VĐQG Thái Lan - 24/11/2024 12:00
SVĐ: Mae Guang Stadium
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.92 -1 3/4 0.87
0.85 2.5 0.85
- - -
- - -
2.15 3.40 3.00
0.88 9.5 0.78
- - -
- - -
0.67 0 -0.98
0.90 1.0 0.96
- - -
- - -
2.75 2.20 3.50
- - -
- - -
- - -
-
-
11’
Đang cập nhật
Airton
-
Đang cập nhật
Todsapol Lated
30’ -
Đang cập nhật
Mohammed Osman
37’ -
Anan Yodsangwal
Tawan Khotsupho
64’ -
Todsapol Lated
Wittawin Clowuttiwat
69’ -
71’
Jittiphat Wasungnoen
Pathomchai Sueasakul
-
72’
Chutipol Thongthae
Saharat Kanyarot
-
73’
Đang cập nhật
Sanukran Thinjom
-
Đang cập nhật
Tawan Khotsupho
74’ -
Jefferson De Assis
Júnior Batista
79’ -
80’
Đang cập nhật
Tardeli Reis
-
81’
Tardeli Reis
Chenrop Samphaodi
-
90’
Keron Ornchaiyaphum
Jeong Woo-geun
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
5
42%
58%
3
2
18
13
277
407
11
8
2
3
1
0
Lamphun Warrior PT Prachuap FC
Lamphun Warrior 4-3-3
Huấn luyện viên: Alexandre Torreira da Gama Lima Casado
4-3-3 PT Prachuap FC
Huấn luyện viên: Sasom Pobprasert
11
Anan Yodsangwal
77
Maung Maung Lwin
77
Maung Maung Lwin
77
Maung Maung Lwin
77
Maung Maung Lwin
14
Mohammed Osman
14
Mohammed Osman
14
Mohammed Osman
14
Mohammed Osman
14
Mohammed Osman
14
Mohammed Osman
37
Tardeli Reis
14
Peerawat Akkratum
14
Peerawat Akkratum
14
Peerawat Akkratum
14
Peerawat Akkratum
14
Peerawat Akkratum
1
Rattanai Songsangchan
1
Rattanai Songsangchan
1
Rattanai Songsangchan
1
Rattanai Songsangchan
88
Jirapan Phasukihan
Lamphun Warrior
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Anan Yodsangwal Tiền đạo |
20 | 7 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
94 Jefferson De Assis Tiền đạo |
13 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Akarapong Pumwisat Tiền vệ |
20 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Mohammed Osman Tiền vệ |
17 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Maung Maung Lwin Tiền đạo |
18 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
5 Victor Cardozo Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
27 Nuttee Noiwilai Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
32 Baworn Tapla Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
40 Korraphat Narichan Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
6 Todsapol Lated Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
89 Teerawut Churok Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
PT Prachuap FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 Tardeli Reis Tiền đạo |
13 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
88 Jirapan Phasukihan Hậu vệ |
16 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Chutipol Thongthae Tiền vệ |
18 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Airton Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Rattanai Songsangchan Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Peerawat Akkratum Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Amir Ali Chegini Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
77 Keron Ornchaiyaphum Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Jittiphat Wasungnoen Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Sanukran Thinjom Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Kanarin Thawornsak Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Lamphun Warrior
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Nattawut Munsuwan Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
62 Natithorn Inntranon Tiền vệ |
8 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
55 Oskari Kekkonen Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Nont Muangngam Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
17 Patcharapol Intanee Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Wittawin Clowuttiwat Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Tossaporn Chuchin Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Tawan Khotsupho Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
44 Thanathorn Namchan Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Witthaya Moonwong Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
22 Noppol Kerdkaew Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
93 Júnior Batista Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
PT Prachuap FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Thanaset Sujarit Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Pathomchai Sueasakul Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Saharat Pongsuwan Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Chenrop Samphaodi Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
89 Samuel Cunningham Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Pawee Tanthatemee Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
99 Jeong Woo-geun Tiền đạo |
15 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Saharat Kanyarot Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Lamphun Warrior
PT Prachuap FC
VĐQG Thái Lan
PT Prachuap FC
2 : 0
(0-0)
Lamphun Warrior
Cúp FA Thái Lan
PT Prachuap FC
1 : 1
(0-0)
Lamphun Warrior
VĐQG Thái Lan
Lamphun Warrior
2 : 1
(1-1)
PT Prachuap FC
VĐQG Thái Lan
Lamphun Warrior
0 : 0
(0-0)
PT Prachuap FC
Cúp Liên Đoàn Thái Lan
Lamphun Warrior
0 : 2
(0-2)
PT Prachuap FC
Lamphun Warrior
PT Prachuap FC
20% 40% 40%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Lamphun Warrior
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/11/2024 |
Lamphun Warrior Prime Bangkok |
3 1 (1) (0) |
0.90 -2.25 0.80 |
- - - |
B
|
||
04/11/2024 |
Lamphun Warrior BG Pathum United |
2 2 (1) (1) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.91 2.75 0.95 |
T
|
T
|
|
30/10/2024 |
Hua Hin Maraleina Lamphun Warrior |
1 3 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Buriram United Lamphun Warrior |
1 1 (0) (0) |
0.95 -2.25 0.85 |
0.80 3.25 0.81 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Lamphun Warrior Khonkaen United |
0 1 (0) (1) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.94 2.75 0.92 |
B
|
X
|
PT Prachuap FC
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/11/2024 |
Chonburi FC PT Prachuap FC |
2 1 (2) (0) |
0.79 +0.5 0.95 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
PT Prachuap FC Ratchaburi Mitrphol FC |
3 2 (0) (2) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.93 2.5 0.93 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
SCG Muangthong United PT Prachuap FC |
0 2 (0) (1) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.91 2.75 0.95 |
T
|
X
|
|
30/10/2024 |
Police Tero FC PT Prachuap FC |
1 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/10/2024 |
PT Prachuap FC Uthai Thani |
3 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.84 2.75 0.77 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 15
Sân khách
14 Thẻ vàng đối thủ 10
7 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 27
Tất cả
20 Thẻ vàng đối thủ 18
13 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 3
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 42