GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Perth Glory

Thuộc giải đấu: VĐQG Úc

Thành phố: Châu Đại Dương

Năm thành lập: 1995

Huấn luyện viên: David Zdrilic

Sân vận động: nib Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

22/02

0-0

22/02

Perth Glory

Perth Glory

Sydney

Sydney

0 : 0

0 : 0

Sydney

Sydney

0-0

15/02

0-0

15/02

Melbourne City

Melbourne City

Perth Glory

Perth Glory

0 : 0

0 : 0

Perth Glory

Perth Glory

0-0

07/02

0-0

07/02

Perth Glory

Perth Glory

Central Coast Mariners

Central Coast Mariners

0 : 0

0 : 0

Central Coast Mariners

Central Coast Mariners

0-0

01/02

0-0

01/02

Perth Glory

Perth Glory

Melbourne Victory

Melbourne Victory

0 : 0

0 : 0

Melbourne Victory

Melbourne Victory

0-0

0.71 +1.5 -0.89

25/01

0-0

25/01

Newcastle Jets

Newcastle Jets

Perth Glory

Perth Glory

0 : 0

0 : 0

Perth Glory

Perth Glory

0-0

0.99 -1.0 0.91

0.93 3.25 0.82

0.93 3.25 0.82

14/01

6-6

14/01

Perth Glory

Perth Glory

Western Sydney Wanderers

Western Sydney Wanderers

1 : 2

0 : 1

Western Sydney Wanderers

Western Sydney Wanderers

6-6

1.00 +1.0 0.90

0.95 3.5 0.95

0.95 3.5 0.95

11/01

4-7

11/01

Perth Glory

Perth Glory

Auckland

Auckland

1 : 0

1 : 0

Auckland

Auckland

4-7

0.87 +1.25 -0.97

0.86 2.75 1.00

0.86 2.75 1.00

08/01

11-3

08/01

Sydney

Sydney

Perth Glory

Perth Glory

3 : 0

0 : 0

Perth Glory

Perth Glory

11-3

0.98 -2.0 0.92

0.89 3.75 -0.99

0.89 3.75 -0.99

03/01

5-7

03/01

Perth Glory

Perth Glory

Western United

Western United

2 : 3

1 : 1

Western United

Western United

5-7

0.92 +1.0 0.98

0.88 3.25 0.84

0.88 3.25 0.84

27/12

2-8

27/12

Perth Glory

Perth Glory

Macarthur

Macarthur

0 : 3

0 : 2

Macarthur

Macarthur

2-8

-0.96 +0.5 0.86

0.87 3.25 0.85

0.87 3.25 0.85

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

22

Adam Taggart Tiền đạo

53 26 3 6 0 32 Tiền đạo

9

David Williams Tiền đạo

55 11 6 5 0 37 Tiền đạo

7

Stefan Colakovski Tiền đạo

25 6 1 5 0 25 Tiền đạo

20

Giordano Colli Tiền vệ

71 3 5 11 0 25 Tiền vệ

19

Trent Ostler Tiền đạo

55 2 3 1 0 23 Tiền đạo

8

Mustafa Amini Tiền vệ

36 2 3 12 0 32 Tiền vệ

4

Luke Bodnar Tiền vệ

55 2 2 5 0 25 Tiền vệ

43

Adam Zimarino Tiền đạo

35 2 1 1 0 24 Tiền đạo

3

Jacob Muir Hậu vệ

51 0 3 5 0 23 Hậu vệ

13

Cameron Cook Thủ môn

93 0 0 3 0 24 Thủ môn