GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Sichuan

Thuộc giải đấu: VĐQG Trung Quốc

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên:

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

02/11

4-10

02/11

Sichuan

Sichuan

Nantong Zhiyun

Nantong Zhiyun

2 : 1

2 : 1

Nantong Zhiyun

Nantong Zhiyun

4-10

-0.98 -1.5 0.82

0.90 2.75 0.90

0.90 2.75 0.90

27/10

12-3

27/10

Shanghai Shenhua

Shanghai Shenhua

Sichuan

Sichuan

2 : 2

0 : 0

Sichuan

Sichuan

12-3

0.97 -1.75 0.87

0.94 3.0 0.88

0.94 3.0 0.88

20/10

8-5

20/10

Sichuan

Sichuan

Meizhou Hakka

Meizhou Hakka

0 : 0

0 : 0

Meizhou Hakka

Meizhou Hakka

8-5

0.97 -0.5 0.87

0.83 2.5 0.85

0.83 2.5 0.85

28/09

6-5

28/09

Sichuan

Sichuan

Shandong Taishan

Shandong Taishan

1 : 4

0 : 0

Shandong Taishan

Shandong Taishan

6-5

-0.98 -0.5 0.82

0.95 2.5 0.80

0.95 2.5 0.80

22/09

2-1

22/09

Qingdao Youth Island

Qingdao Youth Island

Sichuan

Sichuan

3 : 2

2 : 2

Sichuan

Sichuan

2-1

0.83 +0 0.95

0.89 2.5 0.91

0.89 2.5 0.91

13/09

8-0

13/09

Shanghai Port

Shanghai Port

Sichuan

Sichuan

2 : 0

1 : 0

Sichuan

Sichuan

8-0

0.91 +0.25 0.97

0.85 4.25 0.85

0.85 4.25 0.85

17/08

0-2

17/08

Qingdao Hainiu

Qingdao Hainiu

Sichuan

Sichuan

1 : 0

1 : 0

Sichuan

Sichuan

0-2

0.88 +0 0.95

0.83 2.5 0.90

0.83 2.5 0.90

09/08

3-5

09/08

Sichuan

Sichuan

Chengdu Rongcheng

Chengdu Rongcheng

0 : 3

0 : 3

Chengdu Rongcheng

Chengdu Rongcheng

3-5

1.00 +1.0 0.85

0.83 2.5 0.94

0.83 2.5 0.94

03/08

6-7

03/08

Wuhan Three Towns

Wuhan Three Towns

Sichuan

Sichuan

4 : 1

3 : 0

Sichuan

Sichuan

6-7

0.98 -0.5 0.82

0.89 2.0 0.93

0.89 2.0 0.93

26/07

7-6

26/07

Sichuan

Sichuan

Beijing Guoan

Beijing Guoan

1 : 0

0 : 0

Beijing Guoan

Beijing Guoan

7-6

0.89 +0.5 0.88

0.87 2.25 0.83

0.87 2.25 0.83

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

11

Eduardo García Martín Tiền vệ

70 26 5 7 0 35 Tiền vệ

10

Jorge Ortiz Mendoza Tiền đạo

59 15 3 3 0 33 Tiền đạo

21

Song Nan Tiền vệ

126 4 1 19 0 28 Tiền vệ

8

Dadi Zhou Tiền vệ

86 3 0 11 0 29 Tiền vệ

16

Zhi Li Hậu vệ

56 2 4 17 2 32 Hậu vệ

4

Qiao Wang Hậu vệ

134 2 0 7 0 30 Hậu vệ

5

Yue Song Hậu vệ

50 1 1 12 0 34 Hậu vệ

31

Nizamdin Ependi Hậu vệ

79 0 4 5 1 34 Hậu vệ

14

Shi Zhao Thủ môn

67 0 0 7 0 32 Thủ môn

1

Zhizhao Li Thủ môn

61 0 0 0 0 26 Thủ môn