GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

VĐQG Thái Lan - 11/01/2025 11:00

SVĐ: Mae Guang Stadium

1 : 7

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 1/4 0.97

0.85 2.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 3.25 2.20

0.88 9 0.93

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.99 0 0.87

0.85 1.0 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.50 2.10 2.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 6’

    Sorawit Panthong

    Emil Roback

  • Đang cập nhật

    John-Patrick Strauss

    19’
  • 22’

    Đang cập nhật

    Sorawit Panthong

  • 37’

    Picha Autra

    Emil Roback

  • 43’

    Đang cập nhật

    Tristan Do

  • 44’

    Đang cập nhật

    Tristan Do

  • Nuttee Noiwilai

    Fabinho

    46’
  • 52’

    Đang cập nhật

    Sorawit Panthong

  • 60’

    Đang cập nhật

    Kakana Khamyok

  • Baworn Tapla

    Tawan Khotsupho

    63’
  • 64’

    Sorawit Panthong

    Wongsakorn Chaikultewin

  • Đang cập nhật

    Fabinho

    72’
  • 73’

    Đang cập nhật

    Emil Roback

  • Đang cập nhật

    Teerawut Churok

    74’
  • 75’

    Abbos Otakhonov

    Chatchai Saengdao

  • 79’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • 80’

    Đang cập nhật

    Emil Roback

  • Jefferson De Assis

    Júnior Batista

    81’
  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:00 11/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Mae Guang Stadium

  • Trọng tài chính:

    A. Charoensuk

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Alexandre Torreira da Gama Lima Casado

  • Ngày sinh:

    04-01-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    162 (T:72, H:41, B:49)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Gino Lettieri

  • Ngày sinh:

    23-12-1966

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    109 (T:47, H:35, B:27)

6

Phạt góc

0

60%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

40%

2

Cứu thua

1

13

Phạm lỗi

18

408

Tổng số đường chuyền

289

18

Dứt điểm

10

2

Dứt điểm trúng đích

7

1

Việt vị

1

Lamphun Warrior SCG Muangthong United

Đội hình

Lamphun Warrior 4-3-3

Huấn luyện viên: Alexandre Torreira da Gama Lima Casado

Lamphun Warrior VS SCG Muangthong United

4-3-3 SCG Muangthong United

Huấn luyện viên: Gino Lettieri

94

Jefferson Mateus de Assis Estácio

27

Nuttee Noiwilai

27

Nuttee Noiwilai

27

Nuttee Noiwilai

27

Nuttee Noiwilai

7

Guilherme Ferreira Pinto

7

Guilherme Ferreira Pinto

7

Guilherme Ferreira Pinto

7

Guilherme Ferreira Pinto

7

Guilherme Ferreira Pinto

7

Guilherme Ferreira Pinto

14

Sorawit Panthong

21

Purachet Thodsanit

21

Purachet Thodsanit

21

Purachet Thodsanit

21

Purachet Thodsanit

20

John-Patrick Strauß

20

John-Patrick Strauß

11

Emil Roback

11

Emil Roback

11

Emil Roback

34

Kakana Khamyok

Đội hình xuất phát

Lamphun Warrior

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

94

Jefferson Mateus de Assis Estácio Tiền đạo

16 4 0 1 0 Tiền đạo

14

Mohammed Osman Tiền vệ

20 3 0 1 0 Tiền vệ

77

Maung Lwin Maung Tiền đạo

20 1 1 5 0 Tiền đạo

7

Guilherme Ferreira Pinto Tiền đạo

11 0 2 3 0 Tiền đạo

27

Nuttee Noiwilai Hậu vệ

14 0 1 2 1 Hậu vệ

32

Baworn Tapla Tiền vệ

21 0 1 4 0 Tiền vệ

40

Korraphat Nareechan Thủ môn

15 0 0 1 1 Thủ môn

4

Enrique Linares Fernández Hậu vệ

17 0 0 3 0 Hậu vệ

6

Todsapol Lated Hậu vệ

22 0 0 2 0 Hậu vệ

30

Suriya Singmui Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

89

Teerawut Churok Tiền vệ

14 0 0 4 0 Tiền vệ

SCG Muangthong United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Sorawit Panthong Tiền vệ

17 2 0 1 0 Tiền vệ

34

Kakana Khamyok Tiền vệ

22 1 1 3 0 Tiền vệ

20

John-Patrick Strauß Hậu vệ

17 1 0 0 0 Hậu vệ

11

Emil Roback Tiền đạo

20 1 0 0 0 Tiền đạo

21

Purachet Thodsanit Tiền vệ

20 0 2 0 0 Tiền vệ

5

Abbosjon Otakhonov Hậu vệ

14 0 1 1 0 Hậu vệ

22

Aly Cissokho Hậu vệ

19 0 1 0 0 Hậu vệ

18

Korawich Tasa Tiền vệ

18 0 1 0 0 Tiền vệ

30

Peerapong Ruennin Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

19

Tristan Do Hậu vệ

20 0 0 3 0 Hậu vệ

37

Picha U-Tra Tiền vệ

21 0 0 3 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Lamphun Warrior

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Noppol Kerdkaew Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

