VĐQG Úc - 11/01/2025 08:35
SVĐ: Sydney Football Stadium
4 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.93 -1 0.82
0.97 3.0 0.93
- - -
- - -
1.61 4.20 5.00
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
0.77 -1 3/4 -0.98
1.00 1.25 0.87
- - -
- - -
2.20 2.40 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Joel King
Patryk Klimala
11’ -
Đang cập nhật
Anas Ouahim
37’ -
40’
Đang cập nhật
Harrison Steele
-
Anas Ouahim
Adrian Segecic
55’ -
65’
Christian Theoharous
Bailey Brandtman
-
71’
Arthur De Lima
Sabit James Ngor
-
Anthony Caceres
Adrian Segecic
72’ -
76’
Đang cập nhật
Trent Sainsbury
-
81’
Đang cập nhật
Alou Kuol
-
Patryk Klimala
Patrick Wood
82’ -
Patrick Wood
Adrian Segecic
83’ -
90’
Alou Kuol
Haine Eames
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
3
57%
43%
2
5
11
16
557
408
14
9
9
3
2
0
Sydney Central Coast Mariners
Sydney 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Ufuk Talay
4-2-3-1 Central Coast Mariners
Huấn luyện viên: Mark Graham Jackson
10
Joe Lolley
5
Hayden Matthews
5
Hayden Matthews
5
Hayden Matthews
5
Hayden Matthews
23
Rhyan Grant
23
Rhyan Grant
16
Joel King
16
Joel King
16
Joel King
17
Anthony Caceres
10
Antonio Mikael Rodrigues Brito
15
Storm Roux
15
Storm Roux
15
Storm Roux
15
Storm Roux
15
Storm Roux
15
Storm Roux
15
Storm Roux
15
Storm Roux
7
Christian Theoharous
7
Christian Theoharous
Sydney
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Joe Lolley Tiền vệ |
46 | 14 | 13 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Anthony Caceres Tiền vệ |
49 | 5 | 10 | 5 | 1 | Tiền vệ |
23 Rhyan Grant Hậu vệ |
50 | 3 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
16 Joel King Hậu vệ |
42 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Hayden Matthews Hậu vệ |
36 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Patryk Klimala Tiền đạo |
14 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Anas Ouahim Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Corey Hollman Tiền vệ |
41 | 0 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
12 Harrison Devenish-Meares Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Zachary De Jesus Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Leonardo de Souza Sena Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Central Coast Mariners
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Antonio Mikael Rodrigues Brito Hậu vệ |
59 | 9 | 11 | 7 | 0 | Hậu vệ |
9 Alou Kuol Tiền đạo |
57 | 8 | 1 | 7 | 0 | Tiền đạo |
7 Christian Theoharous Tiền vệ |
49 | 5 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
3 Brian Kaltack Hậu vệ |
59 | 4 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
15 Storm Roux Hậu vệ |
55 | 2 | 4 | 5 | 1 | Hậu vệ |
16 Harrison Steele Tiền vệ |
45 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
8 Alfie John Mccalmont Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
40 Dylan Peraic-Cullen Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Trent Sainsbury Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Vitor Correia da Silva Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Arthur De Lima Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sydney
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Aaron Gurd Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Adrian Segecic Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Jordan Courtney-Perkins Hậu vệ |
47 | 3 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Jaiden Kucharski Tiền đạo |
49 | 5 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Patrick Wood Tiền đạo |
35 | 5 | 2 | 4 | 1 | Tiền đạo |
20 Tiago Quintal Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Andrew Redmayne Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
Central Coast Mariners
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Diesel Harrington Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
36 Haine Eames Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Sasha Kuzevski Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Bailey Brandtman Tiền đạo |
32 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 William Wilson Tiền vệ |
38 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Sabit Ngor Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Adam Pavlesic Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
Sydney
Central Coast Mariners
VĐQG Úc
Central Coast Mariners
2 : 1
(0-0)
Sydney
VĐQG Úc
Central Coast Mariners
0 : 0
(0-0)
Sydney
VĐQG Úc
Sydney
1 : 2
(1-1)
Central Coast Mariners
VĐQG Úc
Sydney
2 : 0
(0-0)
Central Coast Mariners
VĐQG Úc
Central Coast Mariners
1 : 3
(0-3)
Sydney
Sydney
Central Coast Mariners
20% 40% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Sydney
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/01/2025 |
Sydney Perth Glory |
3 0 (0) (0) |
0.98 -2.0 0.92 |
0.89 3.75 1.01 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Newcastle Jets Sydney |
2 2 (1) (0) |
0.98 +0.5 0.92 |
0.90 3.5 0.85 |
B
|
T
|
|
28/12/2024 |
Sydney Melbourne Victory |
3 0 (2) (0) |
0.91 +0.25 1.01 |
0.94 3.0 0.94 |
T
|
H
|
|
20/12/2024 |
Adelaide United Sydney |
3 3 (2) (1) |
0.99 -0.25 0.93 |
0.89 3.75 0.83 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Sydney Western United |
3 4 (2) (1) |
1.04 -1.25 0.86 |
0.89 3.5 0.91 |
B
|
T
|
Central Coast Mariners
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/01/2025 |
Brisbane Roar Central Coast Mariners |
1 3 (0) (1) |
0.87 +0 1.05 |
0.95 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
31/12/2024 |
Central Coast Mariners Melbourne City |
1 1 (0) (1) |
0.90 +0.25 1.00 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
28/12/2024 |
Central Coast Mariners Auckland |
1 4 (1) (3) |
1.06 +0 0.75 |
0.92 2.25 0.98 |
B
|
T
|
|
23/12/2024 |
Macarthur Central Coast Mariners |
1 1 (1) (0) |
1.04 -0.5 0.86 |
0.78 2.75 0.90 |
T
|
X
|
|
13/12/2024 |
Central Coast Mariners Adelaide United |
0 4 (0) (1) |
0.97 +0.25 0.95 |
0.87 3.0 0.83 |
B
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 12
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 15
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 13
12 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 1
29 Tổng 27