VĐQG Trung Quốc - 02/11/2024 07:30
SVĐ: Chengdu Longquanyi Football Stadium
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -2 1/2 0.82
0.90 2.75 0.90
- - -
- - -
1.33 5.00 8.50
0.86 9.5 0.95
- - -
- - -
0.85 -1 1/2 0.95
-0.95 1.25 0.81
- - -
- - -
1.83 2.50 7.50
- - -
- - -
- - -
-
-
22’
Issa Kallon
Jia Boyan
-
28’
Đang cập nhật
Kang Cao
-
Đang cập nhật
Eden Karzev
29’ -
Đang cập nhật
Matthew Orr
32’ -
45’
Đang cập nhật
Yue Song
-
Yue Song
Ruibao Hu
51’ -
Đang cập nhật
Song Nan
57’ -
63’
Zilei Jiang
Shengpan Ji
-
Song Nan
Qiao Wang
64’ -
Matthew Orr
Baojie Zhu
81’ -
82’
Kang Cao
Xin Luo
-
90’
Đang cập nhật
Issa Kallon
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
10
38%
62%
3
4
10
11
244
423
12
13
6
4
1
2
Sichuan Nantong Zhiyun
Sichuan 5-3-2
Huấn luyện viên: Christian Lattanzio
5-3-2 Nantong Zhiyun
Huấn luyện viên: David Manuel Cardoso de Almeida Patrício
11
Edu Garcia
19
Matthew Orr
19
Matthew Orr
19
Matthew Orr
19
Matthew Orr
19
Matthew Orr
15
Rui Yu
15
Rui Yu
15
Rui Yu
16
Li Zhi
16
Li Zhi
29
Zheng Haoqian
18
Zilei Jiang
18
Zilei Jiang
18
Zilei Jiang
20
Izuchukwu Jude Anthony
20
Izuchukwu Jude Anthony
20
Izuchukwu Jude Anthony
20
Izuchukwu Jude Anthony
25
Kang Cao
25
Kang Cao
10
Issa Kallon
Sichuan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Edu Garcia Tiền vệ |
49 | 20 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 Rade Dugalić Hậu vệ |
27 | 4 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
16 Li Zhi Hậu vệ |
55 | 2 | 4 | 17 | 2 | Hậu vệ |
15 Rui Yu Hậu vệ |
55 | 2 | 1 | 11 | 1 | Hậu vệ |
36 Eden Karzev Tiền vệ |
12 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Matthew Orr Tiền đạo |
29 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
21 Song Nan Hậu vệ |
56 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Yue Song Hậu vệ |
49 | 1 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
23 Dai Wei Jun Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Tiago Leonço Tiền đạo |
9 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Shi Zhao Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
Nantong Zhiyun
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Zheng Haoqian Tiền đạo |
64 | 8 | 4 | 5 | 1 | Tiền đạo |
10 Issa Kallon Tiền vệ |
21 | 5 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
25 Kang Cao Tiền vệ |
61 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
18 Zilei Jiang Tiền vệ |
61 | 2 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
20 Izuchukwu Jude Anthony Hậu vệ |
29 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
30 Farley Rosa Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Wei Liu Hậu vệ |
60 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
6 Ming Yang Yang Tiền vệ |
54 | 0 | 4 | 12 | 1 | Tiền vệ |
5 Sheng Ma Hậu vệ |
52 | 0 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
37 Jia Boyan Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Xue Qinghao Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Sichuan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Shahsat Hujahmat Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Nizamdin Ependi Hậu vệ |
55 | 0 | 4 | 4 | 1 | Hậu vệ |
44 Ruan Yang Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Qiao Wang Hậu vệ |
61 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Yinong Tian Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
8 Dadi Zhou Tiền vệ |
56 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
33 Baojie Zhu Tiền vệ |
57 | 1 | 11 | 5 | 1 | Tiền vệ |
13 Peng Peng Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
27 Baihelamu Abuduwaili Tiền đạo |
41 | 7 | 1 | 9 | 1 | Tiền đạo |
25 Ruibao Hu Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Chuangyi Lin Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Wei Minzhe Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Nantong Zhiyun
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Yuye Zhang Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Xin Luo Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 6 | 2 | Hậu vệ |
3 Jie Wang Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Haoyu Song Hậu vệ |
28 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 Shengpan Ji Tiền vệ |
27 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Jesús Godínez Tiền đạo |
22 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
38 Lu Yongtao Tiền đạo |
28 | 6 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
31 Liao Lei Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
36 Zhongyi Qiu Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Li Huayang Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Daochi Ye Hậu vệ |
33 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Sichuan
Nantong Zhiyun
VĐQG Trung Quốc
Nantong Zhiyun
0 : 1
(0-0)
Sichuan
Hạng Nhất Trung Quốc
Sichuan
0 : 1
(0-0)
Nantong Zhiyun
Hạng Nhất Trung Quốc
Nantong Zhiyun
2 : 0
(1-0)
Sichuan
Hạng Nhất Trung Quốc
Nantong Zhiyun
2 : 0
(1-0)
Sichuan
Hạng Nhất Trung Quốc
Sichuan
0 : 2
(0-2)
Nantong Zhiyun
Sichuan
Nantong Zhiyun
60% 40% 0%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Sichuan
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Shanghai Shenhua Sichuan |
2 2 (0) (0) |
0.97 -1.75 0.87 |
0.94 3.0 0.88 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Sichuan Meizhou Hakka |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
Sichuan Shandong Taishan |
1 4 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.95 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
22/09/2024 |
Qingdao Youth Island Sichuan |
3 2 (2) (2) |
0.83 +0 0.95 |
0.89 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
13/09/2024 |
Shanghai Port Sichuan |
2 0 (1) (0) |
0.91 +0.25 0.97 |
0.85 4.25 0.85 |
B
|
X
|
Nantong Zhiyun
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Nantong Zhiyun Beijing Guoan |
1 3 (0) (2) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
T
|
|
20/10/2024 |
Cangzhou Nantong Zhiyun |
0 0 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.87 2.5 0.87 |
H
|
X
|
|
28/09/2024 |
Nantong Zhiyun Hangzhou |
3 2 (2) (2) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.85 3.25 0.92 |
T
|
T
|
|
22/09/2024 |
Nantong Zhiyun Qingdao Hainiu |
2 1 (1) (0) |
0.85 +0 0.93 |
0.89 2.5 0.92 |
T
|
T
|
|
14/09/2024 |
Changchun Yatai Nantong Zhiyun |
3 2 (1) (2) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 16
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 12
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 12
11 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 28