Macarthur
Thuộc giải đấu: VĐQG Úc
Thành phố: Châu Đại Dương
Năm thành lập: 0
Huấn luyện viên: Mile Sterjovski
Sân vận động: Campbelltown Stadium (Sydney)
25/01
Macarthur
Melbourne City
0 : 0
0 : 0
Melbourne City
0.90 +0 0.90
0.94 2.75 0.89
0.94 2.75 0.89
20/01
Macarthur
Wellington Phoenix
1 : 2
1 : 0
Wellington Phoenix
0.95 +0.25 0.97
0.98 3.0 0.88
0.98 3.0 0.88
12/01
Newcastle Jets
Macarthur
1 : 3
1 : 1
Macarthur
0.94 +0 0.85
0.94 3.0 0.94
0.94 3.0 0.94
06/01
Macarthur
Adelaide United
1 : 2
0 : 0
Adelaide United
0.92 +0.25 1.00
0.92 3.5 0.98
0.92 3.5 0.98
01/01
Western Sydney Wanderers
Macarthur
2 : 3
1 : 3
Macarthur
0.98 -0.25 0.94
0.83 3.25 0.92
0.83 3.25 0.92
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
8 Jake Hollman Tiền vệ |
111 | 12 | 9 | 14 | 1 | 24 | Tiền vệ |
37 Jed Drew Tiền đạo |
73 | 10 | 9 | 6 | 0 | 22 | Tiền đạo |
6 Tomislav Uskok Hậu vệ |
97 | 7 | 1 | 19 | 0 | 34 | Hậu vệ |
4 Matthew Jurman Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 5 | 0 | 36 | Hậu vệ |
23 Clayton Lewis Tiền vệ |
33 | 0 | 5 | 6 | 0 | 28 | Tiền vệ |
13 Ivan Vujica Hậu vệ |
75 | 0 | 2 | 2 | 1 | 28 | Hậu vệ |
16 Oliver Jones Hậu vệ |
43 | 0 | 1 | 2 | 0 | 22 | Hậu vệ |
12 Filip Kurto Thủ môn |
106 | 0 | 0 | 4 | 1 | 34 | Thủ môn |
30 Alex Robinson Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | Thủ môn |
14 Kristian Popovic Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 24 | Tiền vệ |