GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Trung Quốc - 20/10/2024 11:35

SVĐ: Shenzhen Bao'an Stadium

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 1/2 0.87

0.83 2.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.95 3.50 3.80

0.90 10.25 0.90

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.93 -1 3/4 0.72

0.91 1.0 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.60 2.20 4.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Li Zhi

    46’
  • 55’

    Đang cập nhật

    John Mary

  • 67’

    Đang cập nhật

    Tiago Leonço

  • Đang cập nhật

    Liang Shi

    68’
  • Baihelamu Abuduwaili

    Matthew Orr

    70’
  • 79’

    Chaosheng Yang

    Congyao Yin

  • Đang cập nhật

    Song Nan

    80’
  • 89’

    Rodrigo Henrique

    Li Yongjia

  • Edu Garcia

    Yudong Zhang

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:35 20/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Shenzhen Bao'an Stadium

  • Trọng tài chính:

    Q. Xing

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Christian Lattanzio

  • Ngày sinh:

    10-09-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    74 (T:25, H:21, B:28)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Milan Ristić

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    110 (T:48, H:17, B:45)

8

Phạt góc

5

51%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

49%

2

Cứu thua

4

20

Phạm lỗi

20

335

Tổng số đường chuyền

312

14

Dứt điểm

9

5

Dứt điểm trúng đích

3

1

Việt vị

1

Sichuan Meizhou Hakka

Đội hình

Sichuan 5-3-2

Huấn luyện viên: Christian Lattanzio

Sichuan VS Meizhou Hakka

5-3-2 Meizhou Hakka

Huấn luyện viên: Milan Ristić

11

Edu Garcia

21

Song Nan

21

Song Nan

21

Song Nan

21

Song Nan

21

Song Nan

16

Li Zhi

16

Li Zhi

16

Li Zhi

20

Rade Dugalić

20

Rade Dugalić

27

Nebojša Kosović

28

John Mary

28

John Mary

28

John Mary

28

John Mary

16

Chaosheng Yang

16

Chaosheng Yang

7

Chugui Ye

7

Chugui Ye

7

Chugui Ye

25

Rodrigo Henrique

Đội hình xuất phát

Sichuan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Edu Garcia Tiền vệ

47 20 5 5 0 Tiền vệ

27

Baihelamu Abuduwaili Tiền vệ

39 7 1 9 1 Tiền vệ

20

Rade Dugalić Hậu vệ

25 4 0 9 1 Hậu vệ

16

Li Zhi Hậu vệ

53 2 4 15 2 Hậu vệ

15

Rui Yu Hậu vệ

53 2 1 11 1 Hậu vệ

21

Song Nan Hậu vệ

54 1 1 3 0 Hậu vệ

5

Yue Song Hậu vệ

47 1 1 11 0 Hậu vệ

36

Eden Karzev Tiền vệ

10 1 1 2 0 Tiền vệ

23

Dai Wei Jun Tiền vệ

8 1 0 1 0 Tiền vệ

14

Shi Zhao Thủ môn

47 0 0 4 0 Thủ môn

12

Tiago Leonço Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

Meizhou Hakka

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Nebojša Kosović Tiền vệ

52 8 4 12 0 Tiền vệ

25

Rodrigo Henrique Tiền vệ

49 6 9 2 1 Tiền vệ

16

Chaosheng Yang Tiền vệ

57 6 4 2 0 Tiền vệ

7

Chugui Ye Tiền vệ

56 5 6 4 1 Tiền vệ

28

John Mary Tiền đạo

11 4 0 1 0 Tiền đạo

15

Zhechao Chen Hậu vệ

54 2 3 3 0 Hậu vệ

29

Tze-Nam Yue Hậu vệ

57 2 1 7 0 Hậu vệ

18

Yuelei Cheng Thủ môn

57 0 1 3 0 Thủ môn

13

Liang Shi Tiền vệ

54 1 1 12 0 Tiền vệ

11

Darick Kobie Morris Hậu vệ

23 0 1 2 0 Hậu vệ

6

Liao Junjian Hậu vệ

46 0 0 13 2 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Sichuan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Matthew Orr Tiền đạo

27 1 1 3 0 Tiền đạo

28

Yudong Zhang Tiền vệ

52 3 4 8 0 Tiền vệ

3

Yinong Tian Tiền vệ

25 0 0 4 1 Tiền vệ

25

Ruibao Hu Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Dadi Zhou Tiền vệ

54 1 0 3 0 Tiền vệ

35

Wei Minzhe Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

24

Hao Wang Hậu vệ

26 0 0 0 1 Hậu vệ

13

Peng Peng Thủ môn

24 0 0 1 1 Thủ môn

33

Baojie Zhu Tiền vệ

55 1 11 5 1 Tiền vệ

31

Nizamdin Ependi Hậu vệ

53 0 4 4 1 Hậu vệ

4

Qiao Wang Hậu vệ

59 1 0 2 0 Hậu vệ

44

Ruan Yang Tiền vệ

25 0 0 0 0 Tiền vệ

Meizhou Hakka

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Congyao Yin Tiền vệ

61 3 0 2 0 Tiền vệ

31

Weihui Rao Hậu vệ

56 0 3 8 0 Hậu vệ

5

Ziyi Tian Hậu vệ

25 1 0 4 0 Hậu vệ

41

Quanbo Guo Thủ môn

55 0 0 0 0 Thủ môn

30

Jie Chen Tiền vệ

47 1 0 6 1 Tiền vệ

38

Li Yongjia Tiền vệ

55 1 0 2 0 Tiền vệ

14

Li Ning Tiền vệ

28 0 3 0 0 Tiền vệ

20

Jia’nan Wang Tiền vệ

28 1 0 3 0 Tiền vệ

36

Sijie Zhang Tiền đạo

21 0 0 1 0 Tiền đạo

17

Yihu Yang Hậu vệ

48 2 1 6 0 Hậu vệ

42

Zh.W. Wei Tiền vệ

28 0 0 1 0 Tiền vệ

Sichuan

Meizhou Hakka

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Sichuan: 0T - 2H - 1B) (Meizhou Hakka: 1T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
21/05/2024

VĐQG Trung Quốc

Meizhou Hakka

0 : 0

(0-0)

Sichuan

09/06/2021

Hạng Nhất Trung Quốc

Sichuan

0 : 0

(0-0)

Meizhou Hakka

14/05/2021

Hạng Nhất Trung Quốc

Meizhou Hakka

1 : 0

(0-0)

Sichuan

Phong độ gần nhất

Sichuan

Phong độ

Meizhou Hakka

5 trận gần nhất

100% 0% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

0.6
TB bàn thắng
1.2
2.6
TB bàn thua
3.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Sichuan

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Trung Quốc

28/09/2024

Sichuan

Shandong Taishan

1 4

(0) (0)

1.02 -0.5 0.82

0.95 2.5 0.80

B
T

VĐQG Trung Quốc

22/09/2024

Qingdao Youth Island

Sichuan

3 2

(2) (2)

0.83 +0 0.95

0.89 2.5 0.91

B
T

VĐQG Trung Quốc

13/09/2024

Shanghai Port

Sichuan

2 0

(1) (0)

0.91 +0.25 0.97

0.85 4.25 0.85

B
X

VĐQG Trung Quốc

17/08/2024

Qingdao Hainiu

Sichuan

1 0

(1) (0)

0.88 +0 0.95

0.83 2.5 0.90

B
X

VĐQG Trung Quốc

09/08/2024

Sichuan

Chengdu Rongcheng

0 3

(0) (3)

1.00 +1.0 0.85

0.83 2.5 0.94

B
T

Meizhou Hakka

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Trung Quốc

29/09/2024

Chengdu Rongcheng

Meizhou Hakka

2 0

(1) (0)

1.00 -2.0 0.85

0.89 3.75 0.87

H
X

VĐQG Trung Quốc

20/09/2024

Meizhou Hakka

Beijing Guoan

1 3

(0) (1)

0.75 +0.25 0.68

0.88 3.0 0.88

B
T

VĐQG Trung Quốc

14/09/2024

Cangzhou

Meizhou Hakka

2 1

(2) (0)

0.80 +0.25 1.05

0.89 2.5 0.93

B
T

VĐQG Trung Quốc

17/08/2024

Meizhou Hakka

Changchun Yatai

2 1

(2) (0)

1.02 -0.5 0.82

0.95 3.0 0.91

T
H

VĐQG Trung Quốc

09/08/2024

Shanghai Port

Meizhou Hakka

7 2

(4) (1)

0.97 -3.75 0.87

0.81 4.75 0.89

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 5

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 9

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 3

6 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 7

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 8

9 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất