GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Trung Quốc - 27/10/2024 07:30

SVĐ: Thunghong Stadium

3 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 1/2 0.87

0.87 3.5 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.95 3.90 3.40

0.86 10.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 3/4 0.77

0.90 1.5 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.40 2.60 3.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 16’

    Zeca

    Wenneng Xie

  • Cheng Jin

    Jean Evrard Kouassi

    32’
  • Đang cập nhật

    Leonardo

    45’
  • 46’

    Maiwulang Mijiti

    Cryzan

  • 48’

    Cryzan

    Xinli Peng

  • 57’

    Zhengyu Huang

    Wenneng Xie

  • Cheng Jin

    Deabeas Owusu-Sekyere

    60’
  • 61’

    Đang cập nhật

    Tong Lei

  • 67’

    Wenneng Xie

    Valeri Qazaishvili

  • Alexander N'Doumbou

    Junsheng Yao

    72’
  • 74’

    Zeca

    Yuanyi Li

  • 77’

    Đang cập nhật

    Xinli Peng

  • 86’

    Đang cập nhật

    Xinghan Wu

  • Wang Chang

    Di Gao

    87’
  • Đang cập nhật

    Zhengyu Huang

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    07:30 27/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Thunghong Stadium

  • Trọng tài chính:

    Y. Cui

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jordi Vinyals Martori

  • Ngày sinh:

    24-11-1963

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    152 (T:79, H:33, B:40)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Kang-Hee Choi

  • Ngày sinh:

    12-04-1959

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    119 (T:58, H:29, B:32)

10

Phạt góc

6

63%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

37%

3

Cứu thua

3

10

Phạm lỗi

13

527

Tổng số đường chuyền

298

22

Dứt điểm

18

6

Dứt điểm trúng đích

6

0

Việt vị

1

Hangzhou Shandong Taishan

Đội hình

Hangzhou 4-4-2

Huấn luyện viên: Jordi Vinyals Martori

Hangzhou VS Shandong Taishan

4-4-2 Shandong Taishan

Huấn luyện viên: Kang-Hee Choi

45

Leonardo

22

Cheng Jin

22

Cheng Jin

22

Cheng Jin

22

Cheng Jin

22

Cheng Jin

22

Cheng Jin

22

Cheng Jin

22

Cheng Jin

17

Jean Evrard Kouassi

17

Jean Evrard Kouassi

29

Chen Pu

25

Xinli Peng

25

Xinli Peng

25

Xinli Peng

25

Xinli Peng

23

Wenneng Xie

25

Xinli Peng

25

Xinli Peng

25

Xinli Peng

25

Xinli Peng

23

Wenneng Xie

Đội hình xuất phát

Hangzhou

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

45

Leonardo Tiền vệ

36 25 8 3 0 Tiền vệ

11

Franko Andrijašević Tiền vệ

30 5 8 6 0 Tiền vệ

17

Jean Evrard Kouassi Tiền vệ

36 5 7 1 0 Tiền vệ

36

Lucas Possignolo Hậu vệ

34 3 2 5 0 Hậu vệ

22

Cheng Jin Tiền đạo

38 3 2 3 0 Tiền đạo

26

Guowen Sun Hậu vệ

32 3 1 2 1 Hậu vệ

31

Bin Gu Tiền vệ

40 1 0 0 0 Tiền vệ

20

Dongsheng Wang Hậu vệ

31 0 1 8 1 Hậu vệ

8

Alexander N'Doumbou Tiền vệ

25 0 1 4 0 Tiền vệ

33

Bo Zhao Thủ môn

39 0 0 2 0 Thủ môn

3

Wang Chang Hậu vệ

39 0 0 1 0 Hậu vệ

Shandong Taishan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Chen Pu Tiền vệ

