VĐQG Thái Lan - 29/11/2024 12:00
SVĐ: Sam Ao Stadium
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.92 -1 1/2 0.87
0.85 2.5 0.85
- - -
- - -
1.85 3.40 3.60
0.80 9.5 0.86
- - -
- - -
-0.93 -1 3/4 0.72
0.92 1.0 0.90
- - -
- - -
2.50 2.20 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Kanarin Thawornsak
Chutipol Thongthae
12’ -
14’
Greg Houla
Deyvison Fernandes
-
28’
Đang cập nhật
Weerawat Jiraphaksiri
-
33’
Đang cập nhật
Siam Yapp
-
45’
Đang cập nhật
Nattapong Sayriya
-
49’
Đang cập nhật
Dennis Murillo
-
58’
Đang cập nhật
Lee Jong-Cheon
-
61’
Đang cập nhật
Dennis Murillo
-
Chutipol Thongthae
Iklas Sanron
66’ -
70’
Nattawut Jaroenboot
Nattanan Biesamrit
-
Saharat Kanyarot
Jeong Woo-geun
76’ -
78’
Siam Yapp
Somkaet Kunmee
-
Chenrop Samphaodi
Saharat Pongsuwan
83’ -
Chenrop Samphaodi
Jittiphat Wasungnoen
86’ -
Đang cập nhật
Phanthamit Praphanth
88’ -
89’
Đang cập nhật
Dennis Murillo
-
90’
Deyvison Fernandes
Supawit Romphopak
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
5
64%
36%
0
3
9
14
417
225
17
3
6
2
3
2
PT Prachuap FC Nakhonratchasima Mazda FC
PT Prachuap FC 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Sasom Pobprasert
4-2-3-1 Nakhonratchasima Mazda FC
Huấn luyện viên: Teerasak Po-On
41
Phanthamit Praphanth
70
Prasit Jantum
70
Prasit Jantum
70
Prasit Jantum
70
Prasit Jantum
8
Saharat Kanyarot
8
Saharat Kanyarot
9
Chutipol Thongthae
9
Chutipol Thongthae
9
Chutipol Thongthae
88
Jirapan Phasukihan
10
Deyvison Fernandes
37
Nattapong Sayriya
37
Nattapong Sayriya
37
Nattapong Sayriya
37
Nattapong Sayriya
37
Nattapong Sayriya
37
Nattapong Sayriya
37
Nattapong Sayriya
37
Nattapong Sayriya
23
Dennis Murillo
23
Dennis Murillo
PT Prachuap FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
41 Phanthamit Praphanth Tiền vệ |
16 | 4 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
88 Jirapan Phasukihan Hậu vệ |
17 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Saharat Kanyarot Tiền vệ |
18 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Chutipol Thongthae Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
70 Prasit Jantum Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Chenrop Samphaodi Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Saharat Pongsuwan Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Rattanai Songsangchan Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Peerawat Akkratum Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Pawee Tanthatemee Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Kanarin Thawornsak Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Nakhonratchasima Mazda FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Deyvison Fernandes Tiền đạo |
15 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Greg Houla Tiền vệ |
11 | 3 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
23 Dennis Murillo Tiền đạo |
9 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Siam Yapp Tiền vệ |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Nattapong Sayriya Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 1 | Hậu vệ |
21 Nattawut Jaroenboot Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Tanachai Noorach Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
16 Anthonio Sanjairag Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Lee Jong-Cheon Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
92 Thanison Paibulkijcharoen Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Weerawat Jiraphaksiri Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
PT Prachuap FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Thanaset Sujarit Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Jittiphat Wasungnoen Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Keron Ornchaiyaphum Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Iklas Sanron Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
4 Chatmongkol Thongkiri Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Pathomchai Sueasakul Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
89 Samuel Cunningham Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
99 Jeong Woo-geun Tiền đạo |
16 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
74 Phon-Ek Maneekorn Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Nakhonratchasima Mazda FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Nattanan Biesamrit Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
47 Narongsak Phetnok Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Thanin Plodkeaw Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
48 Ratthasart Bangsungnoen Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Watcharin Nuengprakaew Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Anurak Mungdee Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Prasittichai Perm Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Pinnawat Phonsawang Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Somkaet Kunmee Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Phiraphat Khamphaeng Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Narongsak Nuangwongsa Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Supawit Romphopak Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
PT Prachuap FC
Nakhonratchasima Mazda FC
VĐQG Thái Lan
Nakhonratchasima Mazda FC
1 : 2
(0-1)
PT Prachuap FC
VĐQG Thái Lan
PT Prachuap FC
0 : 1
(0-0)
Nakhonratchasima Mazda FC
VĐQG Thái Lan
Nakhonratchasima Mazda FC
2 : 3
(1-2)
PT Prachuap FC
VĐQG Thái Lan
PT Prachuap FC
1 : 2
(0-1)
Nakhonratchasima Mazda FC
VĐQG Thái Lan
PT Prachuap FC
1 : 0
(0-0)
Nakhonratchasima Mazda FC
PT Prachuap FC
Nakhonratchasima Mazda FC
20% 20% 60%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
PT Prachuap FC
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Lamphun Warrior PT Prachuap FC |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
20/11/2024 |
Chonburi FC PT Prachuap FC |
2 1 (2) (0) |
0.79 +0.5 0.95 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
PT Prachuap FC Ratchaburi Mitrphol FC |
3 2 (0) (2) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.93 2.5 0.93 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
SCG Muangthong United PT Prachuap FC |
0 2 (0) (1) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.91 2.75 0.95 |
T
|
X
|
|
30/10/2024 |
Police Tero FC PT Prachuap FC |
1 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Nakhonratchasima Mazda FC
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Nakhonratchasima Mazda FC BG Pathum United |
1 0 (0) (0) |
0.80 +1.0 1.00 |
0.78 2.75 0.83 |
T
|
X
|
|
20/11/2024 |
Dome Nakhonratchasima Mazda FC |
1 2 (0) (0) |
0.82 +2.5 0.97 |
- - - |
B
|
||
09/11/2024 |
Singha Chiangrai United Nakhonratchasima Mazda FC |
0 2 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
30/10/2024 |
Chainat Hornbill Nakhonratchasima Mazda FC |
3 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Khonkaen United Nakhonratchasima Mazda FC |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.89 2.5 0.93 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 6
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 2
20 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
36 Tổng 9
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 4
25 Thẻ vàng đội 17
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 3
46 Tổng 15