VĐQG Thái Lan - 22/12/2024 12:00
SVĐ: Chang Arena
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -2 1/2 0.82
0.95 3.25 0.91
- - -
- - -
1.36 5.00 6.00
0.84 9.75 0.82
- - -
- - -
0.87 -1 1/2 0.92
0.85 1.25 0.97
- - -
- - -
1.80 2.62 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Theerathon Bunmathan
15’ -
50’
Đang cập nhật
Theerapat Laohabut
-
55’
Đang cập nhật
Theerapat Laohabut
-
57’
Đang cập nhật
Sorawit Panthong
-
61’
Felicio Brown Forbes
Wongsakorn Chaikultewin
-
64’
Đang cập nhật
Wongsakorn Chaikultewin
-
Theerathon Bunmathan
Guilherme Bissoli
68’ -
71’
Emil Roback
Payanat Thodsanid
-
Dion Cools
Narubodin Weerawatnodom
85’ -
87’
Sorawit Panthong
Teeraphol Yoryoei
-
Guilherme Bissoli
Rattanakorn Maikami
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
2
58%
42%
0
6
18
19
447
328
15
4
7
0
1
1
Buriram United SCG Muangthong United
Buriram United 5-3-2
Huấn luyện viên: Osmar Loss
5-3-2 SCG Muangthong United
Huấn luyện viên: Gino Lettieri
7
Guilherme Bissoli
11
Dion Cools
11
Dion Cools
11
Dion Cools
11
Dion Cools
11
Dion Cools
5
Theerathon Bunmathan
5
Theerathon Bunmathan
5
Theerathon Bunmathan
19
Chrigor
19
Chrigor
10
Poramet Arjvirai
20
John-Patrick Strauss
20
John-Patrick Strauss
20
John-Patrick Strauss
20
John-Patrick Strauss
20
John-Patrick Strauss
34
Kakana Khamyok
34
Kakana Khamyok
34
Kakana Khamyok
9
Felicio Brown Forbes
9
Felicio Brown Forbes
Buriram United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Guilherme Bissoli Tiền đạo |
20 | 10 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Supachai Chaided Tiền đạo |
22 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Chrigor Tiền vệ |
19 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Theerathon Bunmathan Tiền vệ |
22 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Sasalak Haiprakhon Tiền vệ |
19 | 1 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Dion Cools Tiền vệ |
21 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Phitiwat Sukjitthammakul Tiền vệ |
19 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Kenny Dougall Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Neil Etheridge Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
92 Min-hyeok Kim Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Marcelo Djaló Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
SCG Muangthong United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Poramet Arjvirai Tiền vệ |
21 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Sorawit Panthong Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Felicio Brown Forbes Tiền đạo |
19 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
34 Kakana Khamyok Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Theerapat Laohabut Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 John-Patrick Strauss Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Emil Roback Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Aly Cissokho Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Kittipong Phoothawchuek Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
19 Tristan Do Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Chatchai Saengdao Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Buriram United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Rattanakorn Maikami Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Narubodin Weerawatnodom Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
40 Jefferson Tabinas Hậu vệ |
19 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Athit Stephen Berg Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Leon James Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
75 Phumeworapol Wannabutr Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
SCG Muangthong United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Chayapol Supma Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Teeraphol Yoryoei Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Peerapong Ruennin Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 Payanat Thodsanid Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Korawich Tasa Tiền đạo |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Sathaporn Daengsee Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
40 Kasidech Wettayawong Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Wongsakorn Chaikultewin Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Purachet Thodsanit Tiền vệ |
19 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Buriram United
SCG Muangthong United
Cúp Liên Đoàn Thái Lan
Buriram United
0 : 2
(0-0)
SCG Muangthong United
VĐQG Thái Lan
Buriram United
3 : 1
(2-0)
SCG Muangthong United
VĐQG Thái Lan
SCG Muangthong United
2 : 2
(1-1)
Buriram United
VĐQG Thái Lan
SCG Muangthong United
4 : 4
(3-1)
Buriram United
Cúp Liên Đoàn Thái Lan
SCG Muangthong United
1 : 2
(0-1)
Buriram United
Buriram United
SCG Muangthong United
20% 20% 60%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Buriram United
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/12/2024 |
Mahasarakham United Buriram United |
0 5 (0) (2) |
0.85 +2.5 0.95 |
- - - |
T
|
||
14/12/2024 |
Nakhonratchasima Mazda FC Buriram United |
1 5 (0) (2) |
0.82 +1.75 0.97 |
0.75 3.0 0.88 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Buriram United Ratchaburi Mitrphol FC |
6 0 (1) (0) |
0.85 -1.5 0.91 |
0.83 3.0 0.75 |
T
|
T
|
|
03/12/2024 |
Johor Darul Ta'zim Buriram United |
0 0 (0) (0) |
0.93 -1 0.91 |
0.89 3.0 0.89 |
T
|
X
|
|
26/11/2024 |
Buriram United Kawasaki Frontale |
0 3 (0) (0) |
0.95 +0 0.90 |
0.80 2.5 0.90 |
B
|
T
|
SCG Muangthong United
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Singha Chiangrai United SCG Muangthong United |
3 1 (1) (0) |
0.92 +0.75 0.87 |
0.85 2.5 0.99 |
B
|
T
|
|
05/12/2024 |
SCG Muangthong United Jeonbuk Motors |
1 0 (1) (0) |
0.88 -1.5 0.79 |
0.81 3.25 0.82 |
B
|
X
|
|
28/11/2024 |
Selangor SCG Muangthong United |
1 2 (1) (0) |
0.93 +0 0.91 |
0.84 2.5 0.87 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
SCG Muangthong United True Bangkok United |
2 1 (1) (1) |
0.98 +0 0.74 |
0.78 2.75 0.83 |
T
|
T
|
|
20/11/2024 |
SCG Muangthong United Sisaket United |
3 0 (3) (0) |
0.87 -1.5 0.91 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 10
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
16 Tổng 14
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 9
7 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
20 Tổng 24