VĐQG Úc - 25/01/2025 08:35
SVĐ: Campbelltown Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.90 0 0.90
0.94 2.75 0.89
- - -
- - -
2.62 3.40 2.62
0.85 11 0.89
- - -
- - -
0.85 0 0.85
0.79 1.0 -0.95
- - -
- - -
3.10 2.25 3.10
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Macarthur Melbourne City
Macarthur 4-3-3
Huấn luyện viên: Mile Sterjovski
4-3-3 Melbourne City
Huấn luyện viên: Aurelio Vidmar
98
Valère Germain
5
Matthew Jurman
5
Matthew Jurman
5
Matthew Jurman
5
Matthew Jurman
21
Bernardo Oliveira
21
Bernardo Oliveira
21
Bernardo Oliveira
21
Bernardo Oliveira
21
Bernardo Oliveira
21
Bernardo Oliveira
6
Steven Peter Ugarković
16
Aziz Eraltay Behich
16
Aziz Eraltay Behich
16
Aziz Eraltay Behich
16
Aziz Eraltay Behich
2
Callum Talbot
2
Callum Talbot
46
Benjamin Mazzeo
46
Benjamin Mazzeo
46
Benjamin Mazzeo
26
Samuel Souprayen
Macarthur
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
98 Valère Germain Tiền đạo |
50 | 18 | 10 | 5 | 0 | Tiền đạo |
8 Jake Hollman Tiền vệ |
45 | 10 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Jed Drew Tiền đạo |
48 | 8 | 9 | 4 | 0 | Tiền đạo |
21 Bernardo Oliveira Tiền đạo |
16 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Matthew Jurman Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
26 Nathan Luke Brattan Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Kealey Adamson Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
13 Ivan Vujica Hậu vệ |
44 | 0 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
12 Filip Kurto Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
16 Oliver Jones Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Liam Rose Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Melbourne City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Steven Peter Ugarković Tiền vệ |
51 | 3 | 6 | 8 | 0 | Tiền vệ |
26 Samuel Souprayen Hậu vệ |
48 | 2 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Callum Talbot Hậu vệ |
47 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
46 Benjamin Mazzeo Tiền vệ |
24 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Aziz Eraltay Behich Hậu vệ |
31 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
38 Harry Politidis Tiền vệ |
40 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Zane Schreiber Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Patrick Beach Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Kai Trewin Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Nathaniel Atkinson Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
35 Medin Memeti Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Macarthur
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Chris Ikonomidis Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Alex Robinson Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Tomislav Uskok Hậu vệ |
46 | 4 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
44 Marin Jakoliš Tiền đạo |
15 | 3 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Walter Scott Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Daniël De Silva Tiền đạo |
28 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Frans Deli Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Melbourne City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
47 Kavian Rahmani Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
50 Michael Ghossaini Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Mathew Leckie Tiền đạo |
20 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
41 Lawrence Wong Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Arion Sulemani Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Jamie Young Thủ môn |
50 | 0 | 1 | 2 | 0 | Thủ môn |
22 Germán Julio Ferreyra Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Macarthur
Melbourne City
VĐQG Úc
Macarthur
2 : 0
(0-0)
Melbourne City
VĐQG Úc
Melbourne City
3 : 3
(0-0)
Macarthur
VĐQG Úc
Macarthur
1 : 1
(1-0)
Melbourne City
VĐQG Úc
Melbourne City
6 : 1
(3-0)
Macarthur
VĐQG Úc
Macarthur
0 : 1
(0-0)
Melbourne City
Macarthur
Melbourne City
40% 0% 60%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Macarthur
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/01/2025 |
Macarthur Wellington Phoenix |
1 2 (1) (0) |
0.95 +0.25 0.97 |
0.98 3.0 0.88 |
B
|
H
|
|
12/01/2025 |
Newcastle Jets Macarthur |
1 3 (1) (1) |
0.94 +0 0.85 |
0.94 3.0 0.94 |
T
|
T
|
|
06/01/2025 |
Macarthur Adelaide United |
1 2 (0) (0) |
0.92 +0.25 1.00 |
0.92 3.5 0.98 |
B
|
X
|
|
01/01/2025 |
Western Sydney Wanderers Macarthur |
2 3 (1) (3) |
0.98 -0.25 0.94 |
0.83 3.25 0.92 |
T
|
T
|
|
27/12/2024 |
Perth Glory Macarthur |
0 3 (0) (2) |
1.04 +0.5 0.86 |
0.87 3.25 0.85 |
T
|
X
|
Melbourne City
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Auckland Melbourne City |
3 0 (3) (0) |
0.93 -0.25 0.78 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Melbourne City Brisbane Roar |
1 0 (0) (0) |
0.82 -1.0 1.08 |
0.84 3.0 0.86 |
H
|
X
|
|
07/01/2025 |
Melbourne City Western United |
2 0 (1) (0) |
1.00 +0.25 0.92 |
0.93 2.75 0.97 |
T
|
X
|
|
03/01/2025 |
Melbourne City Wellington Phoenix |
2 0 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.95 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
31/12/2024 |
Central Coast Mariners Melbourne City |
1 1 (0) (1) |
0.90 +0.25 1.00 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 13
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 6
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 9
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 19