VĐQG Trung Quốc - 03/08/2024 12:00
SVĐ: Wuhan Sports Center Stadium
4 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.98 -1 1/2 0.82
0.89 2.0 0.93
- - -
- - -
2.10 3.10 3.75
- - -
- - -
- - -
- - -
0.75 0.75 -0.99
- - -
- - -
2.87 1.95 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Qianglong Tao
Joca
5’ -
21’
Edu García
Baojie Zhu
-
Dianzuo Liu
Joca
44’ -
45’
Đang cập nhật
Yinong Tian
-
46’
Yinong Tian
Nizamdin Ependi
-
50’
Đang cập nhật
Dai Wai-Tsun
-
Hanwen Deng
Tao Zhang
64’ -
68’
Zhi Li
Matt Orr
-
74’
Peng Peng
Zhizhao Li
-
Joca
Darlan
76’ -
Joca
Ablahan Haliq
81’ -
Darlan
Hui Zhang
87’ -
90’
Đang cập nhật
Thiago Andrade
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
7
40%
60%
3
4
9
9
310
457
11
17
8
4
3
1
Wuhan Three Towns Sichuan
Wuhan Three Towns 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Ricardo Rodríguez Suárez
4-1-4-1 Sichuan
Huấn luyện viên: Jesús Rodríguez Tato
9
Pedro Henrique
11
Romário Baldé
11
Romário Baldé
11
Romário Baldé
11
Romário Baldé
25
Hanwen Deng
11
Romário Baldé
11
Romário Baldé
11
Romário Baldé
11
Romário Baldé
25
Hanwen Deng
11
Edu García
5
Yue Song
5
Yue Song
5
Yue Song
5
Yue Song
5
Yue Song
5
Yue Song
5
Yue Song
5
Yue Song
16
Zhi Li
16
Zhi Li
Wuhan Three Towns
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Pedro Henrique Tiền đạo |
20 | 13 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
25 Hanwen Deng Hậu vệ |
51 | 4 | 4 | 5 | 2 | Hậu vệ |
7 Qianglong Tao Tiền vệ |
52 | 4 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
37 Darlan Tiền vệ |
22 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Romário Baldé Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Ji-su Park Hậu vệ |
37 | 1 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
12 Xiaobin Zhang Tiền vệ |
59 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
32 Dianzuo Liu Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 4 | 1 | Thủ môn |
23 Hang Ren Hậu vệ |
52 | 0 | 0 | 14 | 2 | Hậu vệ |
40 Umidjan Yusup Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Joca Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sichuan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Edu García Tiền vệ |
44 | 19 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
27 Behram Abduweli Tiền vệ |
34 | 6 | 1 | 7 | 1 | Tiền vệ |
16 Zhi Li Hậu vệ |
47 | 2 | 4 | 15 | 2 | Hậu vệ |
20 Rade Dugalic Hậu vệ |
20 | 2 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
5 Yue Song Hậu vệ |
42 | 1 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
36 Eden Karzev Tiền vệ |
4 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Wei Zhang Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Peng Peng Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
23 Dai Wai-Tsun Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Yinong Tian Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
12 Tiago Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Wuhan Three Towns
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
38 Chen Xing Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 Jiayu Guo Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Denny Wang Hậu vệ |
54 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Ruofan Liu Tiền đạo |
15 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Hui Zhang Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Yiming Liu Hậu vệ |
58 | 1 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
19 Yue Liu Tiền đạo |
22 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Senwen Luo Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
35 Abdukiram Abdurahman Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Afrden Asqer Tiền đạo |
17 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Ablahan Haliq Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
43 Tao Zhang Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Sichuan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Zhizhao Li Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Shahzat Ghojaehmet Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Qiao Wang Hậu vệ |
55 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Dadi Zhou Tiền vệ |
48 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
31 Nizamdin Ependi Hậu vệ |
48 | 0 | 4 | 4 | 1 | Hậu vệ |
19 Matt Orr Tiền đạo |
22 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
6 Chuangyi Lin Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Rui Yu Hậu vệ |
47 | 2 | 1 | 11 | 1 | Hậu vệ |
24 Hao Wang Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
44 Yang Ruan Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Yudong Zhang Tiền vệ |
48 | 3 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
33 Baojie Zhu Tiền vệ |
49 | 1 | 11 | 4 | 1 | Tiền vệ |
Wuhan Three Towns
Sichuan
VĐQG Trung Quốc
Sichuan
1 : 1
(0-0)
Wuhan Three Towns
Hạng Nhất Trung Quốc
Sichuan
0 : 1
(0-1)
Wuhan Three Towns
Hạng Nhất Trung Quốc
Wuhan Three Towns
5 : 1
(1-0)
Sichuan
Wuhan Three Towns
Sichuan
40% 40% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Wuhan Three Towns
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/07/2024 |
Wuhan Three Towns Shanghai Shenhua |
0 2 (0) (1) |
0.97 +1 0.91 |
0.91 3.0 0.95 |
B
|
X
|
|
20/07/2024 |
Wuhan Three Towns Chengdu Rongcheng |
1 1 (0) (0) |
0.90 +0.75 0.88 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
12/07/2024 |
Cangzhou Wuhan Three Towns |
1 1 (1) (1) |
0.90 +0.5 0.88 |
0.78 2.75 0.92 |
B
|
X
|
|
07/07/2024 |
Beijing Guoan Wuhan Three Towns |
1 2 (0) (1) |
0.95 -0.75 0.90 |
0.86 2.5 0.89 |
T
|
T
|
|
29/06/2024 |
Wuhan Three Towns Nantong Zhiyun |
1 2 (0) (1) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
Sichuan
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/07/2024 |
Sichuan Beijing Guoan |
1 0 (0) (0) |
0.89 +0.5 0.88 |
0.87 2.25 0.83 |
T
|
X
|
|
21/07/2024 |
Sichuan Changchun Yatai |
2 1 (0) (1) |
0.91 +0.25 0.97 |
0.93 2.5 0.93 |
T
|
T
|
|
17/07/2024 |
Sichuan Shanghai Shenhua |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0.75 0.87 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
13/07/2024 |
Sichuan Henan Songshan Longmen |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.90 |
0.90 2.0 0.92 |
T
|
X
|
|
06/07/2024 |
Cangzhou Sichuan |
1 1 (1) (1) |
0.94 +0.25 0.92 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
13 Thẻ vàng đối thủ 14
7 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 2
19 Tổng 28
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
14 Tổng 4
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 16
11 Thẻ vàng đội 15
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
3 Thẻ đỏ đội 4
33 Tổng 32