VĐQG Thái Lan - 02/02/2025 12:00
SVĐ: Thung Talay Luang Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Sukhothai SCG Muangthong United
Sukhothai 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 SCG Muangthong United
Huấn luyện viên:
10
Jhon Baggio Rakotonomenjanahary
21
Apichart Denman
21
Apichart Denman
21
Apichart Denman
21
Apichart Denman
21
Apichart Denman
21
Apichart Denman
21
Apichart Denman
21
Apichart Denman
35
Siroch Chatthong
35
Siroch Chatthong
10
Poramet Arjvirai
11
Emil Roback
11
Emil Roback
11
Emil Roback
11
Emil Roback
14
Sorawit Panthong
11
Emil Roback
11
Emil Roback
11
Emil Roback
11
Emil Roback
14
Sorawit Panthong
Sukhothai
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Jhon Baggio Rakotonomenjanahary Tiền đạo |
22 | 6 | 6 | 4 | 0 | Tiền đạo |
11 Matheus Fornazari Custodio Tiền đạo |
18 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Siroch Chatthong Tiền vệ |
18 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
93 Claudio Rafael Nascimento Santos Hậu vệ |
11 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Apichart Denman Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Saringkan Promsupa Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Tassanapong Muaddarak Tiền vệ |
17 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Lursan Tiemraj Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
99 Kittipun Saensuk Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Jakkit Wachpirom Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Pharadon Pattanapol Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
SCG Muangthong United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Poramet Arjvirai Tiền vệ |
25 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Sorawit Panthong Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
34 Kakana Khamyok Tiền vệ |
25 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 John-Patrick Strauß Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Emil Roback Tiền đạo |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Abbosjon Otakhonov Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Aly Cissokho Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Peerapong Ruennin Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Tristan Do Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
37 Picha U-Tra Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Melvyn Lorenzen Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sukhothai
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Surawich Lokavit Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
39 Narongrit Kamnet Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Jitpanya Tisut Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Abdulhafiz Bueraheng Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Pattarapon Suksakit Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
80 Thammayut Rakbun Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Mateus Lima Cruz Tiền đạo |
16 | 1 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
30 Kirati Kaewnongdang Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Eito Ishimoto Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Hikaru Matsui Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
91 Thirayu Banhan Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Supazin Hnupichai Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
SCG Muangthong United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Payanat Thodsanid Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Thiraphon Yoyoei Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Chatchai Saengdao Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Purachet Thodsanit Tiền vệ |
22 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Khanaphod Kadee Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Korawich Tasa Tiền đạo |
21 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Jung-Woon Hong Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
39 Jaturapat Satham Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Kasidech Wattayawong Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Songwut Kraikruan Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Sukhothai
SCG Muangthong United
VĐQG Thái Lan
SCG Muangthong United
4 : 2
(0-1)
Sukhothai
VĐQG Thái Lan
SCG Muangthong United
5 : 0
(2-0)
Sukhothai
Cúp FA Thái Lan
Sukhothai
2 : 2
(1-1)
SCG Muangthong United
VĐQG Thái Lan
Sukhothai
1 : 2
(1-1)
SCG Muangthong United
VĐQG Thái Lan
Sukhothai
2 : 1
(1-0)
SCG Muangthong United
Sukhothai
SCG Muangthong United
20% 40% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Sukhothai
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/01/2025 |
Sukhothai Muang Loei United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Uthai Thani Sukhothai |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.78 2.75 0.84 |
|||
20/01/2025 |
Sukhothai Port FC |
3 2 (1) (1) |
0.91 +0.75 0.89 |
0.81 3.0 0.81 |
T
|
T
|
|
15/01/2025 |
PT Prachuap FC Sukhothai |
1 1 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.93 2.75 0.93 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Sukhothai Khonkaen United |
1 0 (0) (0) |
0.88 -0.75 0.96 |
0.90 3.0 0.73 |
T
|
X
|
SCG Muangthong United
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/01/2025 |
Nakhon Pathom SCG Muangthong United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
SCG Muangthong United Nongbua Pitchaya FC |
0 0 (0) (0) |
1.00 -1.5 0.80 |
0.81 3.25 0.81 |
|||
19/01/2025 |
Ratchaburi Mitrphol FC SCG Muangthong United |
1 0 (1) (0) |
0.88 +0 0.82 |
0.92 2.75 0.94 |
B
|
X
|
|
16/01/2025 |
SCG Muangthong United Rayong |
4 0 (0) (0) |
0.91 -1.5 0.89 |
0.90 3.0 0.96 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Lamphun Warrior SCG Muangthong United |
1 7 (0) (3) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
5 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 1
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 7
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 8