VĐQG Úc - 18/01/2025 06:00
SVĐ: Sydney Football Stadium
3 : 4
Trận đấu đã kết thúc
0.92 -2 3/4 0.98
0.79 3.25 0.93
- - -
- - -
1.44 4.75 6.50
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
-0.98 -1 1/2 0.77
0.95 1.5 0.75
- - -
- - -
1.90 2.62 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
16’
J. O'Shea
B. Halloran
-
21’
J. O'Shea
H. Hore
-
31’
Đang cập nhật
H. Hore
-
Joe Lolley
Joel King
32’ -
42’
B. Halloran
A. Zimarino
-
Đang cập nhật
Corey Hollman
45’ -
Adrian Segecic
Anas Ouahim
46’ -
57’
Đang cập nhật
J. O'Shea
-
63’
A. Zimarino
F. Bérenguer
-
Léo Sena
Jaushua Sotirio
66’ -
72’
B. Halloran
L. Herrington
-
76’
H. Hore
Walid Shour
-
Hayden Matthews
Alexandar Popovic
80’ -
Đang cập nhật
Tiago Quintal
84’ -
86’
A. Burke-Gilroy
J. Hingert
-
Joe Lolley
Jordan Courtney-Perkins
88’ -
90’
Đang cập nhật
M. Freke
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
6
58%
42%
2
2
10
9
494
349
18
18
5
6
3
3
Sydney Brisbane Roar
Sydney 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Ufuk Talay
4-2-3-1 Brisbane Roar
Huấn luyện viên: Ruben Zadkovich
10
Joe Lolley
5
Hayden Matthews
5
Hayden Matthews
5
Hayden Matthews
5
Hayden Matthews
23
Rhyan Grant
23
Rhyan Grant
16
Joel King
16
Joel King
16
Joel King
17
Anthony Caceres
26
James O'Shea
43
Adam Zimarino
43
Adam Zimarino
43
Adam Zimarino
43
Adam Zimarino
23
Keegan Jelacic
23
Keegan Jelacic
35
Louis Zabala
35
Louis Zabala
35
Louis Zabala
13
Henry Hore
Sydney
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Joe Lolley Tiền vệ |
48 | 14 | 13 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Anthony Caceres Tiền vệ |
51 | 5 | 10 | 5 | 1 | Tiền vệ |
23 Rhyan Grant Hậu vệ |
52 | 3 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
16 Joel King Hậu vệ |
44 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Hayden Matthews Hậu vệ |
38 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Patryk Klimala Tiền đạo |
16 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Corey Hollman Tiền vệ |
43 | 0 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
12 Harrison Devenish-Meares Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Zachary De Jesus Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Leonardo de Souza Sena Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Adrian Segecic Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Brisbane Roar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 James O'Shea Tiền vệ |
68 | 17 | 7 | 8 | 2 | Tiền vệ |
13 Henry Hore Tiền vệ |
47 | 11 | 7 | 9 | 0 | Tiền vệ |
23 Keegan Jelacic Tiền vệ |
23 | 2 | 4 | 1 | 1 | Tiền vệ |
35 Louis Zabala Hậu vệ |
62 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
43 Adam Zimarino Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Antonee Alan Burke Gilroy Hậu vệ |
30 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Macklin Freke Thủ môn |
71 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
12 Lucas Herrington Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Hosine Bility Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Samuel Klein Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Benjamin Halloran Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sydney
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
41 Alexandar Popovic Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Andrew Redmayne Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
25 Jaiden Kucharski Tiền đạo |
51 | 5 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Jordan Courtney-Perkins Hậu vệ |
49 | 3 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Tiago Quintal Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Anas Ouahim Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Jaushua Sotirio Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Brisbane Roar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Waleed Shour Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Florin Berenguer Bohrer Tiền vệ |
33 | 3 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Matt Acton Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Jacob Brazete Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Corey Edward Brown Hậu vệ |
21 | 1 | 2 | 2 | 1 | Hậu vệ |
19 Jack David Hingert Hậu vệ |
62 | 1 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
7 Rafael Struick Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sydney
Brisbane Roar
VĐQG Úc
Brisbane Roar
2 : 3
(0-0)
Sydney
VĐQG Úc
Sydney
1 : 1
(0-0)
Brisbane Roar
VĐQG Úc
Brisbane Roar
1 : 2
(1-2)
Sydney
VĐQG Úc
Brisbane Roar
3 : 0
(2-0)
Sydney
Cúp Úc
Sydney
3 : 1
(0-1)
Brisbane Roar
Sydney
Brisbane Roar
0% 40% 60%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Sydney
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
Wellington Phoenix Sydney |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0.5 0.92 |
0.78 3.0 0.92 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Sydney Central Coast Mariners |
4 1 (1) (1) |
1.08 -1.0 0.82 |
0.97 3.0 0.93 |
T
|
T
|
|
08/01/2025 |
Sydney Perth Glory |
3 0 (0) (0) |
0.98 -2.0 0.92 |
0.89 3.75 1.01 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Newcastle Jets Sydney |
2 2 (1) (0) |
0.98 +0.5 0.92 |
0.90 3.5 0.85 |
B
|
T
|
|
28/12/2024 |
Sydney Melbourne Victory |
3 0 (2) (0) |
0.91 +0.25 1.01 |
0.94 3.0 0.94 |
T
|
H
|
Brisbane Roar
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Melbourne City Brisbane Roar |
1 0 (0) (0) |
0.82 -1.0 1.08 |
0.84 3.0 0.86 |
H
|
X
|
|
07/01/2025 |
Brisbane Roar Newcastle Jets |
0 1 (0) (0) |
0.79 +0 1.01 |
0.89 3.0 0.81 |
B
|
X
|
|
03/01/2025 |
Brisbane Roar Central Coast Mariners |
1 3 (0) (1) |
0.87 +0 1.05 |
0.95 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Western United Brisbane Roar |
1 0 (1) (0) |
0.98 -0.75 0.92 |
0.92 3.25 0.96 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Brisbane Roar Perth Glory |
0 1 (0) (0) |
1.03 -1.5 0.87 |
0.85 3.25 0.87 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 15
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 9
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 10
10 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
24 Tổng 24