GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Cangzhou

Thuộc giải đấu: VĐQG Trung Quốc

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 2001

Huấn luyện viên: Xiaopeng Li

Sân vận động: Yutong International Sports Center

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

02/11

5-2

02/11

Qingdao Hainiu

Qingdao Hainiu

Cangzhou

Cangzhou

1 : 0

1 : 0

Cangzhou

Cangzhou

5-2

0.95 -1.0 0.90

0.89 2.5 0.91

0.89 2.5 0.91

27/10

3-12

27/10

Cangzhou

Cangzhou

Shanghai Port

Shanghai Port

0 : 1

0 : 1

Shanghai Port

Shanghai Port

3-12

1.00 +2.75 0.85

0.88 4.25 0.92

0.88 4.25 0.92

20/10

2-1

20/10

Cangzhou

Cangzhou

Nantong Zhiyun

Nantong Zhiyun

0 : 0

0 : 0

Nantong Zhiyun

Nantong Zhiyun

2-1

-0.98 +0.25 0.82

0.87 2.5 0.87

0.87 2.5 0.87

29/09

13-2

29/09

Tianjin Jinmen Tiger

Tianjin Jinmen Tiger

Cangzhou

Cangzhou

3 : 2

1 : 1

Cangzhou

Cangzhou

13-2

0.97 -1.0 0.87

0.92 2.75 0.77

0.92 2.75 0.77

22/09

8-2

22/09

Hangzhou

Hangzhou

Cangzhou

Cangzhou

2 : 2

0 : 2

Cangzhou

Cangzhou

8-2

-0.98 -1.25 0.82

0.88 3.5 0.90

0.88 3.5 0.90

14/09

7-14

14/09

Cangzhou

Cangzhou

Meizhou Hakka

Meizhou Hakka

2 : 1

2 : 0

Meizhou Hakka

Meizhou Hakka

7-14

0.80 +0.25 -0.95

0.89 2.5 0.93

0.89 2.5 0.93

16/08

8-0

16/08

Henan Songshan Longmen

Henan Songshan Longmen

Cangzhou

Cangzhou

0 : 2

0 : 1

Cangzhou

Cangzhou

8-0

0.90 +0 0.92

0.83 2.5 0.85

0.83 2.5 0.85

09/08

7-6

09/08

Cangzhou

Cangzhou

Shandong Taishan

Shandong Taishan

3 : 1

0 : 1

Shandong Taishan

Shandong Taishan

7-6

1.00 +0.5 0.85

0.88 2.5 0.88

0.88 2.5 0.88

02/08

2-4

02/08

Qingdao Youth Island

Qingdao Youth Island

Cangzhou

Cangzhou

1 : 1

0 : 0

Cangzhou

Cangzhou

2-4

0.87 -0.75 0.93

0.86 2.75 0.96

0.86 2.75 0.96

27/07

5-3

27/07

Changchun Yatai

Changchun Yatai

Cangzhou

Cangzhou

1 : 0

0 : 0

Cangzhou

Cangzhou

5-3

0.92 -1.25 0.88

0.85 3.0 1.00

0.85 3.0 1.00

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Oscar Taty Maritu Tiền đạo

118 32 18 12 0 26 Tiền đạo

15

Peng Wang Tiền vệ

93 7 2 20 1 32 Tiền vệ

20

Xinyu Liu Tiền đạo

135 5 2 1 0 34 Tiền đạo

19

Georgiy Zhukov Tiền vệ

71 2 2 7 1 31 Tiền vệ

16

Kaimu Zheng Tiền vệ

92 2 2 18 0 33 Tiền vệ

36

Yun Yang Hậu vệ

125 2 1 11 3 37 Hậu vệ

5

Zihao Yan Hậu vệ

76 1 2 4 1 30 Hậu vệ

18

Xuchen Yao Tiền đạo

61 1 1 10 0 26 Tiền đạo

14

Puliang Shao Thủ môn

125 0 0 15 1 36 Thủ môn

29

Feng Han Thủ môn

127 0 0 0 0 42 Thủ môn