VĐQG Thái Lan - 16/01/2025 12:00
SVĐ: SCG Stadium
4 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.91 -2 1/2 0.89
0.90 3.0 0.96
- - -
- - -
1.36 5.00 5.50
0.85 9.5 0.81
- - -
- - -
0.87 -1 1/2 0.92
0.94 1.25 0.92
- - -
- - -
1.83 2.60 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
14’
Đang cập nhật
Amani Aguinaldo
-
16’
Peerapat Kaminthong
Chalermpong Kerdkaew
-
Đang cập nhật
Peerapong Ruennin
35’ -
Abbos Otakhonov
Songwut Kraikruan
46’ -
John-Patrick Strauss
Emil Roback
48’ -
Melvyn Lorenzen
Emil Roback
52’ -
Korawich Tasa
Kakana Khamyok
63’ -
66’
Stênio Junior
Bruno Cantanhede
-
67’
Lwin Moe Aung
Arthit Bootjinda
-
Melvyn Lorenzen
Poramet Arjvirai
68’ -
76’
John Lucero
Hiromichi Katano
-
Poramet Arjvirai
Korawich Tasa
79’ -
Aly Cissokho
Jeong-un Hong
84’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
1
71%
29%
3
5
11
5
593
243
13
9
9
3
1
1
SCG Muangthong United Rayong
SCG Muangthong United 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Gino Lettieri
4-2-3-1 Rayong
Huấn luyện viên: Jukkapant Punpee
34
Kakana Khamyok
22
Aly Cissokho
22
Aly Cissokho
22
Aly Cissokho
22
Aly Cissokho
11
Emil Roback
11
Emil Roback
5
Abbosjon Otakhonov
5
Abbosjon Otakhonov
5
Abbosjon Otakhonov
20
John-Patrick Strauß
9
Stenio Marcos da Fonseca Salazar Junior
6
Moe Aung Lwin
6
Moe Aung Lwin
6
Moe Aung Lwin
6
Moe Aung Lwin
28
Diego Claudino da Silva
28
Diego Claudino da Silva
12
Amani Manuel Santos Aguinaldo
12
Amani Manuel Santos Aguinaldo
12
Amani Manuel Santos Aguinaldo
41
Ryoma Ito
SCG Muangthong United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Kakana Khamyok Tiền vệ |
23 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 John-Patrick Strauß Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Emil Roback Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Abbosjon Otakhonov Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Aly Cissokho Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Korawich Tasa Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Peerapong Ruennin Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Tristan Do Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
37 Picha U-Tra Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
40 Kasidech Wattayawong Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Melvyn Lorenzen Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Rayong
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Stenio Marcos da Fonseca Salazar Junior Tiền đạo |
15 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
41 Ryoma Ito Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Diego Claudino da Silva Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
12 Amani Manuel Santos Aguinaldo Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Moe Aung Lwin Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Thatpicha Aksornsri Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Putthinan Wannasri Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Kittiphat Kullapha Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Jeon Hae-min Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 John Lucero Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Peerapat Kaminthong Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
SCG Muangthong United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Khanaphod Kadee Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Jung-Woon Hong Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
39 Jaturapat Satham Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Ronaldo Kwateh Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Poramet Arjvirai Tiền đạo |
23 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Songwut Kraikruan Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
36 Payanat Thodsanid Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Thiraphon Yoyoei Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Chayapol Supma Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Chatchai Saengdao Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Rayong
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Hiromichi Katano Hậu vệ |
15 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Artit Boodjinda Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Nonthawat Bathong Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Chalermpong Kerdkaew Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Pongsakorn Takum Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Jetsada Batchari Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Wichaya Ganthong Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Guntapon Keereeleang Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Bruno Cunha Cantanhede Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
SCG Muangthong United
Rayong
VĐQG Thái Lan
Rayong
1 : 1
(0-1)
SCG Muangthong United
VĐQG Thái Lan
SCG Muangthong United
4 : 0
(2-0)
Rayong
VĐQG Thái Lan
Rayong
0 : 3
(0-0)
SCG Muangthong United
SCG Muangthong United
Rayong
40% 0% 60%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
SCG Muangthong United
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Lamphun Warrior SCG Muangthong United |
1 7 (0) (3) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
Buriram United SCG Muangthong United |
1 0 (0) (0) |
0.97 -1.5 0.82 |
0.95 3.25 0.91 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Singha Chiangrai United SCG Muangthong United |
3 1 (1) (0) |
0.92 +0.75 0.87 |
0.85 2.5 0.99 |
B
|
T
|
|
05/12/2024 |
SCG Muangthong United Jeonbuk Motors |
1 0 (1) (0) |
0.88 -1.5 0.79 |
0.81 3.25 0.82 |
B
|
X
|
|
28/11/2024 |
Selangor SCG Muangthong United |
1 2 (1) (0) |
0.93 +0 0.91 |
0.84 2.5 0.87 |
T
|
T
|
Rayong
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Rayong BG Pathum United |
1 1 (0) (0) |
0.92 +0.5 0.87 |
0.91 3.0 0.72 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Khonkaen United Rayong |
0 1 (0) (0) |
0.92 +0 0.92 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Rayong Nakhon Pathom |
2 2 (1) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
20/11/2024 |
Rayong Kanchanaburi |
3 2 (0) (2) |
0.85 -0.75 0.88 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Rayong Buriram United |
1 1 (0) (1) |
0.95 +1.5 0.85 |
0.96 3.25 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 16
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
14 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 4
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 10
18 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
32 Tổng 20