GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Brisbane Roar

Thuộc giải đấu: VĐQG Úc

Thành phố: Châu Đại Dương

Năm thành lập: 2005

Huấn luyện viên: Ruben Zadkovich

Sân vận động: Suncorp Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

08/03

0-0

08/03

Adelaide United

Adelaide United

Brisbane Roar

Brisbane Roar

0 : 0

0 : 0

Brisbane Roar

Brisbane Roar

0-0

01/03

0-0

01/03

Brisbane Roar

Brisbane Roar

Melbourne Victory

Melbourne Victory

0 : 0

0 : 0

Melbourne Victory

Melbourne Victory

0-0

21/02

0-0

21/02

Newcastle Jets

Newcastle Jets

Brisbane Roar

Brisbane Roar

0 : 0

0 : 0

Brisbane Roar

Brisbane Roar

0-0

06/02

0-0

06/02

Wellington Phoenix

Wellington Phoenix

Brisbane Roar

Brisbane Roar

0 : 0

0 : 0

Brisbane Roar

Brisbane Roar

0-0

31/01

0-0

31/01

Brisbane Roar

Brisbane Roar

Western Sydney Wanderers

Western Sydney Wanderers

0 : 0

0 : 0

Western Sydney Wanderers

Western Sydney Wanderers

0-0

0.86 +0 0.93

0.66 2.5 -0.83

0.66 2.5 -0.83

18/01

2-6

18/01

Sydney

Sydney

Brisbane Roar

Brisbane Roar

3 : 4

1 : 3

Brisbane Roar

Brisbane Roar

2-6

0.92 -1.25 0.98

0.79 3.25 0.93

0.79 3.25 0.93

11/01

5-1

11/01

Melbourne City

Melbourne City

Brisbane Roar

Brisbane Roar

1 : 0

0 : 0

Brisbane Roar

Brisbane Roar

5-1

0.82 -1.0 -0.93

0.84 3.0 0.86

0.84 3.0 0.86

07/01

14-4

07/01

Brisbane Roar

Brisbane Roar

Newcastle Jets

Newcastle Jets

0 : 1

0 : 0

Newcastle Jets

Newcastle Jets

14-4

0.79 +0 -0.99

0.89 3.0 0.81

0.89 3.0 0.81

03/01

5-2

03/01

Brisbane Roar

Brisbane Roar

Central Coast Mariners

Central Coast Mariners

1 : 3

0 : 1

Central Coast Mariners

Central Coast Mariners

5-2

0.87 +0 -0.95

0.95 2.5 0.95

0.95 2.5 0.95

29/12

2-3

29/12

Western United

Western United

Brisbane Roar

Brisbane Roar

1 : 0

1 : 0

Brisbane Roar

Brisbane Roar

2-3

0.98 -0.75 0.92

0.92 3.25 0.96

0.92 3.25 0.96

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

26

James O'Shea Tiền vệ

130 27 23 19 2 37 Tiền vệ

13

Henry Hore Tiền đạo

77 18 8 12 0 26 Tiền đạo

10

Nikola Mileusnic Tiền đạo

78 14 8 2 0 32 Tiền đạo

2

Scott Neville Hậu vệ

89 5 3 20 1 36 Hậu vệ

19

Jack David Hingert Hậu vệ

107 3 4 15 1 35 Hậu vệ

11

Jez Lofthouse Tiền đạo

49 2 0 3 0 26 Tiền đạo

35

Louis Zabala Hậu vệ

87 1 1 5 0 24 Hậu vệ

99

A. Majok Tiền đạo

21 1 0 2 0 22 Tiền đạo

12

Taras Gomulka Tiền vệ

42 0 1 1 0 24 Tiền vệ

1

Macklin Freke Thủ môn

133 1 0 5 0 26 Thủ môn