GIẢI ĐẤU
5
GIẢI ĐẤU

VĐQG Trung Quốc - 27/07/2024 11:00

SVĐ: Changchun's People Stadium

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 -2 3/4 0.88

0.85 3.0 1.00

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.33 5.00 9.00

0.87 9.5 0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 1/2 1.00

0.80 1.25 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.80 2.62 7.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Serginho

    Chengjian Liao

    13’
  • 33’

    Đang cập nhật

    Xuchen Yao

  • Đang cập nhật

    Stoppila Sunzu

    53’
  • Dilümüt Tudi

    Huachen Zhang

    57’
  • Đang cập nhật

    Stoppila Sunzu

    73’
  • 76’

    Xuchen Yao

    Hong Li

  • Yufeng Zhang

    Yuda Tian

    77’
  • 82’

    Yun Yang

    Da Wen

  • Đang cập nhật

    Long Tan

    88’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Kaimu Zheng

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:00 27/07/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Changchun's People Stadium

  • Trọng tài chính:

    M. Fu

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Hui Xie

  • Ngày sinh:

    14-02-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    130 (T:41, H:38, B:51)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Xiaopeng Li

  • Ngày sinh:

    20-06-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-4-1

  • Thành tích:

    49 (T:15, H:15, B:19)

5

Phạt góc

3

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

1

Cứu thua

3

17

Phạm lỗi

14

364

Tổng số đường chuyền

370

20

Dứt điểm

5

4

Dứt điểm trúng đích

1

2

Việt vị

1

Changchun Yatai Cangzhou

Đội hình

Changchun Yatai 4-3-3

Huấn luyện viên: Hui Xie

Changchun Yatai VS Cangzhou

4-3-3 Cangzhou

Huấn luyện viên: Xiaopeng Li

29

Long Tan

16

Dilümüt Tudi

16

Dilümüt Tudi

16

Dilümüt Tudi

16

Dilümüt Tudi

20

Yufeng Zhang

20

Yufeng Zhang

20

Yufeng Zhang

20

Yufeng Zhang

20

Yufeng Zhang

20

Yufeng Zhang

10

Oscar Taty Maritu

16

Kaimu Zheng

16

Kaimu Zheng

16

Kaimu Zheng

16

Kaimu Zheng

16

Kaimu Zheng

18

Xuchen Yao

18

Xuchen Yao

18

Xuchen Yao

18

Xuchen Yao

9

Héber

Đội hình xuất phát

Changchun Yatai

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Long Tan Tiền đạo

48 14 4 4 0 Tiền đạo

10

Serginho Tiền đạo

34 12 7 1 0 Tiền đạo

9

Robert Beric Tiền đạo

19 8 4 2 1 Tiền đạo

20

Yufeng Zhang Tiền vệ

48 3 2 10 0 Tiền vệ

16

Dilümüt Tudi Tiền vệ

6 1 0 1 0 Tiền vệ

2

Abduhamit Abdugheni Hậu vệ

49 0 3 4 1 Hậu vệ

23

Yake Wu Thủ môn

50 0 0 4 0 Thủ môn

31

Stoppila Sunzu Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Lazar Rosic Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Shenyuan Li Hậu vệ

20 0 0 4 0 Hậu vệ

35

Yu Wang Tiền vệ

21 0 0 6 0 Tiền vệ

Cangzhou

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Oscar Taty Maritu Tiền vệ

49 11 7 4 0 Tiền vệ

9

Héber Tiền vệ

20 7 1 3 0 Tiền vệ

15

Peng Wang Hậu vệ

50 5 1 7 1 Hậu vệ

31

Viv Solomon-Otabor Tiền vệ

21 4 5 3 0 Tiền vệ

18

Xuchen Yao Tiền vệ

52 1 1 7 0 Tiền vệ

16

Kaimu Zheng Hậu vệ

50 1 0 10 0 Hậu vệ

7

Dalun Zheng Hậu vệ

21 0 1 1 0 Hậu vệ

28

Rongze Han Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

36

Yun Yang Hậu vệ

45 0 0 4 3 Hậu vệ

32

Sun Ming Him Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Ayo Obileye Tiền vệ

5 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Changchun Yatai

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Sabit Abdusalam Tiền vệ

51 0 0 4 0 Tiền vệ

36

Wenhao Jiang Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Yuda Tian Tiền đạo

