GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

VĐQG Thái Lan - 19/01/2025 11:00

SVĐ: Ratchaburi Stadium

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.88 0 0.82

0.92 2.75 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.60 3.30 2.35

0.89 9 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 0 0.81

0.76 1.0 -0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 2.25 2.87

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Jakkaphan Kaewprom

    3’
  • 35’

    Đang cập nhật

    Abbos Otakhonov

  • Đang cập nhật

    Suporn Peenagatapho

    36’
  • Suporn Peenagatapho

    Jesse Curran

    46’
  • 61’

    Sorawit Panthong

    Kasidech Wettayawong

  • Gabriel Mutombo

    Shinnaphat Lee Oh

    64’
  • 72’

    Kakana Khamyok

    Teeraphol Yoryoei

  • 85’

    Aly Cissokho

    Chatchai Saengdao

  • Kiatisak Chiam-udom

    Jirawat Thongsaengphrao

    86’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:00 19/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Ratchaburi Stadium

  • Trọng tài chính:

    S. Bunmeekiart

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Worrawoot Srimaka

  • Ngày sinh:

    08-12-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    60 (T:19, H:18, B:23)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Gino Lettieri

  • Ngày sinh:

    23-12-1966

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    109 (T:47, H:35, B:27)

6

Phạt góc

8

33%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

67%

4

Cứu thua

2

13

Phạm lỗi

10

263

Tổng số đường chuyền

551

10

Dứt điểm

10

3

Dứt điểm trúng đích

4

1

Việt vị

1

Ratchaburi Mitrphol FC SCG Muangthong United

Đội hình

Ratchaburi Mitrphol FC 4-4-2

Huấn luyện viên: Worrawoot Srimaka

Ratchaburi Mitrphol FC VS SCG Muangthong United

4-4-2 SCG Muangthong United

Huấn luyện viên: Gino Lettieri

89

Martin Njiva Rakotoharimalala

10

Jakkaphan Kaewprom

10

Jakkaphan Kaewprom

10

Jakkaphan Kaewprom

10

Jakkaphan Kaewprom

10

Jakkaphan Kaewprom

10

Jakkaphan Kaewprom

10

Jakkaphan Kaewprom

10

Jakkaphan Kaewprom

6

Pedro Tanausú Domínguez Placeres

6

Pedro Tanausú Domínguez Placeres

10

Poramet Arjvirai

11

Emil Roback

11

Emil Roback

11

Emil Roback

11

Emil Roback

14

Sorawit Panthong

11

Emil Roback

11

Emil Roback

11

Emil Roback

11

Emil Roback

14

Sorawit Panthong

Đội hình xuất phát

Ratchaburi Mitrphol FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

89

Martin Njiva Rakotoharimalala Tiền vệ

4 5 0 0 0 Tiền vệ

29

Kiatisak Jia-udom Hậu vệ

22 2 1 0 0 Hậu vệ

6

Pedro Tanausú Domínguez Placeres Tiền vệ

15 2 0 0 0 Tiền vệ

8

Thanawat Suengchitthawon Tiền vệ

13 1 1 0 0 Tiền vệ

10

Jakkaphan Kaewprom Tiền đạo

21 1 1 1 0 Tiền đạo

9

Ji-Min Kim Tiền đạo

14 1 1 1 0 Tiền đạo

2

Gabriel Mutombo Kupa Hậu vệ

14 0 1 1 0 Hậu vệ

37

Kritsananon Srisuwan Tiền vệ

20 0 1 4 0 Tiền vệ

99

Kampol Pathom-attakul Thủ môn

21 0 0 1 1 Thủ môn

19

Suporn Peenakatapho Hậu vệ

16 0 0 2 0 Hậu vệ

4

Jonathan Khemdee Hậu vệ

17 0 0 4 0 Hậu vệ

SCG Muangthong United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Poramet Arjvirai Tiền vệ

24 3 1 1 0 Tiền vệ

14

Sorawit Panthong Tiền vệ

18 2 0 1 0 Tiền vệ

34

Kakana Khamyok Tiền vệ

24 1 1 3 0 Tiền vệ

20

John-Patrick Strauß Hậu vệ

19 1 0 0 0 Hậu vệ

11

Emil Roback Tiền đạo

22 1 0 0 0 Tiền đạo

5

Abbosjon Otakhonov Hậu vệ

16 0 1 1 0 Hậu vệ

22

Aly Cissokho Hậu vệ

21 0 1 0 0 Hậu vệ

30

Peerapong Ruennin Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

19

Tristan Do Hậu vệ

22 0 0 3 0 Hậu vệ

37

Picha U-Tra Tiền vệ

23 0 0 3 0 Tiền vệ

9

Melvyn Lorenzen Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Ratchaburi Mitrphol FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

