GIẢI ĐẤU
7
GIẢI ĐẤU

Sydney

Thuộc giải đấu: VĐQG Úc

Thành phố: Châu Đại Dương

Năm thành lập: 2004

Huấn luyện viên: Ufuk Talay

Sân vận động: Netstrata Jubilee Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

19/02

0-0

19/02

True Bangkok United

True Bangkok United

Sydney

Sydney

0 : 0

0 : 0

Sydney

Sydney

0-0

12/02

0-0

12/02

Sydney

Sydney

True Bangkok United

True Bangkok United

0 : 0

0 : 0

True Bangkok United

True Bangkok United

0-0

08/02

0-0

08/02

Sydney

Sydney

Western Sydney Wanderers

Western Sydney Wanderers

0 : 0

0 : 0

Western Sydney Wanderers

Western Sydney Wanderers

0-0

01/02

0-0

01/02

Sydney

Sydney

Adelaide United

Adelaide United

0 : 0

0 : 0

Adelaide United

Adelaide United

0-0

-0.92 -0.25 0.81

24/01

0-0

24/01

Melbourne Victory

Melbourne Victory

Sydney

Sydney

0 : 0

0 : 0

Sydney

Sydney

0-0

0.90 -0.25 0.98

0.81 3.0 0.94

0.81 3.0 0.94

18/01

2-6

18/01

Sydney

Sydney

Brisbane Roar

Brisbane Roar

3 : 4

1 : 3

Brisbane Roar

Brisbane Roar

2-6

0.92 -1.25 0.98

0.79 3.25 0.93

0.79 3.25 0.93

15/01

3-8

15/01

Wellington Phoenix

Wellington Phoenix

Sydney

Sydney

0 : 0

0 : 0

Sydney

Sydney

3-8

1.00 +0.5 0.92

0.78 3.0 0.92

0.78 3.0 0.92

11/01

4-3

11/01

Sydney

Sydney

Central Coast Mariners

Central Coast Mariners

4 : 1

1 : 1

Central Coast Mariners

Central Coast Mariners

4-3

-0.93 -1.0 0.82

0.97 3.0 0.93

0.97 3.0 0.93

08/01

11-3

08/01

Sydney

Sydney

Perth Glory

Perth Glory

3 : 0

0 : 0

Perth Glory

Perth Glory

11-3

0.98 -2.0 0.92

0.89 3.75 -0.99

0.89 3.75 -0.99

04/01

7-3

04/01

Newcastle Jets

Newcastle Jets

Sydney

Sydney

2 : 2

1 : 0

Sydney

Sydney

7-3

0.98 +0.5 0.92

0.90 3.5 0.85

0.90 3.5 0.85

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Joe Lolley Tiền đạo

77 20 18 4 1 33 Tiền đạo

13

Patrick Wood Tiền đạo

120 15 4 12 1 23 Tiền đạo

17

Anthony Caceres Tiền vệ

151 14 24 15 1 33 Tiền vệ

22

Max Burgess Tiền vệ

99 8 12 11 3 30 Tiền vệ

23

Rhyan Grant Hậu vệ

143 7 11 22 3 34 Hậu vệ

25

Jaiden Kucharski Tiền đạo

73 5 4 3 1 23 Tiền đạo

3

Aaron Gurd Hậu vệ

52 1 0 0 0 Hậu vệ

12

Corey Hollman Tiền vệ

49 0 3 3 1 22 Tiền vệ

1

Andrew Redmayne Thủ môn

142 0 0 5 1 36 Thủ môn

18

Matthew Scarcella Tiền vệ

19 0 0 0 0 21 Tiền vệ