45 2 0 1 0 Tiền đạo

32

Guoliang Sun Hậu vệ

18 1 0 1 0 Hậu vệ

6

Huachen Zhang Tiền vệ

22 0 0 1 0 Tiền vệ

14

Xinyang Yang Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

25

Zhenyu He Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Yaopeng Wang Hậu vệ

16 1 0 2 0 Hậu vệ

19

Chengjian Liao Hậu vệ

43 2 0 5 1 Hậu vệ

26

Mincheng Yuan Hậu vệ

33 0 0 6 0 Hậu vệ

34

Yiran He Hậu vệ

44 0 0 3 0 Hậu vệ

28

Zhifeng Wang Thủ môn

36 0 0 1 0 Thủ môn

Cangzhou

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

35

Zhou Jianyi Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Hou Jiahao Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Feng Han Thủ môn

47 0 0 0 0 Thủ môn

13

Sun Qinhan Hậu vệ

49 0 0 4 0 Hậu vệ

12

Zhu Yue Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Hong Li Hậu vệ

25 0 0 2 0 Hậu vệ

20

Xinyu Liu Tiền đạo

52 2 0 0 0 Tiền đạo

8

Yingjie Zhao Tiền vệ

20 1 2 3 0 Tiền vệ

37

Hang Dong Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

5

Zihao Yan Hậu vệ

41 0 0 2 1 Hậu vệ

17

Da Wen Tiền đạo

20 0 0 4 0 Tiền đạo

Changchun Yatai

Cangzhou

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Changchun Yatai: 3T - 0H - 2B) (Cangzhou: 2T - 0H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
10/04/2024

VĐQG Trung Quốc

Cangzhou

2 : 0

(1-0)

Changchun Yatai

20/08/2023

VĐQG Trung Quốc

Changchun Yatai

3 : 1

(1-0)

Cangzhou

19/05/2023

VĐQG Trung Quốc

Cangzhou

2 : 4

(0-1)

Changchun Yatai

26/11/2022

VĐQG Trung Quốc

Changchun Yatai

0 : 2

(0-1)

Cangzhou

28/08/2022

VĐQG Trung Quốc

Cangzhou

1 : 2

(0-1)

Changchun Yatai

Phong độ gần nhất

Changchun Yatai

Phong độ

Cangzhou

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

2.4
TB bàn thắng
0.4
1.8
TB bàn thua
3.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Changchun Yatai

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Trung Quốc

21/07/2024

Sichuan

Changchun Yatai

2 1

(0) (1)

0.91 +0.25 0.97

0.93 2.5 0.93

B
T

Cúp FA Trung Quốc

17/07/2024

Tianjin Jinmen Tiger

Changchun Yatai

2 2

(0) (0)

0.90 -0.5 0.86

0.93 3.0 0.84

T
T

VĐQG Trung Quốc

13/07/2024

Shanghai Shenhua

Changchun Yatai

3 2

(1) (1)

0.93 +0.25 0.95

0.92 4.0 0.90

B
T

VĐQG Trung Quốc

06/07/2024

Tianjin Jinmen Tiger

Changchun Yatai

2 2

(2) (0)

0.95 -0.25 0.91

0.90 2.75 0.92

T
T

VĐQG Trung Quốc

30/06/2024

Changchun Yatai

Qingdao Hainiu

5 0

(2) (0)

0.82 -0.25 1.02

0.72 2.5 1.07

T
T

Cangzhou

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Trung Quốc

22/07/2024

Cangzhou

Shanghai Shenhua

0 5

(0) (2)

0.95 +1.75 0.85

0.88 2.75 0.94

B
T

VĐQG Trung Quốc

12/07/2024

Cangzhou

Wuhan Three Towns

1 1

(1) (1)

0.90 +0.5 0.88

0.78 2.75 0.92

T
X

VĐQG Trung Quốc

06/07/2024

Cangzhou

Sichuan

1 1

(1) (1)

0.94 +0.25 0.92

0.83 2.5 0.85

T
X

VĐQG Trung Quốc

30/06/2024

Chengdu Rongcheng

Cangzhou

4 0

(2) (0)

0.85 -2.25 1.00

0.89 3.75 0.97

B
T

VĐQG Trung Quốc

26/06/2024

Beijing Guoan

Cangzhou

4 0

(2) (0)

0.82 -1.5 1.02

0.87 3.5 0.83

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 2

2 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 10

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 3

10 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 7

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 5

12 Thẻ vàng đội 13

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

25 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất