GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Hangzhou

Thuộc giải đấu: VĐQG Trung Quốc

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1998

Huấn luyện viên: Jordi Vinyals Martori

Sân vận động: Yellow Dragon Sports Center

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

05/12

16-4

05/12

Persib

Persib

Hangzhou

Hangzhou

3 : 4

1 : 3

Hangzhou

Hangzhou

16-4

0.85 +0 0.90

0.89 3.0 0.71

0.89 3.0 0.71

28/11

4-1

28/11

Hangzhou

Hangzhou

Home United

Home United

4 : 2

0 : 1

Home United

Home United

4-1

0.85 -0.5 0.95

0.88 3.0 0.94

0.88 3.0 0.94

07/11

7-1

07/11

Hangzhou

Hangzhou

Port FC

Port FC

1 : 2

1 : 0

Port FC

Port FC

7-1

0.97 -0.5 0.82

0.88 2.75 0.90

0.88 2.75 0.90

02/11

2-10

02/11

Changchun Yatai

Changchun Yatai

Hangzhou

Hangzhou

2 : 2

1 : 0

Hangzhou

Hangzhou

2-10

-0.95 -0.25 0.80

0.89 3.5 0.91

0.89 3.5 0.91

27/10

10-6

27/10

Hangzhou

Hangzhou

Shandong Taishan

Shandong Taishan

3 : 3

2 : 1

Shandong Taishan

Shandong Taishan

10-6

0.97 -0.5 0.87

0.87 3.5 0.87

0.87 3.5 0.87

24/10

4-5

24/10

Port FC

Port FC

Hangzhou

Hangzhou

1 : 0

0 : 0

Hangzhou

Hangzhou

4-5

0.82 -0.5 0.97

0.87 3.0 0.87

0.87 3.0 0.87

18/10

7-5

18/10

Wuhan Three Towns

Wuhan Three Towns

Hangzhou

Hangzhou

0 : 2

0 : 1

Hangzhou

Hangzhou

7-5

0.81 0.0 0.93

0.81 3.25 0.89

0.81 3.25 0.89

03/10

3-5

03/10

Hangzhou

Hangzhou

Persib

Persib

1 : 0

0 : 0

Persib

Persib

3-5

28/09

7-6

28/09

Nantong Zhiyun

Nantong Zhiyun

Hangzhou

Hangzhou

3 : 2

2 : 2

Hangzhou

Hangzhou

7-6

1.00 +0.25 0.85

0.85 3.25 0.92

0.85 3.25 0.92

22/09

8-2

22/09

Hangzhou

Hangzhou

Cangzhou

Cangzhou

2 : 2

0 : 2

Cangzhou

Cangzhou

8-2

-0.98 -1.25 0.82

0.88 3.5 0.90

0.88 3.5 0.90

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

11

Franko Andrijašević Tiền vệ

113 34 18 15 0 34 Tiền vệ

2

Nok Hang Leung Hậu vệ

134 10 0 28 3 31 Hậu vệ

31

Bin Gu Tiền vệ

157 6 8 10 1 34 Tiền vệ

36

Lucas Possignolo Hậu vệ

86 4 3 15 1 31 Hậu vệ

29

Jiaqi Zhang Tiền vệ

102 4 3 19 3 34 Tiền vệ

19

Yu Dong Hậu vệ

134 3 8 31 2 31 Hậu vệ

3

Chang Wang Hậu vệ

153 3 1 11 0 32 Hậu vệ

20

Dongsheng Wang Hậu vệ

143 1 5 24 1 28 Hậu vệ

33

Bo Zhao Thủ môn

162 1 0 7 1 32 Thủ môn

5

Haofan Liu Hậu vệ

68 0 0 6 0 22 Hậu vệ