GIẢI ĐẤU
13
GIẢI ĐẤU

VĐQG Trung Quốc - 02/11/2024 07:30

SVĐ: Chengdu Longquanyi Football Stadium

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -2 1/2 0.82

0.90 2.75 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.33 5.00 8.50

0.86 9.5 0.95

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 1/2 0.95

-0.95 1.25 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.83 2.50 7.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 22’

    Issa Kallon

    Jia Boyan

  • 28’

    Đang cập nhật

    Kang Cao

  • Đang cập nhật

    Eden Karzev

    29’
  • Đang cập nhật

    Matthew Orr

    32’
  • 45’

    Đang cập nhật

    Yue Song

  • Yue Song

    Ruibao Hu

    51’
  • Đang cập nhật

    Song Nan

    57’
  • 63’

    Zilei Jiang

    Shengpan Ji

  • Song Nan

    Qiao Wang

    64’
  • Matthew Orr

    Baojie Zhu

    81’
  • 82’

    Kang Cao

    Xin Luo

  • 90’

    Đang cập nhật

    Issa Kallon

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    07:30 02/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Chengdu Longquanyi Football Stadium

  • Trọng tài chính:

    L. Zhang

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Christian Lattanzio

  • Ngày sinh:

    10-09-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    74 (T:25, H:21, B:28)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    David Manuel Cardoso de Almeida Patrício

  • Ngày sinh:

    03-04-1984

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    28 (T:5, H:6, B:17)

4

Phạt góc

10

38%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

62%

3

Cứu thua

4

10

Phạm lỗi

11

244

Tổng số đường chuyền

423

12

Dứt điểm

13

6

Dứt điểm trúng đích

4

1

Việt vị

2

Sichuan Nantong Zhiyun

Đội hình

Sichuan 5-3-2

Huấn luyện viên: Christian Lattanzio

Sichuan VS Nantong Zhiyun

5-3-2 Nantong Zhiyun

Huấn luyện viên: David Manuel Cardoso de Almeida Patrício

11

Edu Garcia

19

Matthew Orr

19

Matthew Orr

19

Matthew Orr

19

Matthew Orr

19

Matthew Orr

15

Rui Yu

15

Rui Yu

15

Rui Yu

16

Li Zhi

16

Li Zhi

29

Zheng Haoqian

18

Zilei Jiang

18

Zilei Jiang

18

Zilei Jiang

20

Izuchukwu Jude Anthony

20

Izuchukwu Jude Anthony

20

Izuchukwu Jude Anthony

20

Izuchukwu Jude Anthony

25

Kang Cao

25

Kang Cao

10

Issa Kallon

Đội hình xuất phát

Sichuan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Edu Garcia Tiền vệ

49 20 5 5 0 Tiền vệ

20

Rade Dugalić Hậu vệ

27 4 0 9 1 Hậu vệ

16

Li Zhi Hậu vệ

55 2 4 17 2 Hậu vệ

15

Rui Yu Hậu vệ

55 2 1 11 1 Hậu vệ

36

Eden Karzev Tiền vệ

12 2 1 2 0 Tiền vệ

19

Matthew Orr Tiền đạo

29 2 1 5 0 Tiền đạo

21

Song Nan Hậu vệ

56 1 1 4 0 Hậu vệ

5

Yue Song Hậu vệ

49 1 1 11 0 Hậu vệ

23

Dai Wei Jun Tiền vệ

9 1 0 1 0 Tiền vệ

12

Tiago Leonço Tiền đạo

9 0 1 1 0 Tiền đạo

14

Shi Zhao Thủ môn

49 0 0 5 0 Thủ môn

Nantong Zhiyun

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Zheng Haoqian Tiền đạo

64 8 4 5 1 Tiền đạo

10

Issa Kallon Tiền vệ

21 5 2 7 0 Tiền vệ

25

Kang Cao Tiền vệ

61 4 2 5 0 Tiền vệ

18

Zilei Jiang Tiền vệ

61 2 2 6 1 Tiền vệ

20

Izuchukwu Jude Anthony Hậu vệ

29 2 0 6 0 Hậu vệ

30

Farley Rosa Tiền vệ

13 1 1 1 0 Tiền vệ

15

Wei Liu Hậu vệ

60 1 0 7 0 Hậu vệ

6

Ming Yang Yang Tiền vệ

54 0 4 12 1 Tiền vệ

5

Sheng Ma Hậu vệ

52 0 3 3 0 Hậu vệ

37

Jia Boyan Tiền vệ

15 0 1 1 0 Tiền vệ

23

Xue Qinghao Thủ môn

39 0 0 2 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Sichuan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

