VĐQG Úc - 01/02/2025 10:45
SVĐ: nib Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.71 1 1/2 -0.89
- - -
- - -
- - -
6.50 4.50 1.44
- - -
- - -
- - -
0.87 1/2 0.92
- - -
- - -
- - -
5.50 2.62 1.90
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Perth Glory Melbourne Victory
Perth Glory 4-4-1-1
Huấn luyện viên:
4-4-1-1 Melbourne Victory
Huấn luyện viên:
22
Adam Taggart
1
Oliver Sail
1
Oliver Sail
1
Oliver Sail
1
Oliver Sail
1
Oliver Sail
1
Oliver Sail
1
Oliver Sail
1
Oliver Sail
20
Trent Ostler
20
Trent Ostler
10
Bruno Fornaroli Mezza
21
Roderick Jefferson Gonçalves Miranda
21
Roderick Jefferson Gonçalves Miranda
21
Roderick Jefferson Gonçalves Miranda
21
Roderick Jefferson Gonçalves Miranda
7
Daniel Arzani
7
Daniel Arzani
6
Ryan Teague
6
Ryan Teague
6
Ryan Teague
8
Zinédine Machach
Perth Glory
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Adam Taggart Tiền đạo |
53 | 26 | 3 | 6 | 0 | Tiền đạo |
20 Trent Ostler Tiền vệ |
47 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Taras Gomulka Tiền vệ |
16 | 0 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Josh Risdon Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Oliver Sail Thủ môn |
44 | 2 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
24 Andriano Lebib Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Tomislav Mrčela Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Zach Lisolajski Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Nicholas Pennington Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 William Freney Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Jaylan Pearman Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Melbourne Victory
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Bruno Fornaroli Mezza Tiền đạo |
58 | 26 | 3 | 9 | 0 | Tiền đạo |
8 Zinédine Machach Tiền vệ |
42 | 7 | 6 | 5 | 1 | Tiền vệ |
7 Daniel Arzani Tiền vệ |
44 | 5 | 7 | 7 | 0 | Tiền vệ |
6 Ryan Teague Tiền vệ |
40 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Roderick Jefferson Gonçalves Miranda Hậu vệ |
62 | 1 | 3 | 12 | 4 | Hậu vệ |
14 Jordi Valadon Tiền vệ |
34 | 0 | 3 | 0 | 1 | Tiền vệ |
28 Kasey Bos Hậu vệ |
22 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Jack Duncan Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Joshua Rawlins Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Brendan Hamill Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Clarismario Santos Rodrigus Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Perth Glory
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Brandon O'Neill Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Nathaniel Blair Tiền đạo |
14 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Joel Anasmo Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Abdul Faisal Tiền vệ |
13 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Adam Bugarija Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Anas Hamzaoui Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Cameron Cook Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Melbourne Victory
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Mitchell James Langerak Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Joshua Inserra Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Nikolaos Vergos Tiền đạo |
13 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Jing Reec Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Adama Traoré Hậu vệ |
37 | 1 | 4 | 4 | 1 | Hậu vệ |
18 Fabian Monge Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Nishan Velupillay Tiền đạo |
64 | 10 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Perth Glory
Melbourne Victory
VĐQG Úc
Melbourne Victory
2 : 0
(1-0)
Perth Glory
VĐQG Úc
Melbourne Victory
2 : 1
(1-0)
Perth Glory
VĐQG Úc
Perth Glory
2 : 3
(1-1)
Melbourne Victory
VĐQG Úc
Melbourne Victory
0 : 0
(0-0)
Perth Glory
VĐQG Úc
Perth Glory
3 : 1
(1-0)
Melbourne Victory
Perth Glory
Melbourne Victory
60% 20% 20%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Perth Glory
20% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Newcastle Jets Perth Glory |
0 0 (0) (0) |
0.99 -1.0 0.91 |
0.93 3.25 0.82 |
|||
14/01/2025 |
Perth Glory Western Sydney Wanderers |
1 2 (0) (1) |
1.00 +1.0 0.90 |
0.95 3.5 0.95 |
H
|
X
|
|
11/01/2025 |
Perth Glory Auckland |
1 0 (1) (0) |
0.87 +1.25 1.03 |
0.86 2.75 1.00 |
T
|
X
|
|
08/01/2025 |
Sydney Perth Glory |
3 0 (0) (0) |
0.98 -2.0 0.92 |
0.89 3.75 1.01 |
B
|
X
|
|
03/01/2025 |
Perth Glory Western United |
2 3 (1) (1) |
0.92 +1.0 0.98 |
0.88 3.25 0.84 |
H
|
T
|
Melbourne Victory
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
Melbourne Victory Sydney |
0 0 (0) (0) |
0.91 -0.25 0.97 |
0.95 3.25 0.77 |
|||
18/01/2025 |
Adelaide United Melbourne Victory |
3 2 (2) (1) |
0.85 -0.25 1.05 |
0.9 3.25 0.96 |
B
|
T
|
|
10/01/2025 |
Melbourne Victory Western United |
3 4 (2) (1) |
0.99 -0.75 0.91 |
0.88 3.25 0.86 |
B
|
T
|
|
04/01/2025 |
Melbourne Victory Western Sydney Wanderers |
2 2 (1) (1) |
0.91 -0.75 0.99 |
0.86 3.25 0.88 |
B
|
T
|
|
01/01/2025 |
Auckland Melbourne Victory |
0 0 (0) (0) |
1.07 -0.25 0.85 |
0.94 2.5 0.94 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 9
8 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
14 Tổng 14
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 2
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 11
12 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
20 Tổng 16