49 7 2 3 0 Tiền vệ

23

Wenneng Xie Tiền vệ

44 3 3 8 0 Tiền vệ

5

Zheng Zheng Hậu vệ

40 3 0 4 0 Hậu vệ

28

Maiwulang Mijiti Tiền vệ

32 2 0 0 0 Tiền vệ

25

Xinli Peng Tiền vệ

29 1 2 6 0 Tiền vệ

17

Xinghan Wu Hậu vệ

24 0 2 3 0 Hậu vệ

35

Zhengyu Huang Tiền vệ

48 0 1 9 0 Tiền vệ

19

Zeca Tiền đạo

4 0 1 0 0 Tiền đạo

14

Dalei Wang Thủ môn

41 0 0 1 0 Thủ môn

2

Tong Lei Hậu vệ

40 0 0 3 0 Hậu vệ

27

Ke Shi Hậu vệ

39 0 0 2 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Hangzhou

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Di Gao Tiền đạo

35 2 0 3 0 Tiền đạo

2

Nok Hang Leung Hậu vệ

38 3 0 5 0 Hậu vệ

10

Tixiang Li Hậu vệ

39 0 5 5 0 Hậu vệ

1

Chunyu Dong Thủ môn

33 0 0 0 0 Thủ môn

15

Jin Haoxiang Hậu vệ

22 0 0 1 0 Hậu vệ

7

Deabeas Owusu-Sekyere Tiền đạo

32 9 4 2 0 Tiền đạo

27

Xuejian Zheng Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

28

Yue Xin Hậu vệ

38 0 5 5 1 Hậu vệ

29

Jiaqi Zhang Tiền vệ

37 0 0 6 1 Tiền vệ

19

Yu Dong Hậu vệ

26 0 1 9 0 Hậu vệ

6

Junsheng Yao Tiền vệ

36 2 3 3 0 Tiền vệ

14

Wei Wu Tiền vệ

30 0 0 2 0 Tiền vệ

Shandong Taishan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Lisheng Liao Tiền vệ

38 3 5 6 0 Tiền vệ

10

Valeri Qazaishvili Tiền đạo

40 11 8 3 0 Tiền đạo

41

Qihang Sun Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

8

Pedro Delgado Tiền vệ

36 7 1 1 0 Tiền vệ

3

Marcel Hậu vệ

14 1 0 0 0 Hậu vệ

22

Yuanyi Li Tiền vệ

43 4 6 8 0 Tiền vệ

9

Cryzan Tiền đạo

43 27 4 10 1 Tiền đạo

24

Jinhao Bi Hậu vệ

20 3 0 2 0 Hậu vệ

26

Shibo Liu Thủ môn

36 0 0 0 0 Thủ môn

31

Jianfei Zhao Hậu vệ

42 0 1 1 0 Hậu vệ

11

Yang Liu Hậu vệ

42 1 1 5 0 Hậu vệ

21

Binbin Liu Tiền vệ

27 1 0 2 0 Tiền vệ

Hangzhou

Shandong Taishan

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Hangzhou: 2T - 0H - 3B) (Shandong Taishan: 3T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
25/05/2024

VĐQG Trung Quốc

Shandong Taishan

3 : 0

(3-0)

Hangzhou

22/07/2023

VĐQG Trung Quốc

Hangzhou

2 : 1

(0-0)

Shandong Taishan

25/04/2023

VĐQG Trung Quốc

Shandong Taishan

2 : 1

(1-0)

Hangzhou

15/01/2023

Cúp FA Trung Quốc

Hangzhou

1 : 2

(1-0)

Shandong Taishan

25/06/2022

VĐQG Trung Quốc

Hangzhou

2 : 0

(0-0)

Shandong Taishan

Phong độ gần nhất

Hangzhou

Phong độ

Shandong Taishan

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

1.4
TB bàn thắng
2.4
1.2
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Hangzhou

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Châu Á

24/10/2024

Port FC

Hangzhou

1 0

(0) (0)

0.82 -0.5 0.97

0.87 3.0 0.87

VĐQG Trung Quốc

18/10/2024

Wuhan Three Towns

Hangzhou

0 2

(0) (1)

0.81 0.0 0.93

0.81 3.25 0.89

T
X

Cúp Châu Á

03/10/2024

Hangzhou

Persib

1 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Trung Quốc

28/09/2024

Nantong Zhiyun

Hangzhou

3 2

(2) (2)

1.00 +0.25 0.85

0.85 3.25 0.92

B
T

VĐQG Trung Quốc

22/09/2024

Hangzhou

Cangzhou

2 2

(0) (2)

1.02 -1.25 0.82

0.88 3.5 0.90

B
T

Shandong Taishan

80% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

C1 Châu Á

22/10/2024

Shandong Taishan

Yokohama F. Marinos

2 2

(1) (0)

1.20 +0 0.67

0.86 3.25 0.96

H
T

VĐQG Trung Quốc

18/10/2024

Shandong Taishan

Tianjin Jinmen Tiger

4 1

(2) (0)

1.06 -0.5 0.68

0.93 3.0 0.77

T
T

C1 Châu Á

02/10/2024

Vissel Kobe

Shandong Taishan

2 1

(1) (1)

1.00 -1.75 0.85

0.88 3.0 0.93

T
H

VĐQG Trung Quốc

28/09/2024

Sichuan

Shandong Taishan

1 4

(0) (0)

1.02 -0.5 0.82

0.95 2.5 0.80

T
T

Cúp FA Trung Quốc

24/09/2024

Shandong Taishan

Chengdu Rongcheng

1 0

(0) (0)

0.77 +0 1.00

0.92 2.5 0.94

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 5

3 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 12

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 2

8 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 10

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 7

11 Thẻ vàng đội 13

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

25 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất