GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Nantong Zhiyun

Thuộc giải đấu: VĐQG Trung Quốc

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: David Manuel Cardoso de Almeida Patrício

Sân vận động: Rugao Olympic Sports Center Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

02/11

4-10

02/11

Sichuan

Sichuan

Nantong Zhiyun

Nantong Zhiyun

2 : 1

2 : 1

Nantong Zhiyun

Nantong Zhiyun

4-10

-0.98 -1.5 0.82

0.90 2.75 0.90

0.90 2.75 0.90

27/10

8-7

27/10

Nantong Zhiyun

Nantong Zhiyun

Beijing Guoan

Beijing Guoan

1 : 3

0 : 2

Beijing Guoan

Beijing Guoan

8-7

1.00 +0.25 0.85

0.80 2.5 1.00

0.80 2.5 1.00

20/10

2-1

20/10

Cangzhou

Cangzhou

Nantong Zhiyun

Nantong Zhiyun

0 : 0

0 : 0

Nantong Zhiyun

Nantong Zhiyun

2-1

-0.98 +0.25 0.82

0.87 2.5 0.87

0.87 2.5 0.87

28/09

7-6

28/09

Nantong Zhiyun

Nantong Zhiyun

Hangzhou

Hangzhou

3 : 2

2 : 2

Hangzhou

Hangzhou

7-6

1.00 +0.25 0.85

0.85 3.25 0.92

0.85 3.25 0.92

22/09

6-1

22/09

Nantong Zhiyun

Nantong Zhiyun

Qingdao Hainiu

Qingdao Hainiu

2 : 1

1 : 0

Qingdao Hainiu

Qingdao Hainiu

6-1

0.85 +0 0.93

0.89 2.5 0.92

0.89 2.5 0.92

14/09

5-4

14/09

Changchun Yatai

Changchun Yatai

Nantong Zhiyun

Nantong Zhiyun

3 : 2

1 : 2

Nantong Zhiyun

Nantong Zhiyun

5-4

0.90 -0.75 0.95

0.85 2.5 0.85

0.85 2.5 0.85

16/08

4-4

16/08

Nantong Zhiyun

Nantong Zhiyun

Qingdao Youth Island

Qingdao Youth Island

0 : 3

0 : 1

Qingdao Youth Island

Qingdao Youth Island

4-4

0.85 -0.25 1.00

0.98 2.75 0.88

0.98 2.75 0.88

10/08

13-2

10/08

Shanghai Shenhua

Shanghai Shenhua

Nantong Zhiyun

Nantong Zhiyun

5 : 1

3 : 0

Nantong Zhiyun

Nantong Zhiyun

13-2

0.87 -2.5 0.97

0.88 3.75 0.88

0.88 3.75 0.88

04/08

6-5

04/08

Nantong Zhiyun

Nantong Zhiyun

Henan Songshan Longmen

Henan Songshan Longmen

1 : 1

1 : 0

Henan Songshan Longmen

Henan Songshan Longmen

6-5

0.90 +0.5 0.95

0.97 2.25 0.74

0.97 2.25 0.74

26/07

2-3

26/07

Shanghai Port

Shanghai Port

Nantong Zhiyun

Nantong Zhiyun

8 : 1

4 : 0

Nantong Zhiyun

Nantong Zhiyun

2-3

0.90 -3.25 0.95

0.94 4.5 0.88

0.94 4.5 0.88

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

18

Zilei Jiang Tiền đạo

129 14 2 10 1 28 Tiền đạo

6

Ming-Yang Yang Tiền vệ

119 10 4 25 2 30 Tiền vệ

29

Haoqian Zheng Tiền đạo

131 10 4 7 1 27 Tiền đạo

15

Wei Liu Hậu vệ

143 8 0 21 0 32 Hậu vệ

25

Kang Cao Tiền vệ

62 4 2 6 0 32 Tiền vệ

2

Lai Wei Hậu vệ

103 2 2 7 0 28 Hậu vệ

3

Jie Wang Tiền vệ

88 1 0 5 1 36 Tiền vệ

5

Sheng Ma Hậu vệ

119 0 3 7 0 28 Hậu vệ

1

Huayang Li Thủ môn

135 0 0 0 0 38 Thủ môn

36

Zhong Yi Qiu Hậu vệ

57 0 0 1 0 29 Hậu vệ