VĐQG Trung Quốc - 16/08/2024 12:00
SVĐ: Rugao Olympic Sports Center Stadium
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 3/4 1.00
0.98 2.75 0.88
- - -
- - -
2.10 3.50 3.20
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.76 0 -0.88
0.82 1.0 1.00
- - -
- - -
2.75 2.25 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
16’
Longhai He
Alan
-
27’
Đang cập nhật
Varazdat Haroyan
-
Đang cập nhật
Ming-Yang Yang
32’ -
Đang cập nhật
Ming-Yang Yang
35’ -
45’
Đang cập nhật
Yuhao Chen
-
46’
Varazdat Haroyan
Jie Sun
-
53’
Đang cập nhật
Jie Sun
-
Đang cập nhật
Issa Kallon
54’ -
64’
Longhai He
Brayan Riascos
-
65’
Alan
Liuyu Duan
-
69’
Liuyu Duan
Brayan Riascos
-
Yongtao Lu
Haoqian Zheng
73’ -
75’
Liuyu Duan
Gang Feng
-
Farley Rosa
Boyan Jia
87’ -
89’
Nélson da Luz
Wenjie Lei
-
90’
Merdanjan Abduklim
Boyu Yang
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
4
46%
54%
3
3
13
16
330
389
14
11
3
6
1
2
Nantong Zhiyun Qingdao Youth Island
Nantong Zhiyun 4-2-3-1
Huấn luyện viên: David Manuel Cardoso de Almeida Patrício
4-2-3-1 Qingdao Youth Island
Huấn luyện viên: Jiayi Shao
9
José de Jesús Godínez Navarro
20
Izuchukwu Jude Anthony
20
Izuchukwu Jude Anthony
20
Izuchukwu Jude Anthony
20
Izuchukwu Jude Anthony
38
Yongtao Lu
38
Yongtao Lu
10
Issa Kallon
10
Issa Kallon
10
Issa Kallon
25
Kang Cao
11
Alan
30
Longhai He
30
Longhai He
30
Longhai He
30
Longhai He
30
Longhai He
30
Longhai He
30
Longhai He
30
Longhai He
10
Nélson da Luz
10
Nélson da Luz
Nantong Zhiyun
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 José de Jesús Godínez Navarro Tiền đạo |
16 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 Kang Cao Tiền vệ |
55 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
38 Yongtao Lu Tiền vệ |
22 | 4 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 Issa Kallon Tiền vệ |
15 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 Izuchukwu Jude Anthony Hậu vệ |
23 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Zilei Jiang Hậu vệ |
55 | 1 | 2 | 6 | 1 | Hậu vệ |
15 Wei Liu Hậu vệ |
54 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
34 Xin Luo Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
6 Ming-Yang Yang Tiền vệ |
49 | 0 | 3 | 12 | 0 | Tiền vệ |
23 Qinghao Xue Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
30 Farley Rosa Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Qingdao Youth Island
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Alan Tiền vệ |
23 | 10 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Nélson da Luz Tiền vệ |
20 | 4 | 2 | 3 | 1 | Tiền vệ |
19 Jean-David Beauguel Tiền đạo |
22 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Gang Feng Tiền vệ |
40 | 1 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Longhai He Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Varazdat Haroyan Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
15 Merdanjan Abduklim Hậu vệ |
57 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
35 Xiaotian Shi Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Yuhao Chen Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Yangyang Jin Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Matheus Índio Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Nantong Zhiyun
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Lai Wei Hậu vệ |
50 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 Junmin Xu Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Huayang Li Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 Zhongyi Qiu Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Jie Wang Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Shengpan Ji Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Daochi Ye Hậu vệ |
28 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Sheng Ma Hậu vệ |
46 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
29 Haoqian Zheng Tiền vệ |
58 | 6 | 4 | 5 | 1 | Tiền vệ |
31 Lei Liao Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
37 Boyan Jia Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Xiaodong Shi Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Qingdao Youth Island
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Shihao Piao Hậu vệ |
20 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
36 Jie Sun Hậu vệ |
19 | 4 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
24 Liuyu Duan Tiền đạo |
22 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
39 Wenjie Lei Tiền đạo |
52 | 3 | 1 | 7 | 0 | Tiền đạo |
17 Po-Liang Chen Tiền vệ |
49 | 2 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Jiabao Ji Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
9 Brayan Riascos Tiền đạo |
14 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
2 Bowei Song Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Kaiyuan Tan Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Zhen Ge Hậu vệ |
48 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
22 Abduhelil Osmanjan Tiền vệ |
55 | 3 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
27 Boyu Yang Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Nantong Zhiyun
Qingdao Youth Island
VĐQG Trung Quốc
Qingdao Youth Island
0 : 2
(0-2)
Nantong Zhiyun
Hạng Nhất Trung Quốc
Nantong Zhiyun
0 : 0
(0-0)
Qingdao Youth Island
Hạng Nhất Trung Quốc
Qingdao Youth Island
1 : 2
(0-1)
Nantong Zhiyun
Nantong Zhiyun
Qingdao Youth Island
80% 20% 0%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Nantong Zhiyun
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/08/2024 |
Shanghai Shenhua Nantong Zhiyun |
5 1 (3) (0) |
0.87 -2.5 0.97 |
0.88 3.75 0.88 |
B
|
T
|
|
04/08/2024 |
Nantong Zhiyun Henan Songshan Longmen |
1 1 (1) (0) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.97 2.25 0.74 |
T
|
X
|
|
26/07/2024 |
Shanghai Port Nantong Zhiyun |
8 1 (4) (0) |
0.90 -3.25 0.95 |
0.94 4.5 0.88 |
B
|
T
|
|
21/07/2024 |
Nantong Zhiyun Shandong Taishan |
0 2 (0) (1) |
0.90 +1.25 0.95 |
0.82 2.25 1.00 |
B
|
X
|
|
16/07/2024 |
Chengdu Rongcheng Nantong Zhiyun |
2 0 (1) (0) |
0.90 -2 0.88 |
0.86 3.0 0.94 |
H
|
X
|
Qingdao Youth Island
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/08/2024 |
Qingdao Youth Island Beijing Guoan |
2 2 (0) (1) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.84 3.0 0.92 |
T
|
T
|
|
02/08/2024 |
Qingdao Youth Island Cangzhou |
1 1 (0) (0) |
0.87 -0.75 0.93 |
0.86 2.75 0.96 |
B
|
X
|
|
27/07/2024 |
Tianjin Jinmen Tiger Qingdao Youth Island |
2 1 (1) (0) |
0.95 -1 0.93 |
0.94 3.5 0.92 |
H
|
X
|
|
21/07/2024 |
Qingdao Youth Island Meizhou Hakka |
3 3 (3) (1) |
0.86 -0.5 0.92 |
0.86 2.75 0.84 |
B
|
T
|
|
17/07/2024 |
Qingdao Youth Island Shandong Taishan |
0 4 (0) (1) |
0.91 +1 0.93 |
0.89 3.25 0.81 |
B
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 6
10 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 16
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 6
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 9
13 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 22