VĐQG Thái Lan - 26/01/2025 11:00
SVĐ: Sam Ao Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
1.00 -1 0.80
0.82 2.5 0.87
- - -
- - -
1.57 3.90 4.75
0.79 9.5 0.87
- - -
- - -
0.77 -1 3/4 -0.98
0.78 1.0 0.93
- - -
- - -
2.10 2.20 5.00
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
PT Prachuap FC Singha Chiangrai United
PT Prachuap FC 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Sasom Pobprasert
4-1-4-1 Singha Chiangrai United
Huấn luyện viên: Javier Moro Leon
41
Phanthamit Prapanth
5
Airton Tirabassi
5
Airton Tirabassi
5
Airton Tirabassi
5
Airton Tirabassi
99
Woo-Geun Jeong
5
Airton Tirabassi
5
Airton Tirabassi
5
Airton Tirabassi
5
Airton Tirabassi
99
Woo-Geun Jeong
11
Carlos Iury Bezerra da Silva
5
Jeong-Mun Lee
5
Jeong-Mun Lee
5
Jeong-Mun Lee
5
Jeong-Mun Lee
32
Montree Promsawat
5
Jeong-Mun Lee
5
Jeong-Mun Lee
5
Jeong-Mun Lee
5
Jeong-Mun Lee
32
Montree Promsawat
PT Prachuap FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
41 Phanthamit Prapanth Tiền vệ |
20 | 4 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
99 Woo-Geun Jeong Tiền vệ |
20 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Tauã Ferreira dos Santos Tiền vệ |
15 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
88 Jirapan Phasukihan Hậu vệ |
21 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Airton Tirabassi Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Saharat Pongsuwan Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Rattanai Songsangchan Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Pawee Tanthatemee Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Chatmongkol Thongkiri Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Siwakorn Tiatrakul Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
91 Chrigor Flores Moraes Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Singha Chiangrai United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Carlos Iury Bezerra da Silva Tiền vệ |
18 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Montree Promsawat Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Atikun Mheetuam Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Apirak Worawong Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Jeong-Mun Lee Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Júlio César Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Jordan Emaviwe Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Ralph Machado Dias Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Gionata Verzura Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Thakdanai Jaihan Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
99 Sittichok Kannoo Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
PT Prachuap FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
70 Prasid Jantum Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Yotsakorn Burapha Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Iklas Sanron Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
8 Saharat Kanyaroj Tiền vệ |
22 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
74 Phon-Ek Jensen Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Peerawat Akkratum Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Amirali Chegini Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Kannarin Thawornsak Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Keeron Ornchaiphum Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Jesper Nyholm Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
48 Jehhanafee Mamah Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Worawut Sukuna Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Singha Chiangrai United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Adisorn Poomchart Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Sirassawut Wongruankhum Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
50 Ongsa Singthong Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Piyaphon Phanichakul Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Settasit Suvannaseat Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Santipap Yaemsaen Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Seung-Won Lee Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Tianyu Guo Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Rachen Sobunma Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Pattara Soimalai Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Naing Tun Win Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Tanasak Srisai Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
PT Prachuap FC
Singha Chiangrai United
VĐQG Thái Lan
Singha Chiangrai United
1 : 1
(1-0)
PT Prachuap FC
VĐQG Thái Lan
PT Prachuap FC
1 : 0
(1-0)
Singha Chiangrai United
VĐQG Thái Lan
Singha Chiangrai United
1 : 1
(1-1)
PT Prachuap FC
VĐQG Thái Lan
Singha Chiangrai United
3 : 2
(1-2)
PT Prachuap FC
VĐQG Thái Lan
PT Prachuap FC
2 : 1
(1-0)
Singha Chiangrai United
PT Prachuap FC
Singha Chiangrai United
40% 60% 0%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
PT Prachuap FC
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Rayong PT Prachuap FC |
3 2 (2) (0) |
0.80 +0.5 1.00 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
15/01/2025 |
PT Prachuap FC Sukhothai |
1 1 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.93 2.75 0.93 |
B
|
X
|
|
10/01/2025 |
Nongbua Pitchaya FC PT Prachuap FC |
1 0 (1) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.76 2.75 0.86 |
B
|
X
|
|
29/11/2024 |
PT Prachuap FC Nakhonratchasima Mazda FC |
2 2 (1) (1) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Lamphun Warrior PT Prachuap FC |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
Singha Chiangrai United
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Singha Chiangrai United BG Pathum United |
1 0 (1) (0) |
1.00 +0.5 0.80 |
0.80 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
15/01/2025 |
Buriram United Singha Chiangrai United |
8 0 (5) (0) |
0.91 +0.25 0.87 |
0.81 3.25 0.81 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Singha Chiangrai United Port FC |
1 0 (1) (0) |
0.87 +0.75 0.92 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Singha Chiangrai United SCG Muangthong United |
3 1 (1) (0) |
0.92 +0.75 0.87 |
0.85 2.5 0.99 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Nakhon Pathom Singha Chiangrai United |
2 1 (1) (1) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 11
3 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 18
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
10 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 6
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 14
13 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
29 Tổng 24