GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

Newcastle Jets

Thuộc giải đấu: VĐQG Úc

Thành phố: Châu Đại Dương

Năm thành lập: 2000

Huấn luyện viên: Robert Stanton

Sân vận động: McDonald Jones Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

21/02

0-0

21/02

Newcastle Jets

Newcastle Jets

Brisbane Roar

Brisbane Roar

0 : 0

0 : 0

Brisbane Roar

Brisbane Roar

0-0

15/02

0-0

15/02

Adelaide United

Adelaide United

Newcastle Jets

Newcastle Jets

0 : 0

0 : 0

Newcastle Jets

Newcastle Jets

0-0

08/02

0-0

08/02

Newcastle Jets

Newcastle Jets

Melbourne Victory

Melbourne Victory

0 : 0

0 : 0

Melbourne Victory

Melbourne Victory

0-0

01/02

0-0

01/02

Central Coast Mariners

Central Coast Mariners

Newcastle Jets

Newcastle Jets

0 : 0

0 : 0

Newcastle Jets

Newcastle Jets

0-0

0.87 -0.5 0.84

0.66 2.5 -0.83

0.66 2.5 -0.83

25/01

0-0

25/01

Newcastle Jets

Newcastle Jets

Perth Glory

Perth Glory

0 : 0

0 : 0

Perth Glory

Perth Glory

0-0

0.99 -1.0 0.91

0.93 3.25 0.82

0.93 3.25 0.82

17/01

12-2

17/01

Western United

Western United

Newcastle Jets

Newcastle Jets

3 : 1

2 : 0

Newcastle Jets

Newcastle Jets

12-2

0.88 -0.75 -0.98

0.97 3.25 0.89

0.97 3.25 0.89

12/01

6-6

12/01

Newcastle Jets

Newcastle Jets

Macarthur

Macarthur

1 : 3

1 : 1

Macarthur

Macarthur

6-6

0.94 +0 0.85

0.94 3.0 0.94

0.94 3.0 0.94

07/01

14-4

07/01

Brisbane Roar

Brisbane Roar

Newcastle Jets

Newcastle Jets

0 : 1

0 : 0

Newcastle Jets

Newcastle Jets

14-4

0.79 +0 -0.99

0.89 3.0 0.81

0.89 3.0 0.81

04/01

7-3

04/01

Newcastle Jets

Newcastle Jets

Sydney

Sydney

2 : 2

1 : 0

Sydney

Sydney

7-3

0.98 +0.5 0.92

0.90 3.5 0.85

0.90 3.5 0.85

28/12

3-10

28/12

Wellington Phoenix

Wellington Phoenix

Newcastle Jets

Newcastle Jets

2 : 1

1 : 0

Newcastle Jets

Newcastle Jets

3-10

0.95 -0.5 0.97

-0.96 3.0 0.85

-0.96 3.0 0.85

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

17

Kostandinos Grozos Tiền vệ

93 3 7 10 0 25 Tiền vệ

39

Thomas Aquilina Hậu vệ

43 2 2 6 0 24 Hậu vệ

33

Mark Natta Hậu vệ

65 1 1 3 0 23 Hậu vệ

22

Phillip Cancar Hậu vệ

45 1 1 6 0 24 Hậu vệ

14

Dane Ingham Hậu vệ

88 0 7 11 0 26 Hậu vệ

19

Callum Timmins Tiền vệ

55 0 2 7 0 26 Tiền vệ

23

Daniel Wilmering Hậu vệ

41 0 2 1 0 25 Hậu vệ

37

Lachlan Bayliss Tiền vệ

25 0 0 0 0 23 Tiền vệ

1

Ryan Scott Thủ môn

43 1 0 0 0 30 Thủ môn

11

Jacob Dowse Tiền đạo

1 0 0 0 0 25 Tiền đạo