GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Qingdao Youth Island

Thuộc giải đấu: VĐQG Trung Quốc

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Hisashi Kurosaki

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

02/11

12-2

02/11

Wuhan Three Towns

Wuhan Three Towns

Qingdao Youth Island

Qingdao Youth Island

1 : 3

0 : 2

Qingdao Youth Island

Qingdao Youth Island

12-2

-0.96 +0.25 0.66

0.89 3.0 0.87

0.89 3.0 0.87

27/10

3-4

27/10

Qingdao Youth Island

Qingdao Youth Island

Chengdu Rongcheng

Chengdu Rongcheng

1 : 1

1 : 0

Chengdu Rongcheng

Chengdu Rongcheng

3-4

0.82 +1.5 -0.98

0.88 3.25 0.94

0.88 3.25 0.94

19/10

3-3

19/10

Changchun Yatai

Changchun Yatai

Qingdao Youth Island

Qingdao Youth Island

4 : 0

1 : 0

Qingdao Youth Island

Qingdao Youth Island

3-3

0.73 -0.75 -0.99

0.88 3.25 0.82

0.88 3.25 0.82

28/09

7-7

28/09

Shanghai Port

Shanghai Port

Qingdao Youth Island

Qingdao Youth Island

2 : 1

1 : 0

Qingdao Youth Island

Qingdao Youth Island

7-7

0.87 -2.5 0.97

0.87 4.5 0.87

0.87 4.5 0.87

22/09

2-1

22/09

Qingdao Youth Island

Qingdao Youth Island

Sichuan

Sichuan

3 : 2

2 : 2

Sichuan

Sichuan

2-1

0.83 +0 0.95

0.89 2.5 0.91

0.89 2.5 0.91

13/09

15-8

13/09

Shandong Taishan

Shandong Taishan

Qingdao Youth Island

Qingdao Youth Island

0 : 1

0 : 1

Qingdao Youth Island

Qingdao Youth Island

15-8

0.94 3.0 0.92

0.94 3.0 0.92

16/08

4-4

16/08

Nantong Zhiyun

Nantong Zhiyun

Qingdao Youth Island

Qingdao Youth Island

0 : 3

0 : 1

Qingdao Youth Island

Qingdao Youth Island

4-4

0.85 -0.25 1.00

0.98 2.75 0.88

0.98 2.75 0.88

11/08

8-5

11/08

Qingdao Youth Island

Qingdao Youth Island

Beijing Guoan

Beijing Guoan

2 : 2

0 : 1

Beijing Guoan

Beijing Guoan

8-5

0.82 +0.5 -0.98

0.84 3.0 0.92

0.84 3.0 0.92

02/08

2-4

02/08

Qingdao Youth Island

Qingdao Youth Island

Cangzhou

Cangzhou

1 : 1

0 : 0

Cangzhou

Cangzhou

2-4

0.87 -0.75 0.93

0.86 2.75 0.96

0.86 2.75 0.96

27/07

2-3

27/07

Tianjin Jinmen Tiger

Tianjin Jinmen Tiger

Qingdao Youth Island

Qingdao Youth Island

2 : 1

1 : 0

Qingdao Youth Island

Qingdao Youth Island

2-3

0.95 -1 0.93

0.94 3.5 0.92

0.94 3.5 0.92

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Nélson Conceição da Luz Tiền đạo

26 5 5 3 1 27 Tiền đạo

17

Po-liang Chen Tiền vệ

89 5 4 7 0 37 Tiền vệ

7

Yong Tian Hậu vệ

80 5 0 10 1 38 Hậu vệ

14

Gang Feng Tiền vệ

60 3 5 5 0 32 Tiền vệ

8

Xiuwei Zhang Tiền vệ

44 3 1 7 0 29 Tiền vệ

5

Pujin Liu Hậu vệ

87 3 0 10 1 36 Hậu vệ

6

Zhen Ge Hậu vệ

79 2 2 8 0 38 Hậu vệ

33

Varazdat Haroyan Hậu vệ

29 1 0 10 1 33 Hậu vệ

15

Abduklijan Merdanjan Tiền vệ

93 0 2 2 0 26 Tiền vệ

18

Shihao Piao Hậu vệ

26 0 2 3 0 34 Hậu vệ