GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

VĐQG Thái Lan - 02/02/2025 12:00

SVĐ: Thung Talay Luang Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:00 02/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Thung Talay Luang Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Sukhothai SCG Muangthong United

Đội hình

Sukhothai 4-4-2

Huấn luyện viên:

Sukhothai VS SCG Muangthong United

4-4-2 SCG Muangthong United

Huấn luyện viên:

10

Jhon Baggio Rakotonomenjanahary

21

Apichart Denman

21

Apichart Denman

21

Apichart Denman

21

Apichart Denman

21

Apichart Denman

21

Apichart Denman

21

Apichart Denman

21

Apichart Denman

35

Siroch Chatthong

35

Siroch Chatthong

10

Poramet Arjvirai

11

Emil Roback

11

Emil Roback

11

Emil Roback

11

Emil Roback

14

Sorawit Panthong

11

Emil Roback

11

Emil Roback

11

Emil Roback

11

Emil Roback

14

Sorawit Panthong

Đội hình xuất phát

Sukhothai

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Jhon Baggio Rakotonomenjanahary Tiền đạo

22 6 6 4 0 Tiền đạo

11

Matheus Fornazari Custodio Tiền đạo

18 5 0 0 0 Tiền đạo

35

Siroch Chatthong Tiền vệ

18 4 1 1 0 Tiền vệ

93

Claudio Rafael Nascimento Santos Hậu vệ

11 2 1 2 0 Hậu vệ

21

Apichart Denman Tiền vệ

18 1 1 1 0 Tiền vệ

15

Saringkan Promsupa Hậu vệ

24 1 0 1 0 Hậu vệ

17

Tassanapong Muaddarak Tiền vệ

17 0 2 2 0 Tiền vệ

7

Lursan Tiemraj Tiền vệ

16 0 1 2 1 Tiền vệ

99

Kittipun Saensuk Thủ môn

20 0 0 1 0 Thủ môn

6

Jakkit Wachpirom Hậu vệ

21 0 0 1 0 Hậu vệ

16

Pharadon Pattanapol Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

SCG Muangthong United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Poramet Arjvirai Tiền vệ

25 3 1 1 0 Tiền vệ

14

Sorawit Panthong Tiền vệ

19 2 0 1 0 Tiền vệ

34

Kakana Khamyok Tiền vệ

25 1 1 3 0 Tiền vệ

20

John-Patrick Strauß Hậu vệ

20 1 0 0 0 Hậu vệ

11

Emil Roback Tiền đạo

23 1 0 0 0 Tiền đạo

5

Abbosjon Otakhonov Hậu vệ

17 0 1 1 0 Hậu vệ

22

Aly Cissokho Hậu vệ

22 0 1 0 0 Hậu vệ

30

Peerapong Ruennin Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

19

Tristan Do Hậu vệ

23 0 0 3 0 Hậu vệ

37

Picha U-Tra Tiền vệ

24 0 0 3 0 Tiền vệ

9

Melvyn Lorenzen Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Sukhothai

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Surawich Lokavit Hậu vệ

23 0 1 5 0 Hậu vệ

39

Narongrit Kamnet Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Jitpanya Tisut Tiền vệ

18 0 1 1 0 Tiền vệ

13

Abdulhafiz Bueraheng Hậu vệ

18 1 0 1 0 Hậu vệ

3

Pattarapon Suksakit Hậu vệ

23 0 0 0 0 Hậu vệ

80

Thammayut Rakbun Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Mateus Lima Cruz Tiền đạo

16 1 1 2 1 Tiền đạo

30

Kirati Kaewnongdang Hậu vệ

9 0 0 3 0 Hậu vệ

14

Eito Ishimoto Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Hikaru Matsui Tiền vệ

17 0 0 1 1 Tiền vệ

91

Thirayu Banhan Tiền đạo

14 0 0 1 0 Tiền đạo

18

Supazin Hnupichai Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

SCG Muangthong United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

36

Payanat Thodsanid Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Thiraphon Yoyoei Tiền vệ

24 1 0 0 0 Tiền vệ

3

Chatchai Saengdao Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Purachet Thodsanit Tiền vệ

22 0 2 0 0 Tiền vệ

31

Khanaphod Kadee Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

18

Korawich Tasa Tiền đạo

21 0 1 0 0 Tiền đạo

4

Jung-Woon Hong Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

39

Jaturapat Satham Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

40

Kasidech Wattayawong Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Songwut Kraikruan Hậu vệ

24 0 0 1 0 Hậu vệ

Sukhothai

SCG Muangthong United

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Sukhothai: 2T - 0H - 3B) (SCG Muangthong United: 3T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
15/09/2024

VĐQG Thái Lan

SCG Muangthong United

4 : 2

(0-1)

Sukhothai

04/05/2024

VĐQG Thái Lan

SCG Muangthong United

5 : 0

(2-0)

Sukhothai

20/12/2023

Cúp FA Thái Lan

Sukhothai

2 : 2

(1-1)

SCG Muangthong United

12/12/2023

VĐQG Thái Lan

Sukhothai

1 : 2

(1-1)

SCG Muangthong United

04/02/2023

VĐQG Thái Lan

Sukhothai

2 : 1

(1-0)

SCG Muangthong United

Phong độ gần nhất

Sukhothai

Phong độ

SCG Muangthong United

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.0
TB bàn thắng
2.2
0.6
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Sukhothai

60% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp FA Thái Lan

29/01/2025

Sukhothai

Muang Loei United

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Thái Lan

26/01/2025

Uthai Thani

Sukhothai

0 0

(0) (0)

0.85 -0.5 0.95

0.78 2.75 0.84

VĐQG Thái Lan

20/01/2025

Sukhothai

Port FC

3 2

(1) (1)

0.91 +0.75 0.89

0.81 3.0 0.81

T
T

VĐQG Thái Lan

15/01/2025

PT Prachuap FC

Sukhothai

1 1

(1) (0)

0.80 -0.75 1.00

0.93 2.75 0.93

T
X

VĐQG Thái Lan

11/01/2025

Sukhothai

Khonkaen United

1 0

(0) (0)

0.88 -0.75 0.96

0.90 3.0 0.73

T
X

SCG Muangthong United

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp FA Thái Lan

29/01/2025

Nakhon Pathom

SCG Muangthong United

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Thái Lan

25/01/2025

SCG Muangthong United

Nongbua Pitchaya FC

0 0

(0) (0)

1.00 -1.5 0.80

0.81 3.25 0.81

VĐQG Thái Lan

19/01/2025

Ratchaburi Mitrphol FC

SCG Muangthong United

1 0

(1) (0)

0.88 +0 0.82

0.92 2.75 0.94

B
X

VĐQG Thái Lan

16/01/2025

SCG Muangthong United

Rayong

4 0

(0) (0)

0.91 -1.5 0.89

0.90 3.0 0.96

T
T

VĐQG Thái Lan

11/01/2025

Lamphun Warrior

SCG Muangthong United

1 7

(0) (3)

0.82 +0.25 0.97

0.85 2.5 0.85

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 0

5 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 1

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 4

2 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 7

Tất cả

3 Thẻ vàng đối thủ 4

7 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 8

Thống kê trên 5 trận gần nhất