57

Shinnaphat Lee-Oh Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Jirawat Thongsaengphrao Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Tatsuya Tanaka Tiền vệ

17 5 0 1 0 Tiền vệ

16

Siwakorn Chakkuprasart Tiền vệ

21 1 0 2 0 Tiền vệ

88

Chotipat Poomkaew Tiền vệ

20 2 0 0 0 Tiền vệ

24

Worawut Namvech Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Sirawit Kasonsumol Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Apisit Sorada Hậu vệ

15 0 1 1 0 Hậu vệ

25

Clément Dépres Tiền đạo

15 6 0 0 1 Tiền đạo

39

Chutidet Maunchaingam Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

27

Jesse Curran Tiền vệ

21 1 1 1 0 Tiền vệ

SCG Muangthong United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Chatchai Saengdao Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Purachet Thodsanit Tiền vệ

21 0 2 0 0 Tiền vệ

31

Khanaphod Kadee Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

18

Korawich Tasa Tiền đạo

20 0 1 0 0 Tiền đạo

4

Jung-Woon Hong Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

39

Jaturapat Satham Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

40

Kasidech Wattayawong Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Songwut Kraikruan Hậu vệ

23 0 0 1 0 Hậu vệ

36

Payanat Thodsanid Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Thiraphon Yoyoei Tiền vệ

23 1 0 0 0 Tiền vệ

Ratchaburi Mitrphol FC

SCG Muangthong United

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Ratchaburi Mitrphol FC: 1T - 1H - 3B) (SCG Muangthong United: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
28/08/2024

VĐQG Thái Lan

SCG Muangthong United

2 : 0

(0-0)

Ratchaburi Mitrphol FC

11/05/2024

VĐQG Thái Lan

Ratchaburi Mitrphol FC

1 : 2

(0-0)

SCG Muangthong United

16/12/2023

VĐQG Thái Lan

SCG Muangthong United

1 : 1

(0-1)

Ratchaburi Mitrphol FC

12/05/2023

VĐQG Thái Lan

SCG Muangthong United

4 : 0

(1-0)

Ratchaburi Mitrphol FC

13/08/2022

VĐQG Thái Lan

Ratchaburi Mitrphol FC

1 : 0

(0-0)

SCG Muangthong United

Phong độ gần nhất

Ratchaburi Mitrphol FC

Phong độ

SCG Muangthong United

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

2.2
TB bàn thắng
2.6
1.6
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Ratchaburi Mitrphol FC

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thái Lan

15/01/2025

BG Pathum United

Ratchaburi Mitrphol FC

1 2

(0) (0)

0.95 -0.75 0.93

0.87 2.5 0.97

T
T

VĐQG Thái Lan

11/01/2025

Uthai Thani

Ratchaburi Mitrphol FC

1 2

(0) (1)

0.85 +0 0.85

0.85 2.5 0.85

T
T

VĐQG Thái Lan

08/12/2024

Buriram United

Ratchaburi Mitrphol FC

6 0

(1) (0)

0.85 -1.5 0.91

0.83 3.0 0.75

B
T

VĐQG Thái Lan

24/11/2024

Ratchaburi Mitrphol FC

Khonkaen United

2 0

(1) (0)

0.91 -1.5 0.85

0.83 3.0 0.75

T
X

Cúp FA Thái Lan

20/11/2024

Ratchaburi Mitrphol FC

Bankhai United

5 0

(2) (0)

- - -

- - -

SCG Muangthong United

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thái Lan

16/01/2025

SCG Muangthong United

Rayong

4 0

(0) (0)

0.91 -1.5 0.89

0.90 3.0 0.96

T
T

VĐQG Thái Lan

11/01/2025

Lamphun Warrior

SCG Muangthong United

1 7

(0) (3)

0.82 +0.25 0.97

0.85 2.5 0.85

T
T

VĐQG Thái Lan

22/12/2024

Buriram United

SCG Muangthong United

1 0

(0) (0)

0.97 -1.5 0.82

0.95 3.25 0.91

T
X

VĐQG Thái Lan

15/12/2024

Singha Chiangrai United

SCG Muangthong United

3 1

(1) (0)

0.92 +0.75 0.87

0.85 2.5 0.99

B
T

Cúp Châu Á

05/12/2024

SCG Muangthong United

Jeonbuk Motors

1 0

(1) (0)

0.88 -1.5 0.79

0.81 3.25 0.82

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 2

0 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

1 Tổng 7

Sân khách

12 Thẻ vàng đối thủ 9

6 Thẻ vàng đội 4

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 23

Tất cả

16 Thẻ vàng đối thủ 11

6 Thẻ vàng đội 5

2 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

12 Tổng 30

Thống kê trên 5 trận gần nhất