VĐQG Thái Lan - 15/01/2025 11:00
SVĐ: Sam Ao Stadium
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 1/4 1.00
0.93 2.75 0.93
- - -
- - -
1.61 3.75 4.50
0.82 9.75 0.84
- - -
- - -
0.82 -1 3/4 0.97
0.77 1.0 -0.92
- - -
- - -
2.20 2.30 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
26’
Đang cập nhật
Surawich Lokavit
-
Jirapan Phasukihan
Chrigor
39’ -
46’
Surawich Lokavit
Jakkit Wachpirom
-
52’
Đang cập nhật
Matheus Fornazari
-
Đang cập nhật
Tauã
58’ -
66’
Lursan Thiamrat
Chitpanya Tisud
-
69’
Tassanapong Mhuaddarak
John Baggio
-
Prasit Jantum
Sivakorn Tiatrakul
71’ -
Peerawat Akkratum
Jesper Nyholm
76’ -
79’
Apichart Denman
Abdulhafiz Bueraheng
-
Phanthamit Praphanth
Iklas Sanron
85’ -
Amir Ali Chegini
Jeong Woo-geun
86’ -
Đang cập nhật
Jirapan Phasukihan
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
3
54%
46%
1
2
11
6
465
390
18
5
3
2
1
6
PT Prachuap FC Sukhothai
PT Prachuap FC 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Sasom Pobprasert
4-1-4-1 Sukhothai
Huấn luyện viên: Aktaporn Chalitaporn
41
Phanthamit Praphanth
11
Saharat Pongsuwan
11
Saharat Pongsuwan
11
Saharat Pongsuwan
11
Saharat Pongsuwan
88
Jirapan Phasukihan
11
Saharat Pongsuwan
11
Saharat Pongsuwan
11
Saharat Pongsuwan
11
Saharat Pongsuwan
88
Jirapan Phasukihan
10
John Baggio
9
Mateus Lima Cruz
9
Mateus Lima Cruz
9
Mateus Lima Cruz
9
Mateus Lima Cruz
9
Mateus Lima Cruz
9
Mateus Lima Cruz
9
Mateus Lima Cruz
9
Mateus Lima Cruz
93
Cláudio
93
Cláudio
PT Prachuap FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
41 Phanthamit Praphanth Tiền vệ |
18 | 4 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
88 Jirapan Phasukihan Hậu vệ |
19 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
70 Prasit Jantum Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Airton Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Saharat Pongsuwan Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Rattanai Songsangchan Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Amir Ali Chegini Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Peerawat Akkratum Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Chatmongkol Thongkiri Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Andrija Filipović Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
91 Chrigor Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sukhothai
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 John Baggio Tiền vệ |
20 | 6 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
35 Siroch Chatthong Tiền vệ |
16 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
93 Cláudio Hậu vệ |
9 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Apichart Denman Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Mateus Lima Cruz Tiền đạo |
14 | 1 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
15 Saringkan Promsupa Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Tassanapong Mhuaddarak Tiền vệ |
15 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Surawich Lokavit Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
7 Lursan Thiamrat Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
99 Kittipun Saensuk Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
16 Pharadon Phatthaphon Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
PT Prachuap FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Sivakorn Tiatrakul Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Yotsakorn Burapha Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Iklas Sanron Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
9 Chutipol Thongthae Tiền vệ |
21 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
74 Phon-Ek Maneekorn Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Jeong Woo-geun Tiền đạo |
18 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Tauã Tiền đạo |
13 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
77 Keron Ornchaiyaphum Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Jesper Nyholm Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Kanarin Thawornsak Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Worawut Sukhuna Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Saharat Kanyarot Tiền vệ |
20 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Sukhothai
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Anuchit Ngrnbukkol Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
6 Jakkit Wachpirom Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Matheus Fornazari Tiền đạo |
16 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
39 Narongrit Kamnet Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Chitpanya Tisud Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Abdulhafiz Bueraheng Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Pattarapon Suksakit Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
80 Thammayut Rakbun Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Supazin Hnupichai Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Kirati Kaewnongdang Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Hikaru Matsui Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
91 Thitiwat Phranmaen Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
PT Prachuap FC
Sukhothai
VĐQG Thái Lan
Sukhothai
2 : 0
(2-0)
PT Prachuap FC
VĐQG Thái Lan
PT Prachuap FC
2 : 1
(1-0)
Sukhothai
VĐQG Thái Lan
Sukhothai
2 : 0
(1-0)
PT Prachuap FC
VĐQG Thái Lan
PT Prachuap FC
2 : 0
(1-0)
Sukhothai
VĐQG Thái Lan
Sukhothai
0 : 3
(0-1)
PT Prachuap FC
PT Prachuap FC
Sukhothai
40% 40% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
PT Prachuap FC
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2025 |
Nongbua Pitchaya FC PT Prachuap FC |
1 0 (1) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.76 2.75 0.86 |
B
|
X
|
|
29/11/2024 |
PT Prachuap FC Nakhonratchasima Mazda FC |
2 2 (1) (1) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Lamphun Warrior PT Prachuap FC |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
20/11/2024 |
Chonburi FC PT Prachuap FC |
2 1 (2) (0) |
0.79 +0.5 0.95 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
PT Prachuap FC Ratchaburi Mitrphol FC |
3 2 (0) (2) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.93 2.5 0.93 |
T
|
T
|
Sukhothai
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Sukhothai Khonkaen United |
1 0 (0) (0) |
0.88 -0.75 0.96 |
0.90 3.0 0.73 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Singha Chiangrai United Sukhothai |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
27/11/2024 |
Uthai Thani Sukhothai |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Buriram United Sukhothai |
2 0 (1) (0) |
0.85 -2.25 0.95 |
0.76 3.75 0.85 |
B
|
X
|
|
08/11/2024 |
Sukhothai Nongbua Pitchaya FC |
5 2 (2) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.95 3.25 0.91 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
18 Tổng 11
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
15 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 9
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 13
21 Thẻ vàng đội 20
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
44 Tổng 20