GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Úc - 07/01/2025 09:00

SVĐ: Suncorp Stadium

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.79 0 -0.99

0.89 3.0 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.35 3.70 2.80

0.86 10.5 0.82

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.91 0 0.99

-0.99 1.25 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 2.37 3.25

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 46’

    Eli Adams

    Matthew Scarcella

  • Jacob Brazete

    Rafael Struick

    62’
  • 66’

    Ben Gibson

    Wellissol

  • 74’

    Thomas Kevin Aquilina

    Lachlan Rose

  • Ben Halloran

    Néicer Aldhair Acosta Méndez

    82’
  • Đang cập nhật

    Corey Brown

    86’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    09:00 07/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Suncorp Stadium

  • Trọng tài chính:

    A. Faghani

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ruben Zadkovich

  • Ngày sinh:

    23-05-1986

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    87 (T:27, H:21, B:39)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Robert Stanton

  • Ngày sinh:

    15-04-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    45 (T:12, H:12, B:21)

14

Phạt góc

4

55%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

45%

1

Cứu thua

4

5

Phạm lỗi

10

574

Tổng số đường chuyền

473

10

Dứt điểm

10

4

Dứt điểm trúng đích

3

1

Việt vị

0

Brisbane Roar Newcastle Jets

Đội hình

Brisbane Roar 4-4-2

Huấn luyện viên: Ruben Zadkovich

Brisbane Roar VS Newcastle Jets

4-4-2 Newcastle Jets

Huấn luyện viên: Robert Stanton

26

Jay O'Shea

43

Adam Zimarino

43

Adam Zimarino

43

Adam Zimarino

43

Adam Zimarino

43

Adam Zimarino

43

Adam Zimarino

43

Adam Zimarino

43

Adam Zimarino

19

Jack Hingert

19

Jack Hingert

13

Clayton Taylor

4

Phillip Čančar

4

Phillip Čančar

4

Phillip Čančar

4

Phillip Čančar

4

Phillip Čančar

4

Phillip Čančar

4

Phillip Čančar

4

Phillip Čančar

39

Thomas Kevin Aquilina

39

Thomas Kevin Aquilina

Đội hình xuất phát

Brisbane Roar

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Jay O'Shea Tiền vệ

66 17 7 8 2 Tiền vệ

23

Keegan Jelacic Tiền đạo

21 2 4 1 1 Tiền đạo

19

Jack Hingert Hậu vệ

60 1 1 11 0 Hậu vệ

35

Louis Zabala Tiền vệ

60 1 1 5 0 Tiền vệ

43

Adam Zimarino Tiền đạo

6 1 0 0 0 Tiền đạo

21

Antonee Burke-Gilroy Hậu vệ

28 0 2 2 0 Hậu vệ

1

Macklin Freke Thủ môn

69 0 0 4 0 Thủ môn

8

Walid Shour Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Lucas Herrington Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Ben Halloran Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Jacob Brazete Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

Newcastle Jets

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Clayton Taylor Tiền vệ

38 8 3 0 0 Tiền vệ

17

Kosta Grozos Hậu vệ

63 3 6 9 0 Hậu vệ

39

Thomas Kevin Aquilina Tiền vệ

40 2 2 6 0 Tiền vệ

7

Eli Adams Tiền đạo

11 2 0 1 0 Tiền đạo

4

Phillip Čančar Hậu vệ

43 1 1 6 0 Hậu vệ

33

Mark Natta Hậu vệ

61 1 1 3 0 Hậu vệ

23

Daniel Wilmering Hậu vệ

38 0 2 1 0 Hậu vệ

19

Callum Timmins Tiền vệ

52 0 2 7 0 Tiền vệ

22

Ben Gibson Tiền đạo

9 0 2 0 0 Tiền đạo

1

Ryan Scott Thủ môn

40 1 0 0 0 Thủ môn

37

Lachlan Bayliss Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Brisbane Roar

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Samuel Klein Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Scott Neville Hậu vệ

40 2 1 12 0 Hậu vệ

3

Corey Brown Hậu vệ

20 1 2 2 1 Hậu vệ

16

Thomas Waddingham Tiền đạo

40 11 1 0 0 Tiền đạo

7

Rafael Struick Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Néicer Aldhair Acosta Méndez Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Matthew Acton Thủ môn

40 0 0 0 0 Thủ môn

Newcastle Jets

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Matthew Scarcella Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Lachlan Rose Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Noah James Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

28

Will Dobson Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Nathan Grimaldi Hậu vệ

19 1 1 2 0 Hậu vệ

10

Wellissol Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

45

Christian Bracco Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

Brisbane Roar

Newcastle Jets

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Brisbane Roar: 3T - 0H - 2B) (Newcastle Jets: 2T - 0H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
13/04/2024

VĐQG Úc

Brisbane Roar

0 : 2

(0-0)

Newcastle Jets

23/01/2024

VĐQG Úc

Newcastle Jets

3 : 1

(1-0)

Brisbane Roar

14/01/2024

VĐQG Úc

Brisbane Roar

3 : 2

(0-1)

Newcastle Jets

14/08/2023

Cúp Úc

Newcastle Jets

2 : 2

(1-1)

Brisbane Roar

08/04/2023

VĐQG Úc

Brisbane Roar

3 : 0

(1-0)

Newcastle Jets

Phong độ gần nhất

Brisbane Roar

Phong độ

Newcastle Jets

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

0.8
TB bàn thắng
1.4
2.2
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Brisbane Roar

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Úc

03/01/2025

Brisbane Roar

Central Coast Mariners

1 3

(0) (1)

0.87 +0 1.05

0.95 2.5 0.95

B
T

VĐQG Úc

29/12/2024

Western United

Brisbane Roar

1 0

(1) (0)

0.98 -0.75 0.92

0.92 3.25 0.96

B
X

VĐQG Úc

21/12/2024

Brisbane Roar

Perth Glory

0 1

(0) (0)

1.03 -1.5 0.87

0.85 3.25 0.87

B
X

VĐQG Úc

14/12/2024

Western Sydney Wanderers

Brisbane Roar

2 2

(2) (2)

0.88 -0.75 1.02

1.01 3.25 0.85

T
T

VĐQG Úc

06/12/2024

Brisbane Roar

Melbourne City

1 4

(0) (2)

0.95 +0.25 0.97

0.96 3.25 0.80

B
T

Newcastle Jets

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Úc

04/01/2025

Newcastle Jets

Sydney

2 2

(1) (0)

0.98 +0.5 0.92

0.90 3.5 0.85

T
T

VĐQG Úc

28/12/2024

Wellington Phoenix

Newcastle Jets

2 1

(1) (0)

0.95 -0.5 0.97

1.04 3.0 0.85

B
H

VĐQG Úc

14/12/2024

Perth Glory

Newcastle Jets

0 4

(0) (3)

0.78 +0.25 0.66

0.81 3.0 0.89

T
T

VĐQG Úc

07/12/2024

Newcastle Jets

Adelaide United

0 1

(0) (1)

0.92 +0.75 0.98

0.94 3.5 0.86

B
X

VĐQG Úc

30/11/2024

Auckland

Newcastle Jets

2 0

(0) (0)

0.95 -1 0.97

0.87 2.75 0.85

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 5

7 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 10

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 5

7 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 9

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 10

14 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

25 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất