VĐQG Trung Quốc - 17/08/2024 11:35
SVĐ: Huitang Stadium
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 1/2 0.82
0.95 3.0 0.91
- - -
- - -
2.00 3.90 3.20
0.83 9.5 0.85
- - -
- - -
-0.93 -1 3/4 0.72
0.88 1.25 0.93
- - -
- - -
2.60 2.40 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
8’
Yun Liu
Mincheng Yuan
-
Rodrigo Henrique
Chaosheng Yang
9’ -
24’
Đang cập nhật
Chengjian Liao
-
Đang cập nhật
Junjian Liao
30’ -
Chaosheng Yang
Lazar Rosic
45’ -
46’
Yiran He
Wenhao Jiang
-
54’
Chengjian Liao
Dilümüt Tudi
-
Đang cập nhật
Darick Kobie Morris
69’ -
70’
Dilümüt Tudi
Lazar Rosic
-
74’
Đang cập nhật
Goal Disallowed
-
Chaosheng Yang
Tyrone Conraad
75’ -
Darick Kobie Morris
Tian Ziyi
78’ -
John Mary Honi Uzuegbunam
Ximing Pan
81’ -
84’
Yu Wang
Zhenyu He
-
89’
Đang cập nhật
Lazar Rosic
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
6
37%
63%
0
6
14
20
253
434
14
12
7
1
2
0
Meizhou Hakka Changchun Yatai
Meizhou Hakka 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Milan Ristić
4-2-3-1 Changchun Yatai
Huấn luyện viên: Hui Xie
27
Nebojsa Kosovic
28
John Mary Honi Uzuegbunam
28
John Mary Honi Uzuegbunam
28
John Mary Honi Uzuegbunam
28
John Mary Honi Uzuegbunam
7
Chugui Ye
7
Chugui Ye
16
Chaosheng Yang
16
Chaosheng Yang
16
Chaosheng Yang
25
Rodrigo Henrique
10
Serginho
19
Chengjian Liao
19
Chengjian Liao
19
Chengjian Liao
19
Chengjian Liao
7
Yun Liu
7
Yun Liu
7
Yun Liu
7
Yun Liu
7
Yun Liu
7
Yun Liu
Meizhou Hakka
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Nebojsa Kosovic Tiền vệ |
48 | 8 | 4 | 12 | 0 | Tiền vệ |
25 Rodrigo Henrique Tiền vệ |
45 | 6 | 7 | 2 | 1 | Tiền vệ |
7 Chugui Ye Tiền vệ |
52 | 5 | 6 | 4 | 1 | Tiền vệ |
16 Chaosheng Yang Tiền vệ |
53 | 5 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 John Mary Honi Uzuegbunam Tiền đạo |
7 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Zhechao Chen Hậu vệ |
51 | 2 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
29 Tze-Nam Yue Hậu vệ |
53 | 2 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
18 Yuelei Cheng Thủ môn |
53 | 0 | 1 | 3 | 0 | Thủ môn |
13 Liang Shi Tiền vệ |
50 | 1 | 1 | 12 | 0 | Tiền vệ |
11 Darick Kobie Morris Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Junjian Liao Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 11 | 2 | Hậu vệ |
Changchun Yatai
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Serginho Hậu vệ |
36 | 12 | 7 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Robert Beric Hậu vệ |
22 | 8 | 4 | 2 | 1 | Hậu vệ |
20 Yufeng Zhang Tiền vệ |
51 | 3 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
7 Yun Liu Tiền vệ |
39 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Chengjian Liao Tiền vệ |
46 | 2 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
23 Yake Wu Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
5 Shenyuan Li Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
31 Stoppila Sunzu Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Lazar Rosic Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
34 Yiran He Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
35 Yu Wang Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
Meizhou Hakka
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
42 Zhiwei Wei Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Ning Li Tiền vệ |
24 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Tian Ziyi Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
12 Congyao Yin Tiền vệ |
57 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Jia'nan Wang Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Tyrone Conraad Tiền đạo |
38 | 11 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
31 Weihui Rao Hậu vệ |
52 | 0 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
17 Yihu Yang Hậu vệ |
44 | 2 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
38 Li Yongjia Tiền vệ |
51 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Ximing Pan Hậu vệ |
43 | 1 | 0 | 9 | 3 | Hậu vệ |
41 Quanbo Guo Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Hongbo Yin Tiền vệ |
34 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Changchun Yatai
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Zhiyu Yan Hậu vệ |
50 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
32 Guoliang Sun Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Yaopeng Wang Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Zhenyu He Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Yuda Tian Tiền đạo |
48 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Dilümüt Tudi Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Mincheng Yuan Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
42 Dehai Zou Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 Wenhao Jiang Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Sabit Abdusalam Tiền vệ |
53 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Abduhamit Abdugheni Tiền vệ |
51 | 0 | 3 | 4 | 1 | Tiền vệ |
6 Huachen Zhang Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Meizhou Hakka
Changchun Yatai
VĐQG Trung Quốc
Changchun Yatai
0 : 1
(0-0)
Meizhou Hakka
VĐQG Trung Quốc
Meizhou Hakka
4 : 2
(2-1)
Changchun Yatai
VĐQG Trung Quốc
Changchun Yatai
2 : 4
(2-1)
Meizhou Hakka
VĐQG Trung Quốc
Meizhou Hakka
1 : 0
(1-0)
Changchun Yatai
VĐQG Trung Quốc
Changchun Yatai
1 : 0
(1-0)
Meizhou Hakka
Meizhou Hakka
Changchun Yatai
40% 20% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Meizhou Hakka
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/08/2024 |
Shanghai Port Meizhou Hakka |
7 2 (4) (1) |
0.97 -3.75 0.87 |
0.81 4.75 0.89 |
B
|
T
|
|
03/08/2024 |
Meizhou Hakka Tianjin Jinmen Tiger |
3 2 (1) (0) |
0.93 +0.25 0.87 |
0.84 2.75 0.86 |
T
|
T
|
|
28/07/2024 |
Qingdao Hainiu Meizhou Hakka |
4 2 (2) (1) |
0.90 -0.25 0.88 |
0.84 2.75 0.94 |
B
|
T
|
|
21/07/2024 |
Qingdao Youth Island Meizhou Hakka |
3 3 (3) (1) |
0.86 -0.5 0.92 |
0.86 2.75 0.84 |
T
|
T
|
|
13/07/2024 |
Meizhou Hakka Nantong Zhiyun |
2 1 (0) (1) |
0.85 +0 1.03 |
0.96 2.25 0.81 |
T
|
T
|
Changchun Yatai
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/08/2024 |
Changchun Yatai Wuhan Three Towns |
2 0 (2) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.89 2.75 0.94 |
T
|
X
|
|
03/08/2024 |
Chengdu Rongcheng Changchun Yatai |
4 0 (3) (0) |
0.91 -1.5 0.87 |
0.88 3.5 0.88 |
B
|
T
|
|
27/07/2024 |
Changchun Yatai Cangzhou |
1 0 (0) (0) |
0.92 -1.25 0.88 |
0.85 3.0 1.00 |
B
|
X
|
|
21/07/2024 |
Sichuan Changchun Yatai |
2 1 (0) (1) |
0.91 +0.25 0.97 |
0.93 2.5 0.93 |
B
|
T
|
|
17/07/2024 |
Tianjin Jinmen Tiger Changchun Yatai |
2 2 (0) (0) |
0.90 -0.5 0.86 |
0.93 3.0 0.84 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
9 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 8
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 12
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 10
15 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
24 Tổng 20