Sydney
Thuộc giải đấu: VĐQG Úc
Thành phố: Châu Đại Dương
Năm thành lập: 2004
Huấn luyện viên: Ufuk Talay
Sân vận động: Netstrata Jubilee Stadium
24/01
Melbourne Victory
Sydney
0 : 0
0 : 0
Sydney
0.90 -0.25 0.98
0.81 3.0 0.94
0.81 3.0 0.94
18/01
Sydney
Brisbane Roar
3 : 4
1 : 3
Brisbane Roar
0.92 -1.25 0.98
0.79 3.25 0.93
0.79 3.25 0.93
15/01
Wellington Phoenix
Sydney
0 : 0
0 : 0
Sydney
1.00 +0.5 0.92
0.78 3.0 0.92
0.78 3.0 0.92
11/01
Sydney
Central Coast Mariners
4 : 1
1 : 1
Central Coast Mariners
-0.93 -1.0 0.82
0.97 3.0 0.93
0.97 3.0 0.93
08/01
Sydney
Perth Glory
3 : 0
0 : 0
Perth Glory
0.98 -2.0 0.92
0.89 3.75 -0.99
0.89 3.75 -0.99
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10 Joe Lolley Tiền đạo |
77 | 20 | 18 | 4 | 1 | 33 | Tiền đạo |
13 Patrick Wood Tiền đạo |
120 | 15 | 4 | 12 | 1 | 23 | Tiền đạo |
17 Anthony Caceres Tiền vệ |
151 | 14 | 24 | 15 | 1 | 33 | Tiền vệ |
22 Max Burgess Tiền vệ |
99 | 8 | 12 | 11 | 3 | 30 | Tiền vệ |
23 Rhyan Grant Hậu vệ |
143 | 7 | 11 | 22 | 3 | 34 | Hậu vệ |
25 Jaiden Kucharski Tiền đạo |
73 | 5 | 4 | 3 | 1 | 23 | Tiền đạo |
3 Aaron Gurd Hậu vệ |
52 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ | |
12 Corey Hollman Tiền vệ |
49 | 0 | 3 | 3 | 1 | 22 | Tiền vệ |
1 Andrew Redmayne Thủ môn |
142 | 0 | 0 | 5 | 1 | 36 | Thủ môn |
18 Matthew Scarcella Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 21 | Tiền vệ |