99

Fabio Teixeira da Silva Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

29

Tawan Khotrsupho Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

55

Oskari Kekkonen Tiền vệ

13 0 0 2 0 Tiền vệ

23

Witthawin Klorwutthiwat Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Victor Mattos Cardozo Hậu vệ

15 1 0 3 0 Hậu vệ

17

Patcharapol Intanee Tiền vệ

22 0 0 2 0 Tiền vệ

93

Elisio Batista da Conceição dos Santos Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

62

Natithorn Inntranon Tiền vệ

10 2 0 0 0 Tiền vệ

26

Chainarong Boonkerd Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

21

Tossaporn Chuchin Hậu vệ

17 0 0 2 0 Hậu vệ

2

Wittaya Moonwong Hậu vệ

22 0 1 4 0 Hậu vệ

SCG Muangthong United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Wongsakorn Chaikultewin Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Sathaporn Dangsri Hậu vệ

20 1 0 1 0 Hậu vệ

31

Khanaphod Kadee Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

39

Jaturapat Satham Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Ronaldo Kwateh Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Poramet Arjvirai Tiền đạo

22 3 1 1 0 Tiền đạo

40

Kasidech Wattayawong Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Songwut Kraikruan Hậu vệ

21 0 0 1 0 Hậu vệ

3

Chatchai Saengdao Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

36

Payanat Thodsanid Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Jung-Woon Hong Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

Lamphun Warrior

SCG Muangthong United

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Lamphun Warrior: 1T - 0H - 4B) (SCG Muangthong United: 4T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
18/08/2024

VĐQG Thái Lan

SCG Muangthong United

1 : 0

(0-0)

Lamphun Warrior

21/04/2024

VĐQG Thái Lan

SCG Muangthong United

2 : 1

(0-0)

Lamphun Warrior

25/11/2023

VĐQG Thái Lan

Lamphun Warrior

3 : 1

(2-1)

SCG Muangthong United

04/04/2023

VĐQG Thái Lan

SCG Muangthong United

3 : 1

(2-0)

Lamphun Warrior

30/10/2022

VĐQG Thái Lan

Lamphun Warrior

0 : 5

(0-2)

SCG Muangthong United

Phong độ gần nhất

Lamphun Warrior

Phong độ

SCG Muangthong United

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

1.8
TB bàn thắng
1.2
1.0
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Lamphun Warrior

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

25% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thái Lan

08/01/2025

Port FC

Lamphun Warrior

2 1

(1) (0)

0.87 -1.0 0.92

0.98 3.0 0.84

H
H

VĐQG Thái Lan

30/11/2024

Nakhon Pathom

Lamphun Warrior

0 3

(0) (2)

0.98 +0 0.90

1.10 2.5 0.70

T
T

VĐQG Thái Lan

24/11/2024

Lamphun Warrior

PT Prachuap FC

0 0

(0) (0)

0.92 -0.25 0.87

0.85 2.5 0.85

B
X

Cúp FA Thái Lan

20/11/2024

Lamphun Warrior

Prime Bangkok

3 1

(1) (0)

0.90 -2.25 0.80

- - -

B

VĐQG Thái Lan

04/11/2024

Lamphun Warrior

BG Pathum United

2 2

(1) (1)

1.00 +0.25 0.80

0.91 2.75 0.95

T
T

SCG Muangthong United

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thái Lan

22/12/2024

Buriram United

SCG Muangthong United

1 0

(0) (0)

0.97 -1.5 0.82

0.95 3.25 0.91

T
X

VĐQG Thái Lan

15/12/2024

Singha Chiangrai United

SCG Muangthong United

3 1

(1) (0)

0.92 +0.75 0.87

0.85 2.5 0.99

B
T

Cúp Châu Á

05/12/2024

SCG Muangthong United

Jeonbuk Motors

1 0

(1) (0)

0.88 -1.5 0.79

0.81 3.25 0.82

B
X

Cúp Châu Á

28/11/2024

Selangor

SCG Muangthong United

1 2

(1) (0)

0.93 +0 0.91

0.84 2.5 0.87

T
T

VĐQG Thái Lan

23/11/2024

SCG Muangthong United

True Bangkok United

2 1

(1) (1)

0.98 +0 0.74

0.78 2.75 0.83

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 4

7 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 9

Sân khách

12 Thẻ vàng đối thủ 8

9 Thẻ vàng đội 5

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 22

Tất cả

17 Thẻ vàng đối thủ 12

16 Thẻ vàng đội 11

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

27 Tổng 31

Thống kê trên 5 trận gần nhất