VĐQG Trung Quốc - 22/09/2024 07:30
SVĐ: Qingdao Sports Center Guoxin Stadium
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.83 0 0.95
0.89 2.5 0.91
- - -
- - -
2.45 3.50 2.70
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.88 0 0.93
0.86 1.0 1.00
- - -
- - -
3.10 2.20 3.25
- - -
- - -
- - -
-
-
5’
Đang cập nhật
Baihelamu Abuduwaili
-
7’
Edu Garcia
Rade Dugalić
-
13’
Thiago Andrade
Edu Garcia
-
20’
Đang cập nhật
Yue Song
-
Nelson Luz
Indio
21’ -
Nelson Luz
Xiuwei Zhang
23’ -
Đang cập nhật
Varazdat Haroyan
26’ -
Đang cập nhật
Chen Yuhao
45’ -
46’
Yue Song
Ruibao Hu
-
Indio
Longhai He
62’ -
Xiuwei Zhang
Po Liang Chen
71’ -
Đang cập nhật
Gang Feng
73’ -
Alan
Liuyu Duan
84’ -
Đang cập nhật
Rade Dugalić
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
1
59%
41%
4
3
12
20
357
245
10
17
5
6
1
1
Qingdao Youth Island Sichuan
Qingdao Youth Island 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Jiayi Shao
4-2-3-1 Sichuan
Huấn luyện viên: Jesús Rodríguez Tato
11
Alan
14
Gang Feng
14
Gang Feng
14
Gang Feng
14
Gang Feng
36
Jie Sun
36
Jie Sun
19
Jean-David Beauguel
19
Jean-David Beauguel
19
Jean-David Beauguel
10
Nelson Luz
11
Edu Garcia
15
Rui Yu
15
Rui Yu
15
Rui Yu
15
Rui Yu
15
Rui Yu
15
Rui Yu
15
Rui Yu
15
Rui Yu
7
Thiago Andrade
7
Thiago Andrade
Qingdao Youth Island
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Alan Tiền vệ |
25 | 11 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Nelson Luz Tiền vệ |
22 | 4 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
36 Jie Sun Hậu vệ |
21 | 4 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
19 Jean-David Beauguel Tiền vệ |
24 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Gang Feng Tiền vệ |
42 | 2 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Xiuwei Zhang Tiền vệ |
39 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
33 Varazdat Haroyan Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
35 Xiaotian Shi Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Chen Yuhao Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Honglüe Zhao Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
20 Indio Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Sichuan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Edu Garcia Tiền vệ |
45 | 19 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
27 Baihelamu Abuduwaili Tiền vệ |
37 | 6 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
7 Thiago Andrade Tiền vệ |
22 | 3 | 2 | 1 | 1 | Tiền vệ |
16 Li Zhi Hậu vệ |
51 | 2 | 4 | 15 | 2 | Hậu vệ |
15 Rui Yu Hậu vệ |
51 | 2 | 1 | 11 | 1 | Hậu vệ |
20 Rade Dugalić Hậu vệ |
23 | 2 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
5 Yue Song Tiền vệ |
46 | 1 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
36 Eden Karzev Tiền vệ |
8 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Wei Zhang Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Dai Wei Jun Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
35 Wei Minzhe Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Qingdao Youth Island
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Longhai He Tiền vệ |
22 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Bowei Song Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Liuyu Duan Tiền đạo |
23 | 1 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Boyu Yang Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Chen Xiangyu Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Piao Shihao Hậu vệ |
22 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
39 Wenjie Lei Tiền đạo |
54 | 3 | 1 | 7 | 0 | Tiền đạo |
5 Pujin Liu Hậu vệ |
49 | 2 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
17 Po Liang Chen Tiền vệ |
51 | 2 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Jiabao Ji Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
22 Osmanjan Abdulhelil Tiền vệ |
57 | 3 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Yangyang Jin Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Sichuan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Hao Wang Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
44 Ruan Yang Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Ruibao Hu Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Baojie Zhu Tiền vệ |
53 | 1 | 11 | 5 | 1 | Tiền vệ |
1 Li Zhizhao Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Matthew Orr Tiền đạo |
26 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
34 Shahsat Hujahmat Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Nizamdin Ependi Hậu vệ |
52 | 0 | 4 | 4 | 1 | Hậu vệ |
8 Dadi Zhou Tiền vệ |
52 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Tiago Leonço Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Shi Zhao Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
Qingdao Youth Island
Sichuan
VĐQG Trung Quốc
Sichuan
1 : 2
(1-1)
Qingdao Youth Island
Hạng Nhất Trung Quốc
Sichuan
2 : 3
(1-0)
Qingdao Youth Island
Hạng Nhất Trung Quốc
Qingdao Youth Island
1 : 0
(1-0)
Sichuan
Hạng Nhất Trung Quốc
Qingdao Youth Island
1 : 0
(1-0)
Sichuan
Hạng Nhất Trung Quốc
Sichuan
1 : 4
(0-2)
Qingdao Youth Island
Qingdao Youth Island
Sichuan
20% 40% 40%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Qingdao Youth Island
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/09/2024 |
Shandong Taishan Qingdao Youth Island |
0 1 (0) (1) |
- - - |
0.94 3.0 0.92 |
X
|
||
16/08/2024 |
Nantong Zhiyun Qingdao Youth Island |
0 3 (0) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.98 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
11/08/2024 |
Qingdao Youth Island Beijing Guoan |
2 2 (0) (1) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.84 3.0 0.92 |
T
|
T
|
|
02/08/2024 |
Qingdao Youth Island Cangzhou |
1 1 (0) (0) |
0.87 -0.75 0.93 |
0.86 2.75 0.96 |
B
|
X
|
|
27/07/2024 |
Tianjin Jinmen Tiger Qingdao Youth Island |
2 1 (1) (0) |
0.95 -1 0.93 |
0.94 3.5 0.92 |
H
|
X
|
Sichuan
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/09/2024 |
Shanghai Port Sichuan |
2 0 (1) (0) |
0.91 +0.25 0.97 |
0.85 4.25 0.85 |
B
|
X
|
|
17/08/2024 |
Qingdao Hainiu Sichuan |
1 0 (1) (0) |
0.88 +0 0.95 |
0.83 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
09/08/2024 |
Sichuan Chengdu Rongcheng |
0 3 (0) (3) |
1.00 +1.0 0.85 |
0.83 2.5 0.94 |
B
|
T
|
|
03/08/2024 |
Wuhan Three Towns Sichuan |
4 1 (3) (0) |
0.98 -0.5 0.82 |
0.89 2.0 0.93 |
B
|
T
|
|
26/07/2024 |
Sichuan Beijing Guoan |
1 0 (0) (0) |
0.89 +0.5 0.88 |
0.87 2.25 0.83 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 8
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 12
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 10
14 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
24 Tổng 20