GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

VĐQG Trung Quốc - 02/08/2024 11:35

SVĐ: Qingdao Sports Center Guoxin Stadium

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 1/4 0.93

0.86 2.75 0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.80 3.80 4.20

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 -1 3/4 0.87

0.97 1.25 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.30 2.37 4.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 1’

    Đang cập nhật

    Ayo Obileye

  • 9’

    Đang cập nhật

    Yun Yang

  • Đang cập nhật

    Po-Liang Chen

    22’
  • Po-Liang Chen

    Xiuwei Zhang

    28’
  • 52’

    Georgiy Zhukov

    Oscar Taty Maritu

  • Đang cập nhật

    Xiuwei Zhang

    55’
  • Đang cập nhật

    Pujin Liu

    58’
  • Pujin Liu

    Boyu Yang

    63’
  • Đang cập nhật

    Nélson da Luz

    64’
  • 74’

    Héber

    Kaimu Zheng

  • 77’

    Oscar Taty Maritu

    Xuchen Yao

  • Alan

    Longhai He

    82’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Xuchen Yao

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:35 02/08/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Qingdao Sports Center Guoxin Stadium

  • Trọng tài chính:

    Y. Shen

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jiayi Shao

  • Ngày sinh:

    10-04-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    8 (T:4, H:2, B:2)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Xiaopeng Li

  • Ngày sinh:

    20-06-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-4-1

  • Thành tích:

    49 (T:15, H:15, B:19)

2

Phạt góc

4

55%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

45%

3

Cứu thua

2

16

Phạm lỗi

12

483

Tổng số đường chuyền

397

8

Dứt điểm

9

3

Dứt điểm trúng đích

4

2

Việt vị

1

Qingdao Youth Island Cangzhou

Đội hình

Qingdao Youth Island 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Jiayi Shao

Qingdao Youth Island VS Cangzhou

4-2-3-1 Cangzhou

Huấn luyện viên: Xiaopeng Li

11

Alan

5

Pujin Liu

5

Pujin Liu

5

Pujin Liu

5

Pujin Liu

19

Jean-David Beauguel

19

Jean-David Beauguel

17

Po-Liang Chen

17

Po-Liang Chen

17

Po-Liang Chen

10

Nélson da Luz

10

Oscar Taty Maritu

19

Georgiy Zhukov

19

Georgiy Zhukov

19

Georgiy Zhukov

19

Georgiy Zhukov

19

Georgiy Zhukov

8

Yingjie Zhao

8

Yingjie Zhao

8

Yingjie Zhao

8

Yingjie Zhao

9

Héber

Đội hình xuất phát

Qingdao Youth Island

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Alan Tiền vệ

21 9 4 4 0 Tiền vệ

10

Nélson da Luz Tiền vệ

18 4 2 1 1 Tiền vệ

19

Jean-David Beauguel Tiền đạo

20 3 1 0 0 Tiền đạo

17

Po-Liang Chen Tiền vệ

48 2 4 4 0 Tiền vệ

5

Pujin Liu Hậu vệ

46 2 0 4 1 Hậu vệ

14

Gang Feng Tiền vệ

38 1 5 3 0 Tiền vệ

35

Xiaotian Shi Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

32

Yuhao Chen Hậu vệ

8 0 0 2 0 Hậu vệ

4

Yangyang Jin Hậu vệ

7 0 0 1 0 Hậu vệ

3

Honglüe Zhao Hậu vệ

18 0 0 7 0 Hậu vệ

20

Matheus Índio Tiền vệ

5 0 0 1 0 Tiền vệ

Cangzhou

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Oscar Taty Maritu Tiền vệ

50 11 7 4 0 Tiền vệ

9

Héber Tiền đạo

21 7 1 3 0 Tiền đạo

15

Peng Wang Hậu vệ

51 5 1 7 1 Hậu vệ

31

Viv Solomon-Otabor Tiền vệ

22 4 5 3 0 Tiền vệ

8

Yingjie Zhao Tiền vệ

21 1 2 3 0 Tiền vệ

19

Georgiy Zhukov Tiền vệ

46 1 0 6 1 Tiền vệ

7

Dalun Zheng Hậu vệ

22 0 1 1 0 Hậu vệ

28

Rongze Han Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

6

Ayo Obileye Hậu vệ

6 0 0 1 0 Hậu vệ

36

Yun Yang Hậu vệ

46 0 0 4 3 Hậu vệ

32

Sun Ming Him Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Qingdao Youth Island

