VĐQG Úc - 12/01/2025 06:00
SVĐ: McDonald Jones Stadium
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.94 0 0.85
0.94 3.0 0.94
- - -
- - -
2.62 3.70 2.55
0.85 11.5 0.85
- - -
- - -
0.88 0 0.82
0.93 1.25 0.93
- - -
- - -
3.10 2.37 3.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Clayton Taylor
Ben Gibson
18’ -
19’
Đang cập nhật
Valère Germain
-
20’
Đang cập nhật
Marin Jakoliš
-
23’
Ivan Vujica
Valère Germain
-
Ben Gibson
Lachlan Rose
55’ -
56’
Marin Jakoliš
Bernardo
-
59’
Đang cập nhật
Jed Drew
-
68’
Đang cập nhật
Liam Rose
-
69’
Jake Hollman
Daniel De Silva
-
Đang cập nhật
Wellissol
73’ -
Clayton Taylor
Will Dobson
75’ -
81’
Liam Rose
Frans Deli
-
Thomas Kevin Aquilina
Christian Bracco
88’ -
90’
Daniel De Silva
Bernardo
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
6
59%
41%
6
7
8
3
597
412
15
12
8
9
1
1
Newcastle Jets Macarthur
Newcastle Jets 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Robert Stanton
4-2-3-1 Macarthur
Huấn luyện viên: Mile Sterjovski
13
Clayton Taylor
33
Mark Natta
33
Mark Natta
33
Mark Natta
33
Mark Natta
39
Thomas Aquilina
39
Thomas Aquilina
4
Phillip Cancar
4
Phillip Cancar
4
Phillip Cancar
17
Kostandinos Grozos
98
Valère Germain
26
Nathan Luke Brattan
26
Nathan Luke Brattan
26
Nathan Luke Brattan
26
Nathan Luke Brattan
44
Marin Jakoliš
44
Marin Jakoliš
44
Marin Jakoliš
44
Marin Jakoliš
44
Marin Jakoliš
44
Marin Jakoliš
Newcastle Jets
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Clayton Taylor Tiền vệ |
39 | 8 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Kostandinos Grozos Hậu vệ |
64 | 3 | 6 | 9 | 0 | Hậu vệ |
39 Thomas Aquilina Tiền vệ |
41 | 2 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
4 Phillip Cancar Hậu vệ |
44 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
33 Mark Natta Hậu vệ |
62 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Daniel Wilmering Hậu vệ |
39 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Callum Timmins Tiền vệ |
53 | 0 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
22 Ben Gibson Tiền đạo |
10 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Ryan Scott Thủ môn |
41 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Lachlan Bayliss Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Matthew Scarcella Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Macarthur
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
98 Valère Germain Tiền đạo |
48 | 18 | 10 | 5 | 0 | Tiền đạo |
8 Jake Hollman Tiền vệ |
43 | 10 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Jed Drew Tiền đạo |
46 | 8 | 9 | 4 | 0 | Tiền đạo |
44 Marin Jakoliš Tiền đạo |
13 | 3 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Nathan Luke Brattan Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Kealey Adamson Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
13 Ivan Vujica Hậu vệ |
42 | 0 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
12 Filip Kurto Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Dino Arslanagic Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Oliver Jones Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Liam Rose Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Newcastle Jets
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Noah James Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Will Dobson Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Ben Van Dorssen Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 Christian Bracco Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Lachlam Rose Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Nathan Grimaldi Hậu vệ |
20 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Wellissol Santos de Oliveira Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Macarthur
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Daniël De Silva Tiền đạo |
26 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Frans Deli Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Bernardo Oliveira Tiền đạo |
14 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Harrison Sawyer Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Matthew Jurman Hậu vệ |
37 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
30 Alex Robinson Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Walter Scott Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Newcastle Jets
Macarthur
VĐQG Úc
Macarthur
1 : 2
(1-0)
Newcastle Jets
Cúp Úc
Newcastle Jets
3 : 4
(2-0)
Macarthur
VĐQG Úc
Newcastle Jets
2 : 2
(0-0)
Macarthur
VĐQG Úc
Macarthur
1 : 1
(0-1)
Newcastle Jets
VĐQG Úc
Newcastle Jets
2 : 1
(0-0)
Macarthur
Newcastle Jets
Macarthur
40% 20% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Newcastle Jets
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/01/2025 |
Brisbane Roar Newcastle Jets |
0 1 (0) (0) |
0.79 +0 1.01 |
0.89 3.0 0.81 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Newcastle Jets Sydney |
2 2 (1) (0) |
0.98 +0.5 0.92 |
0.90 3.5 0.85 |
T
|
T
|
|
28/12/2024 |
Wellington Phoenix Newcastle Jets |
2 1 (1) (0) |
0.95 -0.5 0.97 |
1.04 3.0 0.85 |
B
|
H
|
|
14/12/2024 |
Perth Glory Newcastle Jets |
0 4 (0) (3) |
0.78 +0.25 0.66 |
0.81 3.0 0.89 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Newcastle Jets Adelaide United |
0 1 (0) (1) |
0.92 +0.75 0.98 |
0.94 3.5 0.86 |
B
|
X
|
Macarthur
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/01/2025 |
Macarthur Adelaide United |
1 2 (0) (0) |
0.92 +0.25 1.00 |
0.92 3.5 0.98 |
B
|
X
|
|
01/01/2025 |
Western Sydney Wanderers Macarthur |
2 3 (1) (3) |
0.98 -0.25 0.94 |
0.83 3.25 0.92 |
T
|
T
|
|
27/12/2024 |
Perth Glory Macarthur |
0 3 (0) (2) |
1.04 +0.5 0.86 |
0.87 3.25 0.85 |
T
|
X
|
|
23/12/2024 |
Macarthur Central Coast Mariners |
1 1 (1) (0) |
1.04 -0.5 0.86 |
0.78 2.75 0.90 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Wellington Phoenix Macarthur |
1 2 (1) (1) |
1.06 -0.5 0.84 |
0.90 2.75 0.82 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 6
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 9
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 15