34

Shahsat Hujahmat Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

31

Nizamdin Ependi Hậu vệ

55 0 4 4 1 Hậu vệ

44

Ruan Yang Tiền vệ

27 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Qiao Wang Hậu vệ

61 1 0 2 0 Hậu vệ

3

Yinong Tian Tiền vệ

27 0 0 4 1 Tiền vệ

8

Dadi Zhou Tiền vệ

56 1 0 3 0 Tiền vệ

33

Baojie Zhu Tiền vệ

57 1 11 5 1 Tiền vệ

13

Peng Peng Thủ môn

25 0 0 1 1 Thủ môn

27

Baihelamu Abuduwaili Tiền đạo

41 7 1 9 1 Tiền đạo

25

Ruibao Hu Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Chuangyi Lin Tiền vệ

28 0 0 0 0 Tiền vệ

35

Wei Minzhe Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

Nantong Zhiyun

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

44

Yuye Zhang Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

34

Xin Luo Hậu vệ

25 1 0 6 2 Hậu vệ

3

Jie Wang Hậu vệ

54 0 0 2 0 Hậu vệ

13

Haoyu Song Hậu vệ

28 1 2 3 0 Hậu vệ

17

Shengpan Ji Tiền vệ

27 1 1 4 0 Tiền vệ

9

Jesús Godínez Tiền đạo

22 4 3 2 0 Tiền đạo

38

Lu Yongtao Tiền đạo

28 6 1 5 0 Tiền đạo

31

Liao Lei Hậu vệ

28 0 0 2 0 Hậu vệ

36

Zhongyi Qiu Hậu vệ

47 0 0 1 0 Hậu vệ

1

Li Huayang Thủ môn

63 0 0 0 0 Thủ môn

26

Daochi Ye Hậu vệ

33 2 1 1 0 Hậu vệ

Sichuan

Nantong Zhiyun

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Sichuan: 1T - 0H - 4B) (Nantong Zhiyun: 4T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
14/06/2024

VĐQG Trung Quốc

Nantong Zhiyun

0 : 1

(0-0)

Sichuan

29/09/2022

Hạng Nhất Trung Quốc

Sichuan

0 : 1

(0-0)

Nantong Zhiyun

11/09/2022

Hạng Nhất Trung Quốc

Nantong Zhiyun

2 : 0

(1-0)

Sichuan

18/12/2021

Hạng Nhất Trung Quốc

Nantong Zhiyun

2 : 0

(1-0)

Sichuan

04/12/2021

Hạng Nhất Trung Quốc

Sichuan

0 : 2

(0-2)

Nantong Zhiyun

Phong độ gần nhất

Sichuan

Phong độ

Nantong Zhiyun

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.0
TB bàn thắng
1.6
2.2
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Sichuan

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Trung Quốc

27/10/2024

Shanghai Shenhua

Sichuan

2 2

(0) (0)

0.97 -1.75 0.87

0.94 3.0 0.88

T
T

VĐQG Trung Quốc

20/10/2024

Sichuan

Meizhou Hakka

0 0

(0) (0)

0.97 -0.5 0.87

0.83 2.5 0.85

B
X

VĐQG Trung Quốc

28/09/2024

Sichuan

Shandong Taishan

1 4

(0) (0)

1.02 -0.5 0.82

0.95 2.5 0.80

B
T

VĐQG Trung Quốc

22/09/2024

Qingdao Youth Island

Sichuan

3 2

(2) (2)

0.83 +0 0.95

0.89 2.5 0.91

B
T

VĐQG Trung Quốc

13/09/2024

Shanghai Port

Sichuan

2 0

(1) (0)

0.91 +0.25 0.97

0.85 4.25 0.85

B
X

Nantong Zhiyun

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Trung Quốc

27/10/2024

Nantong Zhiyun

Beijing Guoan

1 3

(0) (2)

1.00 +0.25 0.85

0.80 2.5 1.00

B
T

VĐQG Trung Quốc

20/10/2024

Cangzhou

Nantong Zhiyun

0 0

(0) (0)

1.02 +0.25 0.82

0.87 2.5 0.87

H
X

VĐQG Trung Quốc

28/09/2024

Nantong Zhiyun

Hangzhou

3 2

(2) (2)

1.00 +0.25 0.85

0.85 3.25 0.92

T
T

VĐQG Trung Quốc

22/09/2024

Nantong Zhiyun

Qingdao Hainiu

2 1

(1) (0)

0.85 +0 0.93

0.89 2.5 0.92

T
T

VĐQG Trung Quốc

14/09/2024

Changchun Yatai

Nantong Zhiyun

3 2

(1) (2)

0.90 -0.75 0.95

0.85 2.5 0.85

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 8

4 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 16

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 4

7 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 12

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 12

11 Thẻ vàng đội 12

1 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

23 Tổng 28

Thống kê trên 5 trận gần nhất