VĐQG Úc - 08/01/2025 08:00
SVĐ: Sydney Football Stadium
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.98 -2 0.92
0.89 3.75 -0.99
- - -
- - -
1.22 7.00 10.00
0.84 10.75 0.90
- - -
- - -
0.80 -1 1/4 1.00
0.79 1.5 0.94
- - -
- - -
1.57 3.10 7.50
- - -
- - -
- - -
-
-
12’
Đang cập nhật
Nicholas Pennington
-
46’
Adam Taggart
Nathanael Blair
-
Đang cập nhật
Joe Lolley
52’ -
62’
Đang cập nhật
Zach Lisolajski
-
64’
Jaylan Pearman
Brandon O'Neill
-
Đang cập nhật
Patryk Klimala
67’ -
Đang cập nhật
Joe Lolley
70’ -
Anas Ouahim
Adrian Segecic
71’ -
74’
Đang cập nhật
Andriano Lebib
-
Zachary de Jesus
Jordan Courtney-Perkins
76’ -
77’
Đang cập nhật
Joshua Risdon
-
Đang cập nhật
Patryk Klimala
82’ -
Đang cập nhật
Jordan Courtney-Perkins
83’ -
Đang cập nhật
Joe Lolley
88’ -
Joe Lolley
Jaiden Kucharski
89’ -
90’
Joshua Risdon
Khoa Ngo
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
11
3
75%
25%
0
4
9
14
670
228
24
6
9
0
1
0
Sydney Perth Glory
Sydney 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Ufuk Talay
4-2-3-1 Perth Glory
Huấn luyện viên: David Zdrilic
10
Joe Lolley
5
Hayden Matthews
5
Hayden Matthews
5
Hayden Matthews
5
Hayden Matthews
23
Rhyan Grant
23
Rhyan Grant
16
Joel King
16
Joel King
16
Joel King
17
Anthony Caceres
22
Adam Taggart
19
Josh Risdon
19
Josh Risdon
19
Josh Risdon
19
Josh Risdon
19
Josh Risdon
19
Josh Risdon
19
Josh Risdon
19
Josh Risdon
17
Jarrod Carluccio
17
Jarrod Carluccio
Sydney
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Joe Lolley Tiền vệ |
45 | 14 | 13 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Anthony Caceres Tiền vệ |
48 | 5 | 10 | 5 | 1 | Tiền vệ |
23 Rhyan Grant Hậu vệ |
49 | 3 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
16 Joel King Hậu vệ |
41 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Hayden Matthews Hậu vệ |
35 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Patryk Klimala Tiền đạo |
13 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Anas Ouahim Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Corey Hollman Tiền vệ |
40 | 0 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
12 Harrison Devenish-Meares Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Zachary De Jesus Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Leonardo de Souza Sena Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Perth Glory
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Adam Taggart Tiền đạo |
50 | 26 | 3 | 6 | 0 | Tiền đạo |
20 Trent Ostler Tiền vệ |
44 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Jarrod Carluccio Tiền vệ |
35 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
12 Taras Gomulka Tiền vệ |
13 | 0 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Josh Risdon Hậu vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Oliver Sail Thủ môn |
41 | 2 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
24 Andriano Lebib Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Tomislav Mrčela Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Zach Lisolajski Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Nicholas Pennington Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Jaylan Pearman Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sydney
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Patrick Wood Tiền đạo |
34 | 5 | 2 | 4 | 1 | Tiền đạo |
1 Andrew Redmayne Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
7 Adrian Segecic Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Jordan Courtney-Perkins Hậu vệ |
46 | 3 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Jaiden Kucharski Tiền đạo |
48 | 5 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Aaron Gurd Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Tiago Quintal Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Perth Glory
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Nikola Mileusnic Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Abdul Faisal Tiền vệ |
11 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Khoa Ngo Tiền đạo |
16 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Cameron Cook Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
14 Nathaniel Blair Tiền đạo |
11 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Anas Hamzaoui Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Brandon O'Neill Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Sydney
Perth Glory
VĐQG Úc
Sydney
7 : 1
(3-0)
Perth Glory
VĐQG Úc
Perth Glory
1 : 1
(0-1)
Sydney
VĐQG Úc
Sydney
3 : 2
(2-0)
Perth Glory
VĐQG Úc
Sydney
4 : 1
(1-1)
Perth Glory
VĐQG Úc
Perth Glory
2 : 2
(0-2)
Sydney
Sydney
Perth Glory
40% 40% 20%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Sydney
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Newcastle Jets Sydney |
2 2 (1) (0) |
0.98 +0.5 0.92 |
0.90 3.5 0.85 |
B
|
T
|
|
28/12/2024 |
Sydney Melbourne Victory |
3 0 (2) (0) |
0.91 +0.25 1.01 |
0.94 3.0 0.94 |
T
|
H
|
|
20/12/2024 |
Adelaide United Sydney |
3 3 (2) (1) |
0.99 -0.25 0.93 |
0.89 3.75 0.83 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Sydney Western United |
3 4 (2) (1) |
1.04 -1.25 0.86 |
0.89 3.5 0.91 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Central Coast Mariners Sydney |
2 1 (0) (0) |
0.93 +0.5 0.99 |
0.78 2.75 0.98 |
B
|
T
|
Perth Glory
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/01/2025 |
Perth Glory Western United |
2 3 (1) (1) |
0.92 +1.0 0.98 |
0.88 3.25 0.84 |
H
|
T
|
|
27/12/2024 |
Perth Glory Macarthur |
0 3 (0) (2) |
1.04 +0.5 0.86 |
0.87 3.25 0.85 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Brisbane Roar Perth Glory |
0 1 (0) (0) |
1.03 -1.5 0.87 |
0.85 3.25 0.87 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Perth Glory Newcastle Jets |
0 4 (0) (3) |
0.78 +0.25 0.66 |
0.81 3.0 0.89 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Melbourne Victory Perth Glory |
2 0 (1) (0) |
0.92 -1.75 0.94 |
0.93 3.25 0.93 |
B
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 14
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 0
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 6
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 5
11 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
28 Tổng 20