GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Changchun Yatai

Thuộc giải đấu: VĐQG Trung Quốc

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1996

Huấn luyện viên: Hui Xie

Sân vận động: Changchun's People Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

02/11

2-10

02/11

Changchun Yatai

Changchun Yatai

Hangzhou

Hangzhou

2 : 2

1 : 0

Hangzhou

Hangzhou

2-10

-0.95 -0.25 0.80

0.89 3.5 0.91

0.89 3.5 0.91

27/10

8-5

27/10

Henan Songshan Longmen

Henan Songshan Longmen

Changchun Yatai

Changchun Yatai

0 : 0

0 : 0

Changchun Yatai

Changchun Yatai

8-5

0.66 +0 -0.78

0.91 2.75 0.91

0.91 2.75 0.91

19/10

3-3

19/10

Changchun Yatai

Changchun Yatai

Qingdao Youth Island

Qingdao Youth Island

4 : 0

1 : 0

Qingdao Youth Island

Qingdao Youth Island

3-3

0.73 -0.75 -0.99

0.88 3.25 0.82

0.88 3.25 0.82

28/09

1-8

28/09

Beijing Guoan

Beijing Guoan

Changchun Yatai

Changchun Yatai

8 : 1

4 : 1

Changchun Yatai

Changchun Yatai

1-8

-0.98 -1.0 0.82

0.87 2.75 0.82

0.87 2.75 0.82

21/09

6-4

21/09

Changchun Yatai

Changchun Yatai

Shanghai Port

Shanghai Port

3 : 4

1 : 3

Shanghai Port

Shanghai Port

6-4

0.87 +2.25 0.97

0.88 4.0 0.78

0.88 4.0 0.78

14/09

5-4

14/09

Changchun Yatai

Changchun Yatai

Nantong Zhiyun

Nantong Zhiyun

3 : 2

1 : 2

Nantong Zhiyun

Nantong Zhiyun

5-4

0.90 -0.75 0.95

0.85 2.5 0.85

0.85 2.5 0.85

17/08

2-6

17/08

Meizhou Hakka

Meizhou Hakka

Changchun Yatai

Changchun Yatai

2 : 1

2 : 0

Changchun Yatai

Changchun Yatai

2-6

-0.98 -0.5 0.82

0.95 3.0 0.91

0.95 3.0 0.91

10/08

3-9

10/08

Changchun Yatai

Changchun Yatai

Wuhan Three Towns

Wuhan Three Towns

2 : 0

2 : 0

Wuhan Three Towns

Wuhan Three Towns

3-9

-0.95 -0.25 0.80

0.89 2.75 0.94

0.89 2.75 0.94

03/08

4-3

03/08

Chengdu Rongcheng

Chengdu Rongcheng

Changchun Yatai

Changchun Yatai

4 : 0

3 : 0

Changchun Yatai

Changchun Yatai

4-3

0.91 -1.5 0.87

0.88 3.5 0.88

0.88 3.5 0.88

27/07

5-3

27/07

Changchun Yatai

Changchun Yatai

Cangzhou

Cangzhou

1 : 0

0 : 0

Cangzhou

Cangzhou

5-3

0.92 -1.25 0.88

0.85 3.0 1.00

0.85 3.0 1.00

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

29

Long Tan Tiền đạo

130 45 12 6 0 37 Tiền đạo

10

Sergio Antônio Soler de Oliveira Júnior Tiền vệ

100 31 16 2 0 30 Tiền vệ

44

Peter Zulj Tiền vệ

63 12 17 9 1 32 Tiền vệ

8

Jinxian Wang Tiền đạo

82 6 8 2 0 29 Tiền đạo

13

Changcheng Cheng Tiền đạo

89 5 1 5 0 34 Tiền đạo

20

Yufeng Zhang Tiền vệ

106 4 5 22 0 27 Tiền vệ

19

Chengjian Liao Hậu vệ

85 2 2 9 1 32 Hậu vệ

24

Zhiyu Yan Hậu vệ

122 1 0 8 0 32 Hậu vệ

21

Cui Qi Hậu vệ

95 0 3 7 0 28 Hậu vệ

34

Yiran He Hậu vệ

79 0 1 4 0 20 Hậu vệ