Perth Glory
Thuộc giải đấu: VĐQG Úc
Thành phố: Châu Đại Dương
Năm thành lập: 1995
Huấn luyện viên: David Zdrilic
Sân vận động: nib Stadium
25/01
Newcastle Jets
Perth Glory
0 : 0
0 : 0
Perth Glory
0.99 -1.0 0.91
0.93 3.25 0.82
0.93 3.25 0.82
14/01
Perth Glory
Western Sydney Wanderers
1 : 2
0 : 1
Western Sydney Wanderers
1.00 +1.0 0.90
0.95 3.5 0.95
0.95 3.5 0.95
11/01
Perth Glory
Auckland
1 : 0
1 : 0
Auckland
0.87 +1.25 -0.97
0.86 2.75 1.00
0.86 2.75 1.00
08/01
Sydney
Perth Glory
3 : 0
0 : 0
Perth Glory
0.98 -2.0 0.92
0.89 3.75 -0.99
0.89 3.75 -0.99
03/01
Perth Glory
Western United
2 : 3
1 : 1
Western United
0.92 +1.0 0.98
0.88 3.25 0.84
0.88 3.25 0.84
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22 Adam Taggart Tiền đạo |
53 | 26 | 3 | 6 | 0 | 32 | Tiền đạo |
9 David Williams Tiền đạo |
55 | 11 | 6 | 5 | 0 | 37 | Tiền đạo |
7 Stefan Colakovski Tiền đạo |
25 | 6 | 1 | 5 | 0 | 25 | Tiền đạo |
20 Giordano Colli Tiền vệ |
71 | 3 | 5 | 11 | 0 | 25 | Tiền vệ |
19 Trent Ostler Tiền đạo |
55 | 2 | 3 | 1 | 0 | 23 | Tiền đạo |
8 Mustafa Amini Tiền vệ |
36 | 2 | 3 | 12 | 0 | 32 | Tiền vệ |
4 Luke Bodnar Tiền vệ |
55 | 2 | 2 | 5 | 0 | 25 | Tiền vệ |
43 Adam Zimarino Tiền đạo |
35 | 2 | 1 | 1 | 0 | 24 | Tiền đạo |
3 Jacob Muir Hậu vệ |
51 | 0 | 3 | 5 | 0 | 23 | Hậu vệ |
13 Cameron Cook Thủ môn |
93 | 0 | 0 | 3 | 0 | 24 | Thủ môn |