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Merdanjan Abduklim Tiền vệ

55 0 2 1 0 Tiền vệ

39

Wenjie Lei Tiền đạo

50 3 1 7 0 Tiền đạo

28

Yerjet Yerzat Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

36

Jie Sun Hậu vệ

17 4 0 4 1 Hậu vệ

24

Liuyu Duan Tiền đạo

20 1 2 0 0 Tiền đạo

27

Boyu Yang Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

30

Longhai He Tiền vệ

18 0 0 1 0 Tiền vệ

8

Xiuwei Zhang Tiền vệ

36 0 1 6 0 Tiền vệ

1

Jiabao Ji Thủ môn

18 0 0 3 0 Thủ môn

2

Bowei Song Hậu vệ

19 0 0 2 0 Hậu vệ

13

Kaiyuan Tan Tiền vệ

21 1 0 1 0 Tiền vệ

6

Zhen Ge Hậu vệ

46 1 2 5 0 Hậu vệ

Cangzhou

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Kaimu Zheng Hậu vệ

51 1 0 11 0 Hậu vệ

18

Xuchen Yao Tiền vệ

53 1 1 8 0 Tiền vệ

5

Zihao Yan Hậu vệ

42 0 0 2 1 Hậu vệ

29

Feng Han Thủ môn

48 0 0 0 0 Thủ môn

17

Da Wen Tiền đạo

21 0 0 4 0 Tiền đạo

20

Xinyu Liu Tiền đạo

53 2 0 0 0 Tiền đạo

23

Hong Li Hậu vệ

26 0 0 2 0 Hậu vệ

35

Zhou Jianyi Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Puliang Shao Thủ môn

46 0 0 7 1 Thủ môn

13

Sun Qinhan Hậu vệ

50 0 0 4 0 Hậu vệ

12

Zhu Yue Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Hou Jiahao Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

Qingdao Youth Island

Cangzhou

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Qingdao Youth Island: 1T - 0H - 1B) (Cangzhou: 1T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
14/04/2024

VĐQG Trung Quốc

Cangzhou

3 : 2

(0-2)

Qingdao Youth Island

23/06/2023

Cúp FA Trung Quốc

Qingdao Youth Island

2 : 1

(1-1)

Cangzhou

Phong độ gần nhất

Qingdao Youth Island

Phong độ

Cangzhou

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

2.0
TB bàn thắng
0.4
2.8
TB bàn thua
2.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Qingdao Youth Island

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Trung Quốc

27/07/2024

Tianjin Jinmen Tiger

Qingdao Youth Island

2 1

(1) (0)

0.95 -1 0.93

0.94 3.5 0.92

H
X

VĐQG Trung Quốc

21/07/2024

Qingdao Youth Island

Meizhou Hakka

3 3

(3) (1)

0.86 -0.5 0.92

0.86 2.75 0.84

B
T

Cúp FA Trung Quốc

17/07/2024

Qingdao Youth Island

Shandong Taishan

0 4

(0) (1)

0.91 +1 0.93

0.89 3.25 0.81

B
T

VĐQG Trung Quốc

13/07/2024

Qingdao Youth Island

Hangzhou

5 2

(1) (2)

0.98 +0.75 0.90

0.87 3.25 0.89

T
T

VĐQG Trung Quốc

07/07/2024

Qingdao Hainiu

Qingdao Youth Island

3 1

(3) (1)

0.97 -0.5 0.87

0.83 2.75 0.83

B
T

Cangzhou

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Trung Quốc

27/07/2024

Changchun Yatai

Cangzhou

1 0

(0) (0)

0.92 -1.25 0.88

0.85 3.0 1.00

T
X

VĐQG Trung Quốc

22/07/2024

Cangzhou

Shanghai Shenhua

0 5

(0) (2)

0.95 +1.75 0.85

0.88 2.75 0.94

B
T

VĐQG Trung Quốc

12/07/2024

Cangzhou

Wuhan Three Towns

1 1

(1) (1)

0.90 +0.5 0.88

0.78 2.75 0.92

T
X

VĐQG Trung Quốc

06/07/2024

Cangzhou

Sichuan

1 1

(1) (1)

0.94 +0.25 0.92

0.83 2.5 0.85

T
X

VĐQG Trung Quốc

30/06/2024

Chengdu Rongcheng

Cangzhou

4 0

(2) (0)

0.85 -2.25 1.00

0.89 3.75 0.97

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 2

7 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 10

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 3

5 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 8

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 5

12 Thẻ vàng đội 10

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

22 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất