VĐQG Thái Lan - 29/01/2025 11:00
SVĐ: Sam Ao Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
PT Prachuap FC Buriram United
PT Prachuap FC 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Sasom Pobprasert
4-1-4-1 Buriram United
Huấn luyện viên: Osmar Loss
41
Phanthamit Prapanth
5
Airton Tirabassi
5
Airton Tirabassi
5
Airton Tirabassi
5
Airton Tirabassi
99
Woo-Geun Jeong
5
Airton Tirabassi
5
Airton Tirabassi
5
Airton Tirabassi
5
Airton Tirabassi
99
Woo-Geun Jeong
7
Guilherme Bissoli Campos
40
Jefferson David Tabinas
40
Jefferson David Tabinas
40
Jefferson David Tabinas
11
Dion Cools
11
Dion Cools
11
Dion Cools
11
Dion Cools
40
Jefferson David Tabinas
40
Jefferson David Tabinas
40
Jefferson David Tabinas
PT Prachuap FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
41 Phanthamit Prapanth Tiền vệ |
20 | 4 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
99 Woo-Geun Jeong Tiền vệ |
20 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Tauã Ferreira dos Santos Tiền vệ |
15 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
88 Jirapan Phasukihan Hậu vệ |
21 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Airton Tirabassi Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Saharat Pongsuwan Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Rattanai Songsangchan Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Pawee Tanthatemee Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Chatmongkol Thongkiri Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Siwakorn Tiatrakul Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
91 Chrigor Flores Moraes Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Buriram United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Guilherme Bissoli Campos Tiền đạo |
25 | 10 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Theerathon Bunmathan Tiền vệ |
27 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Pansa Hemviboon Hậu vệ |
22 | 2 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Jefferson David Tabinas Hậu vệ |
24 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Dion Cools Tiền vệ |
26 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Goran Čaušić Tiền vệ |
10 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Kenneth Dougall Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Neil Leonard Dula Etheridge Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
92 Min-Hyeok Kim Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Suphanat Mueanta Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
45 Martin Boakye Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
PT Prachuap FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
48 Jehhanafee Mamah Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Worawut Sukuna Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
70 Prasid Jantum Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Yotsakorn Burapha Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Iklas Sanron Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
8 Saharat Kanyaroj Tiền vệ |
22 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
74 Phon-Ek Jensen Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Peerawat Akkratum Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Amirali Chegini Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Kannarin Thawornsak Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Keeron Ornchaiphum Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Jesper Nyholm Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Buriram United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
95 Seksan Ratree Tiền vệ |
23 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Marcelo Amado Djaló Taritolay Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Rattanakorn Maikami Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Narubodin Weerawatnodom Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Sasalak Haiprakon Hậu vệ |
24 | 1 | 4 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Phitiwat Sukjitthammakul Tiền vệ |
24 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Supachai Jaided Tiền đạo |
27 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Athit Stephen Berg Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Leon James Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Chatchai Budprom Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Maxx Peter Creevey Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Lucas de Figueiredo Crispim Tiền vệ |
24 | 5 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
PT Prachuap FC
Buriram United
VĐQG Thái Lan
Buriram United
6 : 0
(2-0)
PT Prachuap FC
VĐQG Thái Lan
Buriram United
1 : 0
(0-0)
PT Prachuap FC
VĐQG Thái Lan
PT Prachuap FC
1 : 2
(0-1)
Buriram United
Cúp Liên Đoàn Thái Lan
PT Prachuap FC
0 : 2
(0-1)
Buriram United
VĐQG Thái Lan
PT Prachuap FC
0 : 1
(0-0)
Buriram United
PT Prachuap FC
Buriram United
40% 60% 0%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
PT Prachuap FC
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
PT Prachuap FC Singha Chiangrai United |
0 0 (0) (0) |
0.95 -1 0.77 |
0.83 2.5 0.88 |
|||
19/01/2025 |
Rayong PT Prachuap FC |
3 2 (2) (0) |
0.80 +0.5 1.00 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
15/01/2025 |
PT Prachuap FC Sukhothai |
1 1 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.93 2.75 0.93 |
B
|
X
|
|
10/01/2025 |
Nongbua Pitchaya FC PT Prachuap FC |
1 0 (1) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.76 2.75 0.86 |
B
|
X
|
|
29/11/2024 |
PT Prachuap FC Nakhonratchasima Mazda FC |
2 2 (1) (1) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
Buriram United
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Nakhon Pathom Buriram United |
0 0 (0) (0) |
0.95 +1.75 0.85 |
0.89 3.25 0.74 |
|||
19/01/2025 |
Buriram United Khonkaen United |
9 0 (5) (0) |
0.97 -3.25 0.82 |
0.86 4.25 0.76 |
T
|
T
|
|
15/01/2025 |
Buriram United Singha Chiangrai United |
8 0 (5) (0) |
0.91 +0.25 0.87 |
0.81 3.25 0.81 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
True Bangkok United Buriram United |
3 2 (2) (1) |
0.85 +0.5 0.95 |
1.00 3.0 0.85 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
BG Pathum United Buriram United |
0 2 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.80 2.75 0.82 |
T
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 4
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 10
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 14