GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Úc - 27/12/2024 11:45

SVĐ: nib Stadium

0 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.96 1/2 0.86

0.87 3.25 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.90 4.00 1.80

0.89 11.25 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 1/4 0.95

0.76 1.25 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.00 2.50 2.30

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • David Williams

    Adam Bugarija

    15’
  • 28’

    Marin Jakoliš

    Jed Drew

  • 33’

    Kealey Adamson

    Jed Drew

  • Đang cập nhật

    Andriano Lebib

    42’
  • Khoa Ngo

    Abdul Faisal

    46’
  • 57’

    Đang cập nhật

    Liam Rose

  • 61’

    Liam Rose

    Frans Deli

  • Đang cập nhật

    Riley Warland

    62’
  • Riley Warland

    Zach Lisolajski

    65’
  • 66’

    Jed Drew

    Ariath Piol

  • 67’

    Đang cập nhật

    Oliver Jones

  • 73’

    Marin Jakoliš

    Ariath Piol

  • 77’

    Kealey Adamson

    Yianni Nicolaou

  • Adam Bugarija

    Nathanael Blair

    85’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:45 27/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    nib Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    David Zdrilic

  • Ngày sinh:

    13-04-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    18 (T:4, H:3, B:11)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Mile Sterjovski

  • Ngày sinh:

    27-05-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    121 (T:39, H:34, B:48)

2

Phạt góc

8

44%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

56%

1

Cứu thua

3

11

Phạm lỗi

12

369

Tổng số đường chuyền

475

15

Dứt điểm

12

3

Dứt điểm trúng đích

4

1

Việt vị

2

Perth Glory Macarthur

Đội hình

Perth Glory 4-4-2

Huấn luyện viên: David Zdrilic

Perth Glory VS Macarthur

4-4-2 Macarthur

Huấn luyện viên: Mile Sterjovski

22

Adam Taggart

2

Riley Warland

2

Riley Warland

2

Riley Warland

2

Riley Warland

2

Riley Warland

2

Riley Warland

2

Riley Warland

2

Riley Warland

20

Trent Ostler

20

Trent Ostler

98

Valère Germain

5

Matthew Jurman

5

Matthew Jurman

5

Matthew Jurman

5

Matthew Jurman

44

Marin Jakoliš

44

Marin Jakoliš

44

Marin Jakoliš

44

Marin Jakoliš

44

Marin Jakoliš

44

Marin Jakoliš

Đội hình xuất phát

Perth Glory

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Adam Taggart Tiền đạo

48 26 3 6 0 Tiền đạo

9

David Williams Tiền đạo

54 11 6 5 0 Tiền đạo

20

Trent Ostler Tiền vệ

42 1 3 1 0 Tiền vệ

12

Taras Gomulka Tiền vệ

11 0 4 0 0 Tiền vệ

2

Riley Warland Hậu vệ

22 0 2 1 0 Hậu vệ

19

Joshua Risdon Hậu vệ

7 0 1 0 0 Hậu vệ

26

Khoa Ngo Tiền vệ

14 0 1 2 0 Tiền vệ

13

Cameron Cook Thủ môn

57 0 0 3 0 Thủ môn

24

Andriano Lebib Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

29

Tomislav Mrčela Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Nicholas Pennington Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

Macarthur

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

98

Valère Germain Tiền đạo

45 18 10 5 0 Tiền đạo

8

Jake Hollman Tiền vệ

40 10 4 4 0 Tiền vệ

11

Jed Drew Tiền đạo

43 8 9 4 0 Tiền đạo

44

Marin Jakoliš Tiền đạo

10 3 3 0 0 Tiền đạo

5

Matthew Jurman Hậu vệ

34 1 0 5 0 Hậu vệ

26

Luke Brattan Tiền vệ

10 1 0 0 0 Tiền vệ

20

Kealey Adamson Hậu vệ

23 0 1 3 1 Hậu vệ

12

Filip Kurto Thủ môn

45 0 0 1 0 Thủ môn

16

Oliver Jones Hậu vệ

25 0 0 1 0 Hậu vệ

18

Walter Scott Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Liam Rose Tiền vệ

9 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Perth Glory

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Abdul Faisal Tiền vệ

10 3 0 2 0 Tiền vệ

16

Adam Bugarija Tiền vệ

10 2 0 0 0 Tiền vệ

27

William Freney Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Jarrod Carluccio Tiền đạo

33 1 2 6 0 Tiền đạo

15

Zach Lisolajski Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Oliver Sail Thủ môn

39 2 0 1 0 Thủ môn

14

Nathanael Blair Tiền đạo

9 3 1 0 0 Tiền đạo

Macarthur

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Dean Bosnjak Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Bernardo Tiền đạo

11 3 1 1 0 Tiền đạo

33

Yianni Nicolaou Hậu vệ

32 1 1 5 1 Hậu vệ

23

Frans Deli Tiền vệ

4 0 1 0 0 Tiền vệ

30

Alex Robinson Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

27

Joshua Damevski Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Ariath Piol Tiền đạo

13 1 0 0 0 Tiền đạo

Perth Glory

Macarthur

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Perth Glory: 2T - 1H - 2B) (Macarthur: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
20/10/2024

VĐQG Úc

Macarthur

6 : 1

(5-0)

Perth Glory

28/01/2024

VĐQG Úc

Macarthur

2 : 2

(1-0)

Perth Glory

23/12/2023

VĐQG Úc

Perth Glory

3 : 2

(0-2)

Macarthur

18/07/2023

Cúp Úc

Perth Glory

0 : 4

(0-3)

Macarthur

01/04/2023

VĐQG Úc

Perth Glory

2 : 1

(0-1)

Macarthur

Phong độ gần nhất

Perth Glory

Phong độ

Macarthur

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

0.8
TB bàn thắng
1.4
2.2
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Perth Glory

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Úc

21/12/2024

Brisbane Roar

Perth Glory

0 1

(0) (0)

1.03 -1.5 0.87

0.85 3.25 0.87

T
X

VĐQG Úc

14/12/2024

Perth Glory

Newcastle Jets

0 4

(0) (3)

0.78 +0.25 0.66

0.81 3.0 0.89

B
T

VĐQG Úc

08/12/2024

Melbourne Victory

Perth Glory

2 0

(1) (0)

0.92 -1.75 0.94

0.93 3.25 0.93

B
X

VĐQG Úc

29/11/2024

Adelaide United

Perth Glory

2 2

(0) (1)

0.93 -1.5 0.82

0.93 3.5 0.95

T
T

VĐQG Úc

22/11/2024

Perth Glory

Western United

1 3

(0) (0)

0.89 +0.75 1.01

0.96 3.0 0.90

B
T

Macarthur

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Úc

23/12/2024

Macarthur

Central Coast Mariners

1 1

(1) (0)

1.04 -0.5 0.86

0.78 2.75 0.90

B
X

VĐQG Úc

14/12/2024

Wellington Phoenix

Macarthur

1 2

(1) (1)

1.06 -0.5 0.84

0.90 2.75 0.82

T
T

VĐQG Úc

07/12/2024

Western United

Macarthur

0 0

(0) (0)

0.90 +0 0.91

0.89 3.0 0.86

H
X

VĐQG Úc

30/11/2024

Macarthur

Brisbane Roar

4 4

(1) (2)

0.91 -0.5 0.98

0.95 3.25 0.91

B
T

VĐQG Úc

24/11/2024

Macarthur

Auckland

0 1

(0) (1)

1.05 +0 0.77

0.95 2.75 0.77

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 7

4 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

7 Tổng 16

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 1

7 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 3

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 8

11 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

14 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất