GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Cúp Châu Á - 28/11/2024 12:00

SVĐ: Thunghong Stadium

4 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 1/2 0.95

0.88 3.0 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.80 4.20 3.10

0.92 10 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 3/4 0.85

0.90 1.25 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.37 2.37 3.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 43’

    Đang cập nhật

    Bailey Wright

  • 44’

    Đang cập nhật

    Maxime Lestienne

  • 45’

    Maxime Lestienne

    Toni Datković

  • Di Gao

    Franko Andrijašević

    46’
  • Lucas Possignolo

    Sun Zheng'ao

    56’
  • 61’

    Lennart Thy

    Bart Ramselaar

  • 62’

    Đang cập nhật

    Song Ui Young

  • Đang cập nhật

    Franko Andrijašević

    65’
  • Đang cập nhật

    Cheng Jin

    66’
  • 68’

    Đang cập nhật

    Christopher Van Huizen

  • Đang cập nhật

    Sun Zheng'ao

    69’
  • 73’

    Đang cập nhật

    Hami Syahin

  • 81’

    Đang cập nhật

    Izwan Mahbud

  • 82’

    Hami Syahin

    Wang Yudong

  • Wang Yudong

    Jean Evrard Kouassi

    86’
  • 88’

    Song Ui Young

    Abdul Rasaq

  • 89’

    Đang cập nhật

    Shawal Anuar

  • Jean Evrard Kouassi

    Jin Haoxiang

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:00 28/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Thunghong Stadium

  • Trọng tài chính:

    Z. Mohammed

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jordi Vinyals Martori

  • Ngày sinh:

    24-11-1963

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    152 (T:79, H:33, B:40)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Aleksandar Rankovic

  • Ngày sinh:

    31-08-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-4-1

  • Thành tích:

    59 (T:31, H:11, B:17)

4

Phạt góc

1

71%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

29%

2

Cứu thua

1

9

Phạm lỗi

15

548

Tổng số đường chuyền

228

26

Dứt điểm

5

4

Dứt điểm trúng đích

3

2

Việt vị

3

Hangzhou Home United

Đội hình

Hangzhou 4-4-2

Huấn luyện viên: Jordi Vinyals Martori

Hangzhou VS Home United

4-4-2 Home United

Huấn luyện viên: Aleksandar Rankovic

17

Jean Evrard Kouassi

9

Di Gao

9

Di Gao

9

Di Gao

9

Di Gao

9

Di Gao

9

Di Gao

9

Di Gao

9

Di Gao

36

Lucas Possignolo

36

Lucas Possignolo

17

Maxime Lestienne

15

Song Ui Young

15

Song Ui Young

15

Song Ui Young

15

Song Ui Young

15

Song Ui Young

5

Lionel Tan

5

Lionel Tan

5

Lionel Tan

5

Lionel Tan

7

Shawal Anuar

Đội hình xuất phát

Hangzhou

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Jean Evrard Kouassi Tiền vệ

39 6 8 1 0 Tiền vệ

22

Cheng Jin Tiền vệ

41 3 3 3 0 Tiền vệ

36

Lucas Possignolo Hậu vệ

36 3 2 5 0 Hậu vệ

26

Guowen Sun Hậu vệ

35 3 1 2 1 Hậu vệ

9

Di Gao Tiền vệ

38 3 0 3 0 Tiền vệ

3

Wang Chang Hậu vệ

42 1 1 1 0 Hậu vệ

31

Bin Gu Tiền vệ

43 1 0 0 0 Tiền vệ

10

Tixiang Li Tiền vệ

42 0 5 5 0 Tiền vệ

20

Dongsheng Wang Hậu vệ

34 0 1 8 1 Hậu vệ

33

Bo Zhao Thủ môn

42 0 0 2 0 Thủ môn

14

Wei Wu Tiền vệ

33 0 0 2 0 Tiền vệ

Home United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Maxime Lestienne Tiền vệ

