GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

Macarthur

Thuộc giải đấu: VĐQG Úc

Thành phố: Châu Đại Dương

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Mile Sterjovski

Sân vận động: Campbelltown Stadium (Sydney)

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

01/03

0-0

01/03

Macarthur

Macarthur

Sydney

Sydney

0 : 0

0 : 0

Sydney

Sydney

0-0

16/02

0-0

16/02

Western Sydney Wanderers

Western Sydney Wanderers

Macarthur

Macarthur

0 : 0

0 : 0

Macarthur

Macarthur

0-0

09/02

0-0

09/02

Macarthur

Macarthur

Western United

Western United

0 : 0

0 : 0

Western United

Western United

0-0

01/02

0-0

01/02

Auckland

Auckland

Macarthur

Macarthur

0 : 0

0 : 0

Macarthur

Macarthur

0-0

0.98 -0.75 0.92

25/01

0-0

25/01

Macarthur

Macarthur

Melbourne City

Melbourne City

0 : 0

0 : 0

Melbourne City

Melbourne City

0-0

0.90 +0 0.90

0.94 2.75 0.89

0.94 2.75 0.89

20/01

10-2

20/01

Macarthur

Macarthur

Wellington Phoenix

Wellington Phoenix

1 : 2

1 : 0

Wellington Phoenix

Wellington Phoenix

10-2

0.95 +0.25 0.97

0.98 3.0 0.88

0.98 3.0 0.88

12/01

6-6

12/01

Newcastle Jets

Newcastle Jets

Macarthur

Macarthur

1 : 3

1 : 1

Macarthur

Macarthur

6-6

0.94 +0 0.85

0.94 3.0 0.94

0.94 3.0 0.94

06/01

6-9

06/01

Macarthur

Macarthur

Adelaide United

Adelaide United

1 : 2

0 : 0

Adelaide United

Adelaide United

6-9

0.92 +0.25 1.00

0.92 3.5 0.98

0.92 3.5 0.98

01/01

9-2

01/01

Western Sydney Wanderers

Western Sydney Wanderers

Macarthur

Macarthur

2 : 3

1 : 3

Macarthur

Macarthur

9-2

0.98 -0.25 0.94

0.83 3.25 0.92

0.83 3.25 0.92

27/12

2-8

27/12

Perth Glory

Perth Glory

Macarthur

Macarthur

0 : 3

0 : 2

Macarthur

Macarthur

2-8

-0.96 +0.5 0.86

0.87 3.25 0.85

0.87 3.25 0.85

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

8

Jake Hollman Tiền vệ

111 12 9 14 1 24 Tiền vệ

37

Jed Drew Tiền đạo

73 10 9 6 0 22 Tiền đạo

6

Tomislav Uskok Hậu vệ

97 7 1 19 0 34 Hậu vệ

4

Matthew Jurman Hậu vệ

39 1 0 5 0 36 Hậu vệ

23

Clayton Lewis Tiền vệ

33 0 5 6 0 28 Tiền vệ

13

Ivan Vujica Hậu vệ

75 0 2 2 1 28 Hậu vệ

16

Oliver Jones Hậu vệ

43 0 1 2 0 22 Hậu vệ

12

Filip Kurto Thủ môn

106 0 0 4 1 34 Thủ môn

30

Alex Robinson Thủ môn

20 0 0 0 0 20 Thủ môn

14

Kristian Popovic Tiền vệ

22 0 0 0 0 24 Tiền vệ