VĐQG Thái Lan - 15/12/2024 11:00
SVĐ: Singha Stadium
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.92 3/4 0.87
0.85 2.5 0.99
- - -
- - -
4.20 3.75 1.65
0.91 9.5 0.80
- - -
- - -
0.95 1/4 0.85
0.85 1.0 -0.99
- - -
- - -
4.50 2.25 2.20
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Atikun Mheetuam
15’ -
Thakdanai Jaihan
Carlos Iury Bezerra da Silva
16’ -
Đang cập nhật
Ralph
25’ -
36’
Đang cập nhật
Kakana Khamyok
-
39’
Đang cập nhật
Poramet Arjvirai
-
Đang cập nhật
Thakdanai Jaihan
44’ -
45’
Đang cập nhật
Picha Autra
-
Đang cập nhật
Montree Promsawat
52’ -
59’
John-Patrick Strauss
Purachet Thodsanit
-
60’
Đang cập nhật
Kasidech Wettayawong
-
Thakdanai Jaihan
Pattara Soimalai
62’ -
Đang cập nhật
Pattara Soimalai
67’ -
69’
Đang cập nhật
Purachet Thodsanit
-
72’
Picha Autra
Sathaporn Daengsee
-
75’
Đang cập nhật
Abbos Otakhonov
-
Carlos Iury Bezerra da Silva
Sittichok Kannoo
76’ -
85’
Emil Roback
Korawich Tasa
-
Carlos Iury Bezerra da Silva
Thanawat Pimoytha
89’ -
Sittichok Kannoo
Win Naing Tun
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
4
30%
70%
4
2
14
18
205
494
9
11
5
5
1
0
Singha Chiangrai United SCG Muangthong United
Singha Chiangrai United 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Javier Moro Leon
4-1-4-1 SCG Muangthong United
Huấn luyện viên: Gino Lettieri
11
Carlos Iury Bezerra da Silva
88
Harhys Stewart
88
Harhys Stewart
88
Harhys Stewart
88
Harhys Stewart
30
Suriya Singmui
88
Harhys Stewart
88
Harhys Stewart
88
Harhys Stewart
88
Harhys Stewart
30
Suriya Singmui
10
Poramet Arjvirai
11
Emil Roback
11
Emil Roback
11
Emil Roback
11
Emil Roback
34
Kakana Khamyok
34
Kakana Khamyok
20
John-Patrick Strauss
20
John-Patrick Strauss
20
John-Patrick Strauss
9
Felicio Brown Forbes
Singha Chiangrai United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Carlos Iury Bezerra da Silva Tiền vệ |
14 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Suriya Singmui Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Montree Promsawat Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Atikun Mheetuam Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
88 Harhys Stewart Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Apirak Woravong Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Jung-mun Lee Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Tanasak Srisai Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Ralph Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Thakdanai Jaihan Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
99 Sittichok Kannoo Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
SCG Muangthong United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Poramet Arjvirai Tiền vệ |
20 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Felicio Brown Forbes Tiền đạo |
18 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
34 Kakana Khamyok Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 John-Patrick Strauss Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Emil Roback Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Abbos Otakhonov Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Aly Cissokho Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Kittipong Phoothawchuek Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
19 Tristan Do Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
29 Songwut Kraikruan Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
37 Picha Autra Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Singha Chiangrai United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Piyaphon Phanichakul Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Victor Oliveira Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
40 Chinnawat Prachuabmon Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Pattara Soimalai Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
55 Thanawat Pimoytha Hậu vệ |
12 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
77 Win Naing Tun Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
50 Ongsa Singthong Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Settasit Suvannaseat Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Kiadtiphon Udom Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Apisorn Phumchat Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Gionata Verzura Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
SCG Muangthong United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Korawich Tasa Tiền đạo |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Sathaporn Daengsee Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Teeraphol Yoryoei Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Payanat Thodsanid Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Theerapat Laohabut Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Purachet Thodsanit Tiền vệ |
18 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Kasidech Wettayawong Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Peerapong Ruennin Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Chatchai Saengdao Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Wongsakorn Chaikultewin Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Singha Chiangrai United
SCG Muangthong United
VĐQG Thái Lan
Singha Chiangrai United
2 : 3
(1-0)
SCG Muangthong United
VĐQG Thái Lan
SCG Muangthong United
0 : 1
(0-1)
Singha Chiangrai United
VĐQG Thái Lan
SCG Muangthong United
1 : 2
(0-1)
Singha Chiangrai United
Cúp FA Thái Lan
Singha Chiangrai United
0 : 0
(0-0)
SCG Muangthong United
VĐQG Thái Lan
Singha Chiangrai United
3 : 1
(2-1)
SCG Muangthong United
Singha Chiangrai United
SCG Muangthong United
40% 20% 40%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Singha Chiangrai United
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Nakhon Pathom Singha Chiangrai United |
2 1 (1) (1) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Singha Chiangrai United Sukhothai |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Nongbua Pitchaya FC Singha Chiangrai United |
0 2 (0) (0) |
0.83 -0.5 0.96 |
1.02 3.0 0.84 |
T
|
X
|
|
20/11/2024 |
Singha Chiangrai United Phetchabun United |
6 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Singha Chiangrai United Nakhonratchasima Mazda FC |
0 2 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
X
|
SCG Muangthong United
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/12/2024 |
SCG Muangthong United Jeonbuk Motors |
1 0 (1) (0) |
0.88 -1.5 0.79 |
0.81 3.25 0.82 |
B
|
X
|
|
28/11/2024 |
Selangor SCG Muangthong United |
1 2 (1) (0) |
0.93 +0 0.91 |
0.84 2.5 0.87 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
SCG Muangthong United True Bangkok United |
2 1 (1) (1) |
0.98 +0 0.74 |
0.78 2.75 0.83 |
T
|
T
|
|
20/11/2024 |
SCG Muangthong United Sisaket United |
3 0 (3) (0) |
0.87 -1.5 0.91 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
11/11/2024 |
SCG Muangthong United Nakhon Pathom |
3 1 (1) (0) |
0.95 -1.75 0.85 |
0.81 3.25 0.81 |
T
|
T
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 14
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 3
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 17