Brisbane Roar
Thuộc giải đấu: VĐQG Úc
Thành phố: Châu Đại Dương
Năm thành lập: 2005
Huấn luyện viên: Ruben Zadkovich
Sân vận động: Suncorp Stadium
31/01
Brisbane Roar
Western Sydney Wanderers
0 : 0
0 : 0
Western Sydney Wanderers
0.86 +0 0.93
0.66 2.5 -0.83
0.66 2.5 -0.83
18/01
Sydney
Brisbane Roar
3 : 4
1 : 3
Brisbane Roar
0.92 -1.25 0.98
0.79 3.25 0.93
0.79 3.25 0.93
11/01
Melbourne City
Brisbane Roar
1 : 0
0 : 0
Brisbane Roar
0.82 -1.0 -0.93
0.84 3.0 0.86
0.84 3.0 0.86
07/01
Brisbane Roar
Newcastle Jets
0 : 1
0 : 0
Newcastle Jets
0.79 +0 -0.99
0.89 3.0 0.81
0.89 3.0 0.81
03/01
Brisbane Roar
Central Coast Mariners
1 : 3
0 : 1
Central Coast Mariners
0.87 +0 -0.95
0.95 2.5 0.95
0.95 2.5 0.95
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26 James O'Shea Tiền vệ |
130 | 27 | 23 | 19 | 2 | 37 | Tiền vệ |
13 Henry Hore Tiền đạo |
77 | 18 | 8 | 12 | 0 | 26 | Tiền đạo |
10 Nikola Mileusnic Tiền đạo |
78 | 14 | 8 | 2 | 0 | 32 | Tiền đạo |
2 Scott Neville Hậu vệ |
89 | 5 | 3 | 20 | 1 | 36 | Hậu vệ |
19 Jack David Hingert Hậu vệ |
107 | 3 | 4 | 15 | 1 | 35 | Hậu vệ |
11 Jez Lofthouse Tiền đạo |
49 | 2 | 0 | 3 | 0 | 26 | Tiền đạo |
35 Louis Zabala Hậu vệ |
87 | 1 | 1 | 5 | 0 | 24 | Hậu vệ |
99 A. Majok Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | 22 | Tiền đạo |
12 Taras Gomulka Tiền vệ |
42 | 0 | 1 | 1 | 0 | 24 | Tiền vệ |
1 Macklin Freke Thủ môn |
133 | 1 | 0 | 5 | 0 | 26 | Thủ môn |