệ

88

Jirapan Phasukihan Tiền đạo

50 2 2 11 0 32 Tiền đạo

27

Nattaphon Malaphan Hậu vệ

40 1 1 3 1 31 Hậu vệ

31

Pathomchai Sueasakul Tiền vệ

43 0 1 4 0 37 Tiền vệ

43

Wanchat Choosong Hậu vệ

6 0 0 0 0 25 Hậu vệ

1

Rattanai Songsangchan Thủ môn

49 0 0 0 0 30 Thủ môn

6

Nopphon Phonkam Tiền vệ

44 0 0 10 0 29 Tiền vệ