VĐQG Trung Quốc - 02/11/2024 07:30
SVĐ: Changchun's People Stadium
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 -1 3/4 0.80
0.89 3.5 0.91
- - -
- - -
2.25 4.00 2.70
0.86 9.75 0.94
- - -
- - -
0.76 0 0.95
0.93 1.5 0.93
- - -
- - -
2.75 2.62 3.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Dilyimit Tudi
Yaopeng Wang
3’ -
Wang Yu
Huachen Zhang
46’ -
Dilyimit Tudi
Robert Berić
55’ -
Đang cập nhật
Robert Berić
57’ -
Long Tan
Yuda Tian
59’ -
62’
Đang cập nhật
Nok Hang Leung
-
Đang cập nhật
Hui Xie
63’ -
Dilyimit Tudi
Sabit Abdusalam
64’ -
67’
Jiaqi Zhang
Di Gao
-
83’
Đang cập nhật
Jean Evrard Kouassi
-
86’
Wang Chang
Franko Andrijašević
-
89’
Jean Evrard Kouassi
Di Gao
-
Shenyuan Li
Abduhamit Abdugheni
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
10
30%
70%
5
4
11
14
223
515
12
25
6
8
3
1
Changchun Yatai Hangzhou
Changchun Yatai 4-3-3
Huấn luyện viên: Hui Xie
4-3-3 Hangzhou
Huấn luyện viên: Jordi Vinyals Martori
29
Long Tan
16
Dilyimit Tudi
16
Dilyimit Tudi
16
Dilyimit Tudi
16
Dilyimit Tudi
19
Liao Chengjian
19
Liao Chengjian
19
Liao Chengjian
19
Liao Chengjian
19
Liao Chengjian
19
Liao Chengjian
17
Jean Evrard Kouassi
3
Wang Chang
3
Wang Chang
3
Wang Chang
3
Wang Chang
3
Wang Chang
3
Wang Chang
3
Wang Chang
3
Wang Chang
2
Nok Hang Leung
2
Nok Hang Leung
Changchun Yatai
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Long Tan Tiền đạo |
56 | 18 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
10 Serginho Tiền đạo |
42 | 14 | 10 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Robert Berić Tiền đạo |
28 | 13 | 7 | 2 | 1 | Tiền đạo |
19 Liao Chengjian Tiền vệ |
52 | 2 | 0 | 7 | 1 | Tiền vệ |
16 Dilyimit Tudi Tiền vệ |
15 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Yaopeng Wang Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
32 Sun Guoliang Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Zhiyu Yan Hậu vệ |
56 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Shenyuan Li Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
28 Zhifeng Wang Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
35 Wang Yu Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
Hangzhou
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Jean Evrard Kouassi Tiền vệ |
37 | 6 | 7 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Franko Andrijašević Tiền đạo |
31 | 5 | 8 | 6 | 0 | Tiền đạo |
2 Nok Hang Leung Hậu vệ |
39 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 Junsheng Yao Tiền vệ |
37 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Wang Chang Hậu vệ |
40 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Yue Xin Hậu vệ |
39 | 0 | 5 | 5 | 1 | Hậu vệ |
10 Tixiang Li Tiền vệ |
40 | 0 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 Dongsheng Wang Hậu vệ |
32 | 0 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
33 Bo Zhao Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
29 Jiaqi Zhang Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
14 Wei Wu Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Changchun Yatai
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Yuda Tian Tiền đạo |
54 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
30 Sabit Abdusalam Tiền vệ |
57 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Jinxian Wang Tiền vệ |
55 | 3 | 7 | 1 | 0 | Tiền vệ |
36 Jiang Wenhao Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Huachen Zhang Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Abduhamit Abdugheni Tiền vệ |
56 | 0 | 3 | 5 | 1 | Tiền vệ |
25 Zhenyu He Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Yang Xinyang Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 He Yiran Hậu vệ |
53 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Hangzhou
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Alexander N'Doumbou Tiền vệ |
26 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Sun Zheng'ao Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 4 | 2 | Hậu vệ |
1 Chunyu Dong Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Wu Yuhang Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Di Gao Tiền đạo |
36 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
15 Jin Haoxiang Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Guowen Sun Hậu vệ |
33 | 3 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
22 Cheng Jin Tiền vệ |
39 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
39 Wang Yudong Tiền đạo |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Yu Dong Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
31 Bin Gu Tiền vệ |
41 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Changchun Yatai
Hangzhou
VĐQG Trung Quốc
Hangzhou
3 : 1
(0-1)
Changchun Yatai
VĐQG Trung Quốc
Changchun Yatai
2 : 2
(1-1)
Hangzhou
VĐQG Trung Quốc
Hangzhou
0 : 2
(0-0)
Changchun Yatai
VĐQG Trung Quốc
Changchun Yatai
1 : 1
(0-1)
Hangzhou
VĐQG Trung Quốc
Hangzhou
0 : 0
(0-0)
Changchun Yatai
Changchun Yatai
Hangzhou
40% 20% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Changchun Yatai
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Henan Songshan Longmen Changchun Yatai |
0 0 (0) (0) |
0.66 +0 1.28 |
0.91 2.75 0.91 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Changchun Yatai Qingdao Youth Island |
4 0 (1) (0) |
0.73 -0.75 1.01 |
0.88 3.25 0.82 |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
Beijing Guoan Changchun Yatai |
8 1 (4) (1) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.87 2.75 0.82 |
B
|
T
|
|
21/09/2024 |
Changchun Yatai Shanghai Port |
3 4 (1) (3) |
0.87 +2.25 0.97 |
0.88 4.0 0.78 |
T
|
T
|
|
14/09/2024 |
Changchun Yatai Nantong Zhiyun |
3 2 (1) (2) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
Hangzhou
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Hangzhou Shandong Taishan |
3 3 (2) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.87 3.5 0.87 |
B
|
T
|
|
24/10/2024 |
Port FC Hangzhou |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.87 3.0 0.87 |
|||
18/10/2024 |
Wuhan Three Towns Hangzhou |
0 2 (0) (1) |
0.81 0.0 0.93 |
0.81 3.25 0.89 |
T
|
X
|
|
03/10/2024 |
Hangzhou Persib |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/09/2024 |
Nantong Zhiyun Hangzhou |
3 2 (2) (2) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.85 3.25 0.92 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 6
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 16
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 11
14 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
28 Tổng 22