54 37 16 2 0 Tiền vệ

7

Shawal Anuar Tiền vệ

54 27 8 0 0 Tiền vệ

9

Lennart Thy Tiền đạo

18 10 2 1 0 Tiền đạo

26

Bailey Wright Hậu vệ

29 6 0 3 2 Hậu vệ

5

Lionel Tan Hậu vệ

54 4 1 7 1 Hậu vệ

15

Song Ui Young Tiền vệ

18 4 0 3 0 Tiền vệ

22

Christopher Van Huizen Hậu vệ

54 3 2 4 0 Hậu vệ

16

Hami Syahin Hậu vệ

52 2 1 13 0 Hậu vệ

4

Toni Datković Hậu vệ

19 2 0 2 0 Hậu vệ

1

Izwan Mahbud Thủ môn

35 0 0 0 0 Thủ môn

8

Rui Pires Tiền vệ

16 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Hangzhou

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Franko Andrijašević Tiền vệ

33 6 8 6 0 Tiền vệ

51

Haoqi Ma Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Chunyu Dong Thủ môn

36 0 0 0 0 Thủ môn

15

Jin Haoxiang Hậu vệ

25 0 0 1 0 Hậu vệ

37

Fangze Ning Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Sun Zheng'ao Hậu vệ

38 0 0 4 2 Hậu vệ

32

Xu Zhenyao Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

39

Wang Yudong Tiền đạo

32 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Alexander N'Doumbou Tiền vệ

28 0 2 4 0 Tiền vệ

7

Deabeas Owusu-Sekyere Tiền đạo

34 9 4 2 0 Tiền đạo

28

Yue Xin Hậu vệ

41 0 5 5 1 Hậu vệ

2

Nok Hang Leung Hậu vệ

41 3 0 6 0 Hậu vệ

Home United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

57

Enrico Walmrath Silveira Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Abdul Rasaq Tiền đạo

28 12 0 0 0 Tiền đạo

3

Bill Mamadou Hậu vệ

47 0 0 2 0 Hậu vệ

13

Adib Azahari Thủ môn

32 0 0 0 0 Thủ môn

6

Anumanthan Kumar Tiền vệ

50 1 1 4 2 Tiền vệ

28

Zharfan Rohaizad Thủ môn

56 0 0 1 0 Thủ môn

75

H. Spence Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

62

Joshua Little Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Sergio Carmona Hậu vệ

18 1 0 1 0 Hậu vệ

23

Haiqal Pashia Tiền vệ

53 3 0 1 0 Tiền vệ

11

Hafiz Nor Tiền vệ

55 1 1 5 0 Tiền vệ

10

Bart Ramselaar Tiền vệ

12 6 2 1 0 Tiền vệ

Hangzhou

Home United

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Hangzhou: 0T - 0H - 1B) (Home United: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
19/09/2024

Cúp Châu Á

Home United

2 : 0

(1-0)

Hangzhou

Phong độ gần nhất

Hangzhou

Phong độ

Home United

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.6
TB bàn thắng
1.8
1.6
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Hangzhou

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Châu Á

07/11/2024

Hangzhou

Port FC

1 2

(1) (0)

0.97 -0.5 0.82

0.88 2.75 0.90

B
T

VĐQG Trung Quốc

02/11/2024

Changchun Yatai

Hangzhou

2 2

(1) (0)

1.05 -0.25 0.80

0.89 3.5 0.91

T
T

VĐQG Trung Quốc

27/10/2024

Hangzhou

Shandong Taishan

3 3

(2) (1)

0.97 -0.5 0.87

0.87 3.5 0.87

B
T

Cúp Châu Á

24/10/2024

Port FC

Hangzhou

1 0

(0) (0)

0.82 -0.5 0.97

0.87 3.0 0.87

VĐQG Trung Quốc

18/10/2024

Wuhan Three Towns

Hangzhou

0 2

(0) (1)

0.81 0.0 0.93

0.81 3.25 0.89

T
X

Home United

0% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Châu Á

07/11/2024

Home United

Persib

2 3

(2) (0)

0.92 -0.75 0.87

0.84 2.75 0.98

B
T

Cúp Châu Á

30/10/2024

Port FC

Home United

1 3

(0) (2)

0.97 -1.0 0.82

0.87 3.0 0.91

VĐQG Singapore

30/10/2024

Home United

Young Lions

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Cúp Châu Á

24/10/2024

Persib

Home United

1 1

(1) (0)

- - -

0.90 2.75 0.88

VĐQG Singapore

19/10/2024

Home United

Hougang United

3 1

(2) (1)

0.97 -2.5 0.87

- - -

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 3

1 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 8

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 1

3 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 8

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 4

4 Thẻ vàng đội 14

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất