VĐQG Trung Quốc - 20/10/2024 11:35
SVĐ: Shenzhen Bao'an Stadium
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 1/2 0.87
0.83 2.5 0.85
- - -
- - -
1.95 3.50 3.80
0.90 10.25 0.90
- - -
- - -
-0.93 -1 3/4 0.72
0.91 1.0 0.91
- - -
- - -
2.60 2.20 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Li Zhi
46’ -
55’
Đang cập nhật
John Mary
-
67’
Đang cập nhật
Tiago Leonço
-
Đang cập nhật
Liang Shi
68’ -
Baihelamu Abuduwaili
Matthew Orr
70’ -
79’
Chaosheng Yang
Congyao Yin
-
Đang cập nhật
Song Nan
80’ -
89’
Rodrigo Henrique
Li Yongjia
-
Edu Garcia
Yudong Zhang
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
5
51%
49%
2
4
20
20
335
312
14
9
5
3
1
1
Sichuan Meizhou Hakka
Sichuan 5-3-2
Huấn luyện viên: Christian Lattanzio
5-3-2 Meizhou Hakka
Huấn luyện viên: Milan Ristić
11
Edu Garcia
21
Song Nan
21
Song Nan
21
Song Nan
21
Song Nan
21
Song Nan
16
Li Zhi
16
Li Zhi
16
Li Zhi
20
Rade Dugalić
20
Rade Dugalić
27
Nebojša Kosović
28
John Mary
28
John Mary
28
John Mary
28
John Mary
16
Chaosheng Yang
16
Chaosheng Yang
7
Chugui Ye
7
Chugui Ye
7
Chugui Ye
25
Rodrigo Henrique
Sichuan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Edu Garcia Tiền vệ |
47 | 20 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
27 Baihelamu Abuduwaili Tiền vệ |
39 | 7 | 1 | 9 | 1 | Tiền vệ |
20 Rade Dugalić Hậu vệ |
25 | 4 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
16 Li Zhi Hậu vệ |
53 | 2 | 4 | 15 | 2 | Hậu vệ |
15 Rui Yu Hậu vệ |
53 | 2 | 1 | 11 | 1 | Hậu vệ |
21 Song Nan Hậu vệ |
54 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Yue Song Hậu vệ |
47 | 1 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
36 Eden Karzev Tiền vệ |
10 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Dai Wei Jun Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Shi Zhao Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
12 Tiago Leonço Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Meizhou Hakka
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Nebojša Kosović Tiền vệ |
52 | 8 | 4 | 12 | 0 | Tiền vệ |
25 Rodrigo Henrique Tiền vệ |
49 | 6 | 9 | 2 | 1 | Tiền vệ |
16 Chaosheng Yang Tiền vệ |
57 | 6 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Chugui Ye Tiền vệ |
56 | 5 | 6 | 4 | 1 | Tiền vệ |
28 John Mary Tiền đạo |
11 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Zhechao Chen Hậu vệ |
54 | 2 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
29 Tze-Nam Yue Hậu vệ |
57 | 2 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
18 Yuelei Cheng Thủ môn |
57 | 0 | 1 | 3 | 0 | Thủ môn |
13 Liang Shi Tiền vệ |
54 | 1 | 1 | 12 | 0 | Tiền vệ |
11 Darick Kobie Morris Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Liao Junjian Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 13 | 2 | Hậu vệ |
Sichuan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Matthew Orr Tiền đạo |
27 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
28 Yudong Zhang Tiền vệ |
52 | 3 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
3 Yinong Tian Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
25 Ruibao Hu Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Dadi Zhou Tiền vệ |
54 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
35 Wei Minzhe Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Hao Wang Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
13 Peng Peng Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
33 Baojie Zhu Tiền vệ |
55 | 1 | 11 | 5 | 1 | Tiền vệ |
31 Nizamdin Ependi Hậu vệ |
53 | 0 | 4 | 4 | 1 | Hậu vệ |
4 Qiao Wang Hậu vệ |
59 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
44 Ruan Yang Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Meizhou Hakka
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Congyao Yin Tiền vệ |
61 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Weihui Rao Hậu vệ |
56 | 0 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
5 Ziyi Tian Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
41 Quanbo Guo Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Jie Chen Tiền vệ |
47 | 1 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
38 Li Yongjia Tiền vệ |
55 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Li Ning Tiền vệ |
28 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Jia’nan Wang Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
36 Sijie Zhang Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Yihu Yang Hậu vệ |
48 | 2 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
42 Zh.W. Wei Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Sichuan
Meizhou Hakka
VĐQG Trung Quốc
Meizhou Hakka
0 : 0
(0-0)
Sichuan
Hạng Nhất Trung Quốc
Sichuan
0 : 0
(0-0)
Meizhou Hakka
Hạng Nhất Trung Quốc
Meizhou Hakka
1 : 0
(0-0)
Sichuan
Sichuan
Meizhou Hakka
100% 0% 0%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Sichuan
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2024 |
Sichuan Shandong Taishan |
1 4 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.95 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
22/09/2024 |
Qingdao Youth Island Sichuan |
3 2 (2) (2) |
0.83 +0 0.95 |
0.89 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
13/09/2024 |
Shanghai Port Sichuan |
2 0 (1) (0) |
0.91 +0.25 0.97 |
0.85 4.25 0.85 |
B
|
X
|
|
17/08/2024 |
Qingdao Hainiu Sichuan |
1 0 (1) (0) |
0.88 +0 0.95 |
0.83 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
09/08/2024 |
Sichuan Chengdu Rongcheng |
0 3 (0) (3) |
1.00 +1.0 0.85 |
0.83 2.5 0.94 |
B
|
T
|
Meizhou Hakka
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/09/2024 |
Chengdu Rongcheng Meizhou Hakka |
2 0 (1) (0) |
1.00 -2.0 0.85 |
0.89 3.75 0.87 |
H
|
X
|
|
20/09/2024 |
Meizhou Hakka Beijing Guoan |
1 3 (0) (1) |
0.75 +0.25 0.68 |
0.88 3.0 0.88 |
B
|
T
|
|
14/09/2024 |
Cangzhou Meizhou Hakka |
2 1 (2) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.89 2.5 0.93 |
B
|
T
|
|
17/08/2024 |
Meizhou Hakka Changchun Yatai |
2 1 (2) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.95 3.0 0.91 |
T
|
H
|
|
09/08/2024 |
Shanghai Port Meizhou Hakka |
7 2 (4) (1) |
0.97 -3.75 0.87 |
0.81 4.75 0.89 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 9
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 7
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 16