VĐQG Thái Lan - 18/01/2025 12:00
SVĐ: Pitchaya Stadium (Nong Bua Lamphu (Nong Bua Lam Phu))
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.68 1/4 0.70
0.75 2.5 -0.95
- - -
- - -
2.55 3.40 2.37
0.87 8.75 0.79
- - -
- - -
0.82 0 0.84
0.74 1.0 -0.93
- - -
- - -
3.10 2.25 3.00
- - -
- - -
- - -
-
-
40’
Đang cập nhật
Victor Cardozo
-
Đang cập nhật
Abo Eisa
51’ -
Marcus Haber
Paulo Conrado
56’ -
65’
Fabinho
Negueba
-
Đang cập nhật
Pakorn Seekaewnit
70’ -
Norraseth Lukthong
Saharat Posri
72’ -
80’
Jefferson De Assis
Júnior Batista
-
85’
Teerawut Churok
Maung Maung Lwin
-
90’
Đang cập nhật
Kike Linares
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
5
47%
53%
2
1
12
20
290
352
6
8
1
2
1
1
Nongbua Pitchaya FC Lamphun Warrior
Nongbua Pitchaya FC 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Sukrit Yothee
4-2-3-1 Lamphun Warrior
Huấn luyện viên: Alexandre Torreira da Gama Lima Casado
9
Abobaker Eisa
69
Pakorn Seekaewnit
69
Pakorn Seekaewnit
69
Pakorn Seekaewnit
69
Pakorn Seekaewnit
46
Jorge Fellipe de Oliveira Figueiro
46
Jorge Fellipe de Oliveira Figueiro
30
Weerayut Srivichai
30
Weerayut Srivichai
30
Weerayut Srivichai
23
Marcus Haber
11
Anuntachok Yodsangwal
40
Korraphat Nareechan
40
Korraphat Nareechan
40
Korraphat Nareechan
40
Korraphat Nareechan
5
Victor Mattos Cardozo
5
Victor Mattos Cardozo
5
Victor Mattos Cardozo
94
Jefferson Mateus de Assis Estácio
14
Mohammed Osman
14
Mohammed Osman
Nongbua Pitchaya FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Abobaker Eisa Tiền vệ |
17 | 5 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Marcus Haber Tiền đạo |
16 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
46 Jorge Fellipe de Oliveira Figueiro Hậu vệ |
15 | 4 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
30 Weerayut Srivichai Tiền vệ |
19 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
69 Pakorn Seekaewnit Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Anawin Jujeen Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Kittikoon Jamsuwan Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 4 | 1 | Thủ môn |
27 Wutthichai Marom Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Simen Alexander Santos Lyngbö Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Jong-Woo Park Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Norraseth Lukthong Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Lamphun Warrior
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Anuntachok Yodsangwal Tiền vệ |
24 | 7 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
94 Jefferson Mateus de Assis Estácio Tiền đạo |
18 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Mohammed Osman Tiền vệ |
22 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Victor Mattos Cardozo Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
40 Korraphat Nareechan Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
4 Enrique Linares Fernández Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Todsapol Lated Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 Suriya Singmui Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
89 Teerawut Churok Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
55 Oskari Kekkonen Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
99 Fabio Teixeira da Silva Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Nongbua Pitchaya FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Jakkrawut Songma Tiền đạo |
19 | 2 | 2 | 0 | 1 | Tiền đạo |
19 Judivan Flor da Silva Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Anukun Fomthaisong Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Worawut Sathaporn Hậu vệ |
13 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Paulo Conrado do Carmo Sardin Tiền đạo |
17 | 6 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Saharat Posri Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Wichit Tanee Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Supakorn Poonphol Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Christian Rontini Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Chawin Thirawatsri Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Teerapong Palachom Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
25 Adisak Waenlor Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Lamphun Warrior
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Maung Lwin Maung Tiền đạo |
22 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
23 Witthawin Klorwutthiwat Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Tawan Khotrsupho Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
62 Natithorn Inntranon Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Nont Muangngam Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
93 Elisio Batista da Conceição dos Santos Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Guilherme Ferreira Pinto Tiền vệ |
13 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Noppol Kerdkaew Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Wittaya Moonwong Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Patcharapol Intanee Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Nuttee Noiwilai Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
Nongbua Pitchaya FC
Lamphun Warrior
VĐQG Thái Lan
Lamphun Warrior
3 : 3
(2-0)
Nongbua Pitchaya FC
VĐQG Thái Lan
Lamphun Warrior
1 : 0
(1-0)
Nongbua Pitchaya FC
VĐQG Thái Lan
Nongbua Pitchaya FC
0 : 1
(0-0)
Lamphun Warrior
Cúp FA Thái Lan
Lamphun Warrior
0 : 3
(0-0)
Nongbua Pitchaya FC
Nongbua Pitchaya FC
Lamphun Warrior
40% 20% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Nongbua Pitchaya FC
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/01/2025 |
Nakhon Pathom Nongbua Pitchaya FC |
1 1 (1) (1) |
1.03 +0.25 0.83 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
10/01/2025 |
Nongbua Pitchaya FC PT Prachuap FC |
1 0 (1) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.76 2.75 0.86 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Port FC Nongbua Pitchaya FC |
2 1 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.91 |
0.85 3.5 0.85 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Nongbua Pitchaya FC Singha Chiangrai United |
0 2 (0) (0) |
0.83 -0.5 0.96 |
1.02 3.0 0.84 |
B
|
X
|
|
20/11/2024 |
Nongbua Pitchaya FC Khonkaen United |
3 3 (2) (3) |
0.81 +0.25 0.91 |
- - - |
T
|
Lamphun Warrior
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/01/2025 |
Lamphun Warrior Nakhonratchasima Mazda FC |
3 0 (0) (0) |
0.88 -0.75 1.00 |
0.74 2.25 0.89 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Lamphun Warrior SCG Muangthong United |
1 7 (0) (3) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
08/01/2025 |
Port FC Lamphun Warrior |
2 1 (1) (0) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.98 3.0 0.84 |
H
|
H
|
|
30/11/2024 |
Nakhon Pathom Lamphun Warrior |
0 3 (0) (2) |
0.98 +0 0.90 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Lamphun Warrior PT Prachuap FC |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 10
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 16
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 14
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 15
12 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 30