VĐQG Thái Lan - 19/01/2025 12:00
SVĐ: Rayong Stadium
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.80 1/2 1.00
0.85 2.5 0.85
- - -
- - -
3.40 3.30 1.95
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.70 1/4 -0.91
0.92 1.0 0.94
- - -
- - -
3.75 2.20 2.60
- - -
- - -
- - -
-
-
Guntapon Keereeleang
Bruno Cantanhede
15’ -
Guntapon Keereeleang
Hiromichi Katano
35’ -
46’
Pawee Tanthatemee
Jesper Nyholm
-
47’
Jeong Woo-geun
Chrigor
-
55’
Đang cập nhật
Chrigor
-
59’
Chatmongkol Thongkiri
Saharat Kanyarot
-
60’
Jesper Nyholm
Keron Ornchaiyaphum
-
Bruno Cantanhede
Diego Silva
64’ -
Jetsada Batchari
Diego Silva
67’ -
75’
Phanthamit Praphanth
Iklas Sanron
-
80’
Đang cập nhật
Iklas Sanron
-
82’
Jeong Woo-geun
Jeong Woo-geun
-
84’
Jeong Woo-geun
Amir Ali Chegini
-
Đang cập nhật
Korrakot Pipatnadda
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
8
44%
56%
6
1
10
7
278
348
7
19
4
8
4
0
Rayong PT Prachuap FC
Rayong 4-4-2
Huấn luyện viên: Jukkapant Punpee
4-4-2 PT Prachuap FC
Huấn luyện viên: Sasom Pobprasert
9
Stenio Marcos da Fonseca Salazar Junior
25
Putthinan Wannasri
25
Putthinan Wannasri
25
Putthinan Wannasri
25
Putthinan Wannasri
25
Putthinan Wannasri
25
Putthinan Wannasri
25
Putthinan Wannasri
25
Putthinan Wannasri
6
Moe Aung Lwin
6
Moe Aung Lwin
41
Phanthamit Prapanth
5
Airton Tirabassi
5
Airton Tirabassi
5
Airton Tirabassi
5
Airton Tirabassi
99
Woo-Geun Jeong
5
Airton Tirabassi
5
Airton Tirabassi
5
Airton Tirabassi
5
Airton Tirabassi
99
Woo-Geun Jeong
Rayong
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Stenio Marcos da Fonseca Salazar Junior Tiền đạo |
16 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
4 Hiromichi Katano Hậu vệ |
16 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Moe Aung Lwin Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 K. Pipatnadda Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
25 Putthinan Wannasri Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Chalermpong Kerdkaew Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Kittiphat Kullapha Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Guntapon Keereeleang Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Jeon Hae-min Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 John Lucero Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Bruno Cunha Cantanhede Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
PT Prachuap FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
41 Phanthamit Prapanth Tiền vệ |
19 | 4 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
99 Woo-Geun Jeong Tiền vệ |
19 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Tauã Ferreira dos Santos Tiền vệ |
14 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
88 Jirapan Phasukihan Hậu vệ |
20 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Airton Tirabassi Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Saharat Pongsuwan Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Rattanai Songsangchan Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Pawee Tanthatemee Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Chatmongkol Thongkiri Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Siwakorn Tiatrakul Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
91 Chrigor Flores Moraes Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Rayong
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Diego Claudino da Silva Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
13 Nonthawat Bathong Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Thatpicha Aksornsri Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Artit Boodjinda Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
45 Garin Poonsanong Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Pongsakorn Takum Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Phakin Harapee Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Jetsada Batchari Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Wichaya Ganthong Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Peerapat Kaminthong Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Jetsadakorn Noisri Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
PT Prachuap FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
70 Prasid Jantum Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Worawut Sukuna Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Yotsakorn Burapha Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
74 Phon-Ek Jensen Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Iklas Sanron Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
8 Saharat Kanyaroj Tiền vệ |
21 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Peerawat Akkratum Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Amirali Chegini Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
77 Keeron Ornchaiphum Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Kannarin Thawornsak Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
48 Jehhanafee Mamah Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Jesper Nyholm Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Rayong
PT Prachuap FC
VĐQG Thái Lan
PT Prachuap FC
3 : 0
(1-0)
Rayong
VĐQG Thái Lan
Rayong
1 : 3
(1-2)
PT Prachuap FC
VĐQG Thái Lan
PT Prachuap FC
1 : 1
(0-1)
Rayong
Rayong
PT Prachuap FC
20% 40% 40%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Rayong
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/01/2025 |
SCG Muangthong United Rayong |
4 0 (0) (0) |
0.91 -1.5 0.89 |
0.90 3.0 0.96 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Rayong BG Pathum United |
1 1 (0) (0) |
0.92 +0.5 0.87 |
0.91 3.0 0.72 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Khonkaen United Rayong |
0 1 (0) (0) |
0.92 +0 0.92 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Rayong Nakhon Pathom |
2 2 (1) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
20/11/2024 |
Rayong Kanchanaburi |
3 2 (0) (2) |
0.85 -0.75 0.88 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
PT Prachuap FC
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
PT Prachuap FC Sukhothai |
1 1 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.93 2.75 0.93 |
B
|
X
|
|
10/01/2025 |
Nongbua Pitchaya FC PT Prachuap FC |
1 0 (1) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.76 2.75 0.86 |
B
|
X
|
|
29/11/2024 |
PT Prachuap FC Nakhonratchasima Mazda FC |
2 2 (1) (1) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Lamphun Warrior PT Prachuap FC |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
20/11/2024 |
Chonburi FC PT Prachuap FC |
2 1 (2) (0) |
0.79 +0.5 0.95 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 12
Sân khách
15 Thẻ vàng đối thủ 10
2 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 26
Tất cả
18 Thẻ vàng đối thủ 